Danh sách liệt sĩ tại NTLS Tỉnh Bình Thuận 20
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
0951 | Nguyễn Thị Hai | 1946 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. phó | Bệnh xá tỉnh đội Bình Thuận | 30/_/1966 |
0952 | Nguyễn Thị Hai | Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Liêm | 13/07/1969 | |
0953 | Nguyễn Thị Hai | 1951 | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Trung sĩ-A. phó | Huyện đội Hàm Thuận | 27/04/1972 |
0954 | Nguyễn Văn Hải | 1952 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Thị đội Phan Thiết | 01/05/1971 | |
0955 | Nguyễn Văn Hai | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | 08/09/1972 | ||
0956 | Nguyễn Văn Hai | 1934 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Liêm | 14/05/1948 |
0957 | Nguyễn Văn Hai | 1954 | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Tiến | 28/03/1968 |
0958 | Nguyễn Văn Hai | 1929 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Nhân viên | Kinh tài huyện Hàm Thuận | 22/02/1972 |
0959 | Nguyễn Văn Hải | 1934 | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | C.phó | C450-Thuận Phong | 27/07/1972 |
0960 | Nguyễn Văn Hai | 1939 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Đội viên du kích | Xã Hàm Đức | 08/08/1965 |
0961 | Nguyễn Văn Hai | Phú Hải, Phan Thiết, Bình Thuận | Hạ sĩ | C450-Thuận Phong | 1946 | |
0962 | Nguyễn Văn Hai | 1946 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Trung sĩ-y tá | C430-Hòa Đa | 01/1968 |
0963 | Nguyễn Văn Hai | 1938 | Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận | B. trưởng | C440-Hòa Đa | 14/05/1968 |
0964 | Nguyễn Văn Hai | 1962 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Thạnh | 1962 |
0965 | Nguyễn Văn Hai | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y sĩ | Trường y sĩ 68 | 12/10/1968 | |
0966 | Nguyễn Văn Hai | 1950 | Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận | B. phó | C481 đặc công | 01/09/1968 |
0967 | Phạm Hải | 1932 | Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận | Cán bộ tổ chức | Tỉnh ủy Bình Thuận | 08/03/1968 |
0968 | Phạm Văn Hai | 1948 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng | C430 Bình Thuận | 23/03/1969 |
0969 | Phạm Hai | 1962 | Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận | Binh nhất | C2-D1-E95 | 1985 |
0970 | Phạm Văn Hải | 1946 | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Đội công tác Phan Thiết | 27/02/1971 | |
0971 | Tiêu Đình Hai | 1952 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | C2-490 | 27/10/1970 | |
0972 | Trần Đình Hải | 1965 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | D482 | 22/03/1986 |
0973 | Trần Minh Hải | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Thượng sĩ | D86-E812 | 17/05/1952 | |
0974 | Trần Minh Hải | 1937 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | B. phó | Huyện đội Hàm Thuận | 08/05/1968 |
0975 | Trần Văn Hai | 1937 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | Huyện đội Hàm Thuận | 07/07/1954 |
0976 | Trần Văn Hai | 1950 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Liêm | 1969 |
0977 | Trương Văn Hai | 1933 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Chính | 04/01/1968 |
0978 | Võ Văn Hai | 1935 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Thôn đội trưởng | Xã Hàm Liêm | 17/03/1967 |
0979 | Võ Văn Hai | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Liêm | 16/10/1965 | |
0980 | Huỳnh Văn Han | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Đội viên | Đội công tác Hàm Hiệp | 04/1970 | |
0981 | Nguyễn Hận | 1939 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Đội trưởng | Đội trinh sát Hòa Đa | 03/1967 |
0982 | Nguyễn Văn Hân | 1928 | Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận | Cán bộ | Đội công tác Lương Sơn | 1961 |
0983 | Trịnh Văn Hắn | Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận | A. phó | E18 | 1948 | |
0984 | Lê Minh Hạng | 1937 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đoàn phó | Tiểu đoàn 82 | 09/1971 |
0985 | Nguyễn Thị Hằng | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | 08/01/1973 | |||
0986 | Nguyễn Thị Hằng | Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận | Cán bộ phụ nữ | Thị xã Phan Thiết | 23/01/1966 | |
0987 | Trần Xuân Hằng | 1945 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Trung sĩ-A. phó | C488-D482 | 28/10/1967 |
0988 | Võ Văn Hằng | 1929 | Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận | Cán bộ thông tin | Huyện Hàm Thuận | 04/04/1950 |
0989 | Hạnh | Hòa Đa, Bắc Bình, Bình Thuận | Giao liên F5 | 05/1968 | ||
0990 | Lương Nguyên Hạnh | 1940 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Đại đội phó | D481 | 22/04/1968 |
0991 | Nguyễn Hạnh | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Thái | 25/03/1967 | |
0992 | Nguyễn Minh Hạnh | 1936 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | C.phó | D486-quân khu 6 | 25/02/1967 |
0993 | Nguyễn Thị Hạnh | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | C115-quân khu 5 | 27/01/1975 | |
0994 | Nguyễn Trọng Hạnh | 1944 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Đức | 02/03/1965 |
0995 | Nguyễn Văn Hạnh | 1949 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Hạ sĩ-trinh sát | Tỉnh đội Bình thuận | 26/04/1967 |
0996 | Trà Minh Hạnh | 1941 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ | Xã Hàm Phú | 15/02/1971 |
0997 | Trần Hữu Hạnh | 1946 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. phó | C440-Hòa Đa | 24/10/1967 |
0998 | Trần Thị Hạnh | 1939 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Chiến sĩ-du kích | Du kích xã Hòa Thắng | 25/06/1969 |
0999 | Trương Kỳ Hanh | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Thái | 09/03/1965 | |
1000 | Phạm Văn Hao | 1945 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | Đặc công 481 | 15/07/1972 |