Danh sách liệt sĩ tại NTLS Tỉnh Bình Thuận 47
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
2801 | Phạm Hữu Thi | 1952 | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Thiếu úy | An ninh Hàm Thuận | 01/10/1974 |
2802 | Tăng Đình Thi | 1907 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trưởng ban kinh tài | Xã Hàm Đức | 12/03/1954 |
2803 | Văn Công Thị | 1935 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Dân công hỏa tuyến | Đoàn vận tải H50-quân khu 6 | 1966 |
2804 | Trương Văn Thích | 1942 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Thạnh | 12/1963 |
2805 | Huỳnh Văn Thích | 1945 | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | D482 | 18/06/1968 |
2806 | Nguyễn Thích | 1950 | Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận | Y tá | C431-Hoài Đức | 13/06/1972 |
2807 | Thiện | Hàm Thuận, Bình Thuận | ||||
2808 | Huỳnh Văn Thiện | Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | 1962 | |||
2809 | Nguyễn Thiện | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Liêm | 01/1967 | |
2810 | Nguyễn Văn Thiên | 1948 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Thắng | 11/06/1969 |
2811 | Nguyễn Văn Thiên | 1929 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | D482 | 08/10/1951 | |
2812 | Nguyễn Văn Thiện | 1934 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Chính | 1953 |
2813 | Nguyễn Văn Thiện | 1947 | Kim Bình, Hàm Tân, Bình Thuận | A. trưởng | C3/481 đặc công | 30/06/1970 |
2814 | Nguyễn Văn Thiên | Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | 1966 | |||
2815 | Thái Văn Thiên | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Xã đội trưởng | Xã Chợ Lầu | 1971 | |
2816 | Trần Minh Thiện | 1940 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Cán bộ quản lý | Tỉnh đội Bình Thuận | 26/05/1966 |
2817 | Vũ Đức Thiện | 1950 | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Y tá-du kích | Xã Hàm Kiệm | 02/10/1970 |
2818 | Lê Văn Thiết | 1930 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng | D86-E812 | 20/05/1951 |
2819 | Nguyễn Thiệt | 1937 | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Xã đội phó | Xã Hàm Thạnh | 21/04/1967 |
2820 | Nguyễn Thiết | 1944 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Chính trị viên | C440 Hòa Đa | 10/03/1970 |
2821 | Nguyễn Văn Thiệt | 1950 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | Xã Hàm Đức | 10/1970 |
2822 | Phạm Thiết | 1948 | Chí Công, Bắc Bình, Bình Thuận | D600 | Quân khu 6 | 09/1966 |
2823 | Phạm Thiết | 1962 | Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận | Trung úy-tiểu đoàn phó | D16-đoàn 5504 | 08/06/1982 |
2824 | Trương Văn Thiệt | 1908 | Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận | Giao liên | Thị xã Phan Thiết | 25/07/1969 |
2825 | Nguyễn Văn Thìn | 1926 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ nông hội | Huyện Hàm Thuận | 23/06/1972 |
2826 | Trần Văn Thìn | 1939 | Nhơn Thiện, Hòa Đa, Bình Thuận | B. trưởng | C440 Hòa Đa | 1967 |
2827 | Võ Thìn | 1963 | Đồng Khô, Tánh Linh, Bình Thuận | Trung sĩ-tiểu đội trưởng | D5-E29-F307 | 1966 |
2828 | Nguyễn Hữu Thịnh | Hoài Đức, Tánh Linh, Bình Thuận | Hạ sĩ | D482 | 21/03/1969 | |
2829 | Phan Văn Thịnh | 1924 | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Phó ban an ninh | Xã Hàm Trí | 1952 |
2830 | Đặng Ngọc Thọ | 1964 | Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | A. phó | D482 | 23/03/1966 |
2831 | Đặng Văn Thọ | Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận | Xã đội trưởng | Xã Phong Nẫm | 1947 | |
2832 | Huỳnh Mỹ Thọ | 1943 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | C470 Phan Lý | ||
2833 | Huỳnh Ngọc Thọ | 1925 | Phú Hưng, Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Chuẩn úy-B. trưởng | D86-E812 | 17/11/1953 |
2834 | Nguyễn Tho | Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận | Du kích | Xã Kim Bình | 10/1948 | |
2835 | Nguyễn Tho | 1966 | LaGi, Hàm Tân, Bình Thuận | Binh nhất | D15-F307-quân khu 5 | 17/12/1985 |
2836 | Nguyễn Hữu Thọ | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | B. phó | Tỉnh đội Bình Thuận | 16/06/1968 | |
2837 | Nguyễn Minh Thơ | 1929 | Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận | Thượng sĩ-A. trưởng | C216 Bình Thuận | 15/1954 |
2838 | Nguyễn Phước Thọ | 1958 | Tân Hòa, Hàm Tân, Bình Thuận | Hạ sĩ-tiểu đội phó | C5-D216-E687 | 06/12/1980 |
2839 | Nguyễn Văn Thọ | 1938 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Đức | 14/08/1968 |
2840 | Nguyễn Văn Thọ | 1945 | Hàm Phong, Hàm Thuận, Thuận Hải | K2-B452 trính sát Thuận Phong | H1-A. phó | 19/01/1968 |
2841 | Nguyễn Văn Thổ | 1948 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Hiệp | 05/02/1971 |
2842 | Tám Thơ | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | C430 Hàm Thuận | 1968 | ||
2843 | Trần Ngọc Thọ | 1917 | Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng | C. Hoàng Hoa Thám-E812 | 1947 |
2844 | Trần Văn Thọ | 1933 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng | Bộ đội Hàm Thuận | 02/02/1954 |
2845 | Trương Văn Thơ | 1954 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Giao liên | Huyện đội Hòa Đa | 08/1972 |
2846 | Cao Minh Thoại | Bình Thuận | Biệt động LaGi | 1971 | ||
2847 | Thôi | Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | C. Phạm Hồng Thái | |||
2848 | Huỳnh Đức Thôi | 1929 | LaGi, Hàm Tân, Bình Thuận | Thường vụ thị ủy | Trưởng ban kinh tài xã | 05/03/1972 |
2849 | Lê Văn Thới | 1926 | Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận | Trung sĩ | C216 Bắc Bình | 1952 |
2850 | Nguyễn Thời | 1937 | Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Dân công | Xã Hàm Kiệm | 02/10/1970 |
2851 | Nguyễn Văn Thời | 1946 | Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận | Phân đội trưởng | Đội trinh sát tỉnh đội Bình Thuận | 06/08/1969 |
2852 | Nguyễn Văn Thới | 1948 | Yên Khang, Ý Yên, Nam Hà | A. trưởng | C3/481 đặc công | 12/08/1971 |
2853 | Nguyễn Văn Thời | 1914 | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | Cán bộ mặt trận | Xã Hàm Tiến | 27/07/1948 |
2854 | Phạm Thôi | 1950 | Đức Lộ, Mộ Đức, Quảng Ngãi | A. trưởng | C490 Tuy Phong | 15/12/1974 |
2855 | Trần Thôi | 1945 | Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Phân đội trưởng | C481-Phan Thiết | 19/08/1968 |
2856 | Võ Thành Thới | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trợ lý quân báo | H. đội Thuận Phong | 19/11/1967 | |
2857 | Võ Văn Thới | Tân Thiện, Hàm Tân, Bình Thuận | 1965 | |||
2858 | Phạm Thơm | 1918 | Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trưởng ban nông hội | Xã Hàm Trí | 23/10/1972 |
2859 | Đào Văn Thông | 1919 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ đoàn thanh niên | Xã Hàm Thắng | 12/12/1946 |
2860 | Hoàng Trung Thông | 1935 | Tân Thiện, Hàm Tân, Bình Thuận | Thường vụ thị ủy LaGi | Đội công tác LaGi | 1971 |
2861 | Huỳnh Văn Trống | 1936 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Chính | 09/06/1966 |
2862 | Lương Văn Thông | 1954 | Bình Thanh, Tuy Phong, Bình Thuận | A. phó | C490 Tuy Phong | 06/11/1972 |
2863 | Nguyễn Thông | 1966 | Tân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | Hạ sĩ | D7-E733-F315 | 24/01/1986 |
2864 | Nguyễn Thông | 1954 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | B. phó-thượng sĩ | C3-D4-E9K-F307 | 16/04/1983 |
2865 | Nguyễn Văn Thông | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 21/06/1966 | |||
2866 | Nguyễn Văn Thông | 1916 | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Trưởng ban công an | Xã Hàm Kiệm | 06/08/1950 |
2867 | Trần Văn Thống | 1927 | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trưởng ban kinh tài | Thị xã Phan Thiết | 13/12/1973 |
2868 | Trần Văn Thông | 1955 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Thượng sĩ | C430 Hàm Thuận | 03/1975 |
2869 | Võ Thành Thông | 1928 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ | Huyện ủy H. Thuận Phong | 27/03/1964 |
2870 | Võ Văn Thông | 1963 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Trung sĩ-tiểu đội trưởng | C2-D4-E92-F307 | 06/1985 |
2871 | Đoàn Thị Thu | 1932 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ phụ nữ | Xã Hàm Nhơn | 10/05/1969 |
2872 | Huỳnh Thư | 1927 | Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận | A. trưởng | Trung đoàn 812 | 05/1951 |
2873 | Lê Thu | Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | C430 | 28/03/1969 | |
2874 | Lê Thị Thu | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá-A. phó | Tỉnh đội Bình Thuận | 05/02/1971 | |
2875 | Lê Trung Thu | 1930 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | B. trưởng | H. đội Thuận Phong | 07/08/1953 |
2876 | Lê Văn Thu | 1948 | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Hạ sĩ | C2/430 Hàm Thuận | 20/03/1966 |
2877 | Ngô Thị Thu | 1955 | Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận | Giao liên | Huyện Tuy Phong | 1970 |
2878 | Ngô Văn Thử | 1940 | Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận | A. trưởng | D481 | 04/09/1967 |
2879 | Nguyễn Thực | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | 1963 | |||
2880 | Nguyễn Thanh Thu | 1946 | Phan Rí Thành, Bắc Bình,Bình Thuận | Trung đội trưởng | Đại đội 440 | 24/04/1967 |
2881 | Nguyễn Thị Thu | 1956 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Công an | Huyện Hàm Thuận | 01/12/1971 |
2882 | Nguyễn Văn Thu | 1957 | Mỹ Hải, Phan Rang, Ninh Thuận | Binh nhì | D15-đoàn 5504 | 11/07/1979 |
2883 | Nguyễn Văn Thu | 1947 | Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận | A. phó | C490 Tuy Phong | 05/02/1968 |
2884 | Nguyễn Văn Thu | 1955 | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Cán bộ thanh niên | Xã Hàm Kiệm | 08/01/1975 |
2885 | Nguyễn Văn Thu | 1949 | Hồng Sơn, hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Sơn | 10/1971 |
2886 | Phan Thị Thu | 1952 | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ binh vận | Quân khu 6 | 30/07/1969 |
2887 | Trần Ngọc Thủ | 1942 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Bí thư chi bộ | Xã Chợ Lầu | 22/04/1970 |
2888 | Văn Ngọc Thu | 1960 | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Binh nhất-chiến sĩ | C11-D3-F307 | |
2889 | Võ Thanh Thu | 1954 | Tuy Hòa, Hàm Thuận, Bình Thuận | A. phó | Biệt động thành LaGi | 22/04/1975 |
2890 | Trương Công Thuận | 1965 | Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận | Binh nhất | D15-E143-F315 | 30/12/1985 |
2891 | Đinh Công Thuận | 1946 | Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | B. trưởng | C460 Hàm Tân | 07/07/1970 |
2892 | Đặng Văn Thuận | 1967 | Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | D3-E284 | 13/12/1987 | |
2893 | Đồng Văn Thuẩn | 1945 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung đội trưởng | C3-D482 | 01/1972 |
2894 | Hồ Hữu Thuận | 1950 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. phó | D482 | 22/02/1969 |
2895 | Lê Thị Thuận | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | 400 | 1970 | |
2896 | Lê Văn Thuận | 1949 | Nhơn Thiện, Bắc Bình, Bình Thuận | Du kích | Xã Nhơn Thiện | 1964 |
2897 | Nguyễn Hữu Thuận | 1934 | Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận | Chuẩn úy-B. phó | Công binh Hòa Đa | 24/09/1969 |
2898 | Nguyễn Văn Thuận | 1931 | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | Thiếu úy | Công an Bình Thuận | 06/08/1969 |
2899 | Nguyễn Văn Thuần | Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | B. phó | D482 Bình Thuận | 19/09/1969 | |
2900 | Nguyễn Văn Thuận | 1945 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | B. Trưởng-du kích | Xã Hồng Thanh | 26/03/1969 |