Stt
|
Họ và tên
|
Quê quán | Năm sinh | Năm
hy sinh |
NTLS |
1. | Lê Quang Tuyến | Văn Lang | 1945 | 13/5/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
2. | Vũ Văn Kiên | Tứ Lộc | Cr | 8/5/1985 | P.5, TP.Tân An, Long An |
3. | Đặng Đình Chuyền | Hải Hưng | 1955 | 29/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
4. | Vũ Khắc Klynh | Hải Phòng | Cr | 5/2/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
5. | Lê Quang Thanh | Minh Khai, Hải Hưng | 1963 | 25/11/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
6. | Vũ Ngọc Chung | Toàn Thắng, Hải Hưng | 1946 | 13/3/970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
7. | Đặng Công Minh | Đồng Tháp | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
8. | Bùi Thọ Quỳnh | Đông Hưng | Cr | 10/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
9. | Ls…Cử | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
10. | Vũ Bá Thuận | Yên Bái, Nghệ Tĩnh | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
11. | Ls…. Đầm (Đậm) | Lương Chínhm Hải Hưng | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
12. | Đào Khắc Toán | Cr | Cr | 30/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
13. | Lê Sư Phận (Phấn) | Phú Yên | cr | 8/4/1967 | P.5, TP.Tân An, Long An |
14. | Lê Thị Mai | Cr | Cr | 14/8/1964 | P.5, TP.Tân An, Long An |
15. | Đặng Văn Nhu | Đông Anh | 1954 | 9/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
16. | Đặng Văn Thành | Hà tây | Cr | 23/3/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
17. | Đào Đăng Khoa | Hà Nam | P.5, TP.Tân An, Long An | ||
18. | Lê Đức Thuận | Hồng Phong, Thái Bình | 1950 | 20/8/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
19. | Hà Văn Thâu | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
20. | Hoàng Văn Đề | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
21. | Huỳnh Văn Thành | Cr | 10/7/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An | |
22. | Lê Phương | Bến Tre | Cr | 1968 | P.5, TP.Tân An, Long An |
23. | Hoàng Văn Mạ | Cao Bằng | Cr | 18/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
24. | Lê Hồng Hiên (Hiền) | Lập Thachj | 1947 | 20/4/172 | P.5, TP.Tân An, Long An |
25. | Ls Danh | Cr | Cr | 1968 | P.5, TP.Tân An, Long An |
26. | Hà Văn Thúc | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
27. | Đặng Văn Tiên | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
28. | Lê Khánh Trúc | Vĩnh Linh | 1940 | 26/12/1971 | P.5, TP.Tân An, Long An |
29. | Hoàng Văn Đỗ | Hà Bắc | Cr | 21/1/1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
30. | Hoàng Văn Khánh | Cao Bằng | Cr | 1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
31. | Lê Thế Luân | Vĩnh Tường | Cr | 6/3/1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
32. | Lê Văn Hải | Cr | Cr | 1968 | P.5, TP.Tân An, Long An |
33. | Lý Văn Liễu (Liếu) | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
34. | Ls. Minh | Cr | 1944 | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
35. | Ls… Ngộ | Miền Bắc | Cr | 5/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
36. | Luongw Xuân Hoà | Nam hà | Cr | 15/5/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
37. | Mai Văn Lưỡng | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
38. | Trần Văn Sinh | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
39. | Phạm Hồng phong | Hải Hậu | Cr | 11/8/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
40. | Lưu Đình Nam | Nam Định | Cr | 10/8/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
41. | Trần Văn Sáu | Chí Linh | Cr | 11/5/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
42. | Nguyễn Xuân Phương | Tân Phong, Thái Bình | Cr | 9/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
43. | Ls.. Mừng | Cr | Cr | 1965 | P.5, TP.Tân An, Long An |
44. | Mai Văn Thanh | Thanh Hoá | Cr | 19/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
45. | Lương Xuân Vinh | Cr | Cr | 5/9/1979 | P.5, TP.Tân An, Long An |
46. | Ngô Quốc Bình | Nam Định | Cr | 7/1/1985 | P.5, TP.Tân An, Long An |
47. | Trần Văn Tám | Cr | Cr | 1965 | P.5, TP.Tân An, Long An |
48. | Lưu Hồng Lâm | Lạng Giang | Cr | 12/5/1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
49. | Mai Văn Thọ | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
50. | Trần Văn Miết | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
51. | Lê Anh Dũng | Cr | Cr | 3/2/1966 | P.5, TP.Tân An, Long An |
52. | Lương Ngọc Thuận | Việt Hoà, hải Hưng | Cr | 1/5/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
53. | Trần văn Hội | Yên Bình | Cr | 10/3/1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
54. | Phạm Văn Ba | Cẩm Bình, cẩm Thuỷ | Cr | 5/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
55. | Lê Văn Hoàng | Mãn Đức, Nghệ An | 1962 | 22/5/1984 | P.5, TP.Tân An, Long An |
56. | Trần Văn Dấy | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
57. | Ls,,, Thái | Cr | Cr | 1968 | P.5, TP.Tân An, Long An |
58. | Ls….Sùng (Sứng) | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
59. | Phạm Văn Tuấn | Hồng Quang, Hải Hưng | Cr | 26/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
60. | Lương Văn bách | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
61. | Lê Văn Minh | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
62. | Trần Văn Đô | Cr | 1948 | 1964 | P.5, TP.Tân An, Long An |
63. | Trần Quốc Việt | Cr | Cr | 24/4/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
64. | Phan Hồng Sơn | Càng long | Cr | 10/2/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
65. | Lê Văn Hưng | Bến Tre | Cr | 1964 | P.5, TP.Tân An, Long An |
66. | Trần Văn Dũng | Mỹ Xá, Nam Định | 1952 | 12/9/1973 | P.5, TP.Tân An, Long An |
67. | Ls… Tố | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
68. | Phan Thanh Minh | Sơn Tây | Cr | 1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
69. | Trần Văn Chắc | Cẩm Xuyên | 1952 | 8/9/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
70. | Lương Đình Trọng | Võ Miếu, Phú Thọ | Cr | 10/8/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
71. | Trần Trịnh Vẫn | Cr | Cr | 23/4/1974 | P.5, TP.Tân An, Long An |
72. | Đào Xuân Phúc | Nam Giang | Cr | 11/1/1971 | P.5, TP.Tân An, Long An |
73. | Nguyễn Văn Vinh | Đức Thượng, Hà Tây | Cr | 13/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
74. | Trà Văn Phước | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
75. | Nguyễn Duy Toán (Toàn | Cr | Cr | 6/4/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
76. | Nguyễn Trung Thọ | Thái Bình | 1956 | 20/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
77. | Trần Quang Thịnh | Phú Hộ, Vĩnh Phú | Cr | 25/6/1968 | P.5, TP.Tân An, Long An |
78. | Đỗ Văn Cay | Cr | 1950 | 3/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
79. | Nguyễn Minh Đệ | Đức Tống | Cr | 21/9/1974 | P.5, TP.Tân An, Long An |
80. | Nguyễn Văn bền | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
81. | Trần Danh Quý | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
82. | Đỗ Đình Lão | Cr | Cr | 7/1/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
83. | Nguyễn Hữu Am |(ám) | Tứ Kỳ, hải Hương | Cr | 19/4/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
84. | Nguyễn Xuân Mịch | Vĩnh Hoà, Ninh Giang | Cr | 21/1/1971 | P.5, TP.Tân An, Long An |
85. | Trần Đức Lợi | Trường Yên | 1954 | 13/3/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
86. | Đào Chí Ẩn | Thái Bình | 1956 | 29/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
87. | Nguyễn Mạnh Hoàng | Trung Thành, Phù Yên, Yên Bái | Cr | 8/2/1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
88. | Nguyễn Hữu Hồng | Tam Thanh, Vĩnh Phú | 1944 | 14/5/1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
89. | Tống Duy Ngự | Cr | Cr | 23/7/1974 | P.5, TP.Tân An, Long An |
90. | Đặng Như Ý | Cr | Cr | 27/1/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
91. | Nguyễn Phúc Mỹ | Đại Đức, Bình Xuyên | Cr | 9/1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
92. | Nguyễn Phú Yên | Chiến Thắng, Hà Bắc | Cr | 11/5/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
93. | Nguyễn Văn Truyền | Hà Nam Ninh | Cr | 16/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
94. | Đặng Trường Ka | Hưng Đạo, Hải Hưng | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
Theo: CCB Đào Thiện Sính