Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam, CCB Đào Thiện Sính đã cung cấp tới BBT danh sách 462 liệt sĩ hy sinh được an táng tại các NTLS; trên bia mộ các thông tin về liệt sĩ còn thiếu, Mong các gia đình có liệt sĩ trùng tên trong danh sách chưa rõ được an táng tại đâu, căn cứ giấy báo tử, hoặc bản trích lục hồ sơ liệt sỹ để đối chiếu lại. Mong niềm vui tìm được người thân đến với gia đình.
Đồng đội hoặc ai biết thông tin gì về 462 liệt sĩ dưới đây, xin gọi vào số điện thoại cho cựu chiến binh Đào Thiện Sính – 0918793918, hoặc Hội HTGĐLS Việt Nam 36 Hoàng Diệu Ba Đình Hà Nội theo địa chỉ Email: bbttrianlietsi@gmail.com
STT | HỌ TÊN LS | NƠI SINH | NTLS | ||
1. | Lê Văn Bảy | Phù Cừ | Long Khánh | ||
2. | Lê văn Bút | CR | Long Khánh | ||
3. | Lê Văn Danh | Phù Cừ | Long Khánh | ||
4. | Lê Văn Lan | Thạch Hà | Long Khánh | ||
5. | Lê Văn Lợi | Tĩnh Gia | Long Khánh | ||
6. | Lê Văn Lưỡng | Hoằng Hóa | Long Khánh | ||
7. | Lê Văn Phước | Long Khánh | Long Khánh | ||
8. | Lê Văn Thái | Xuân Sơn, Xuân Thọ | Long Khánh | ||
9. | Lê Văn An | Nghi Xuân | Long Khánh | ||
10. | Lê Xuân Bình | Thạch Hà | Long Khánh | ||
11. | Lê Xuân Ngợi | Kỳ Anh | Long Khánh | ||
12. | Lê Xuân Quý | Như Xuân, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
13. | Lương Văn Soạn | Quỳnh Phụ | Long Khánh | ||
14. | Lý Văn Trung | Ứng Hòe, Ninh Giang, Hải Hưng | Long Khánh | ||
15. | Mai Văn Cường | Hải Hậu | Long Khánh | ||
16. | Mai Văn Mích | Ứng Hòa, Hà Tây | Long Khánh | ||
17. | Mai Văn Xinh | Ứng Hòa, Hà Tây | Long Khánh | ||
18. | Ngô Sỹ Biền | Yên Thành, Nghệ An | Long Khánh | ||
19. | Ngô Xuân Đoàn | Bố Trạch | Long Khánh | ||
20. | Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Thái Nguyên | Long Khánh | ||
21. | Nguyễn Công Diên | Can Lộc | Long Khánh | ||
22. | Nguyễn Công Mai | CR | Long Khánh | ||
23. | Nguyễn Đình Thu | Thạch Hà | Long Khánh | ||
24. | Nguyễn Đình Tiến | Thành phố Vinh | Long Khánh | ||
25. | Nguyễn Đình Toàn | Thọ Xuân | Long Khánh | ||
26. | Nguyễn Đình Trực | Thọ Xuân | Long Khánh | ||
27. | Nguyễn Đình Vinh | Quỳnh Lưu | Long Khánh | ||
28. | Nguyễn Đức Chí | Lạc Văn Bôi, Ngô Quyền | Long Khánh | ||
29. | Nguyễn Đức Tính | Vũ Thư | Long Khánh | ||
30. | Nguyễn Đức Tuân | Triệu Sơn | Long Khánh | ||
31. | Nguyễn Duy Lâm | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
32. | Nguyễn Duy Nguyên | Thạch Hà | Long Khánh | ||
33. | Nguyễn Hồng Quân | TX.Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
34. | Nguyễn Hồng Sơn | Hương Khê | Long Khánh | ||
35. | Nguyễn Hồng Tuyên | Tĩnh Gia | Long Khánh | ||
36. | Nguyễn Hữu Lộc | Phù Mỹ | Long Khánh | ||
37. | Nguyễn Mạnh Diêm | CR | Long Khánh | ||
38. | Nguyễn Mạnh Đương | Đức Thọ | Long Khánh | ||
39. | Nguyễn Minh Chiến | Ninh Hóa, Quảng Bình | Long Khánh | ||
40. | Nguyễn Minh Đấu | Quảng Trạch | Long Khánh | ||
41. | Nguyễn Ngọc Ân | Tuyên Hóa, Quảng Bình | Long Khánh | ||
42. | Nguyễn Ngọc Khuynh | Bố Trạch | Long Khánh | ||
43. | Nguyễn Ngọc Nhất | Vĩnh Bảo | Long Khánh | ||
44. | Nguyễn Ngọc Sâm | Thạch Hà | Long Khánh | ||
45. | Nguyễn Quang Trọng | Thạch Hà | Long Khánh | ||
46. | Nguyễn Quang Trung | Thạch Hà | Long Khánh | ||
47. | Nguyễn Quốc Tài | Can Lộc | Long Khánh | ||
48. | Nguyễn Quốc Hệ | Đông Triều | Long Khánh | ||
49. | Nguyễn Thanh Bảy | Yên Lộc, Lộc Ninh | Long Khánh | ||
50. | Nguyễn Thanh Bảy | Yên Lộc, Can Lộc | Long Khánh | ||
51. | Nguyễn Thanh Bình | Hải Phòng | Long Khánh | ||
52. | Nguyễn Thanh Bình | Tuyên Hóa | Long Khánh | ||
53. | Nguyễn Thanh Huệ | Thạch Hà | Long Khánh | ||
54. | Nguyễn Tiến Lục | Đông Hưng | Long Khánh | ||
55. | Nguyễn Tiến Phụng | Kỳ Anh | Long Khánh | ||
56. | Nguyễn Tiến Phương | Cẩm Khê | Long Khánh | ||
57. | Nguyễn Trọng Cương | Hưng Nguyên, Nghệ An | Long Khánh | ||
58. | Nguyễn Văn Bảu | Yên Chư, Yên Đồng | Long Khánh | ||
59. | Nguyễn Văn Banh | CR | Long Khánh | ||
60. | Nguyễn Văn Bảy | Sông Cầu, Phú Yên | Long Khánh | ||
61. | Nguyễn Văn Diêm | Thạch Hà | Long Khánh | ||
62. | Nguyễn Văn Diêm | Kim Động | Long Khánh | ||
63. | Nguyễn Văn Dung | CR | Long Khánh | ||
64. | Nguyễn Văn Dung | Ba Vì | Long Khánh | ||
65. | Nguyễn Văn Dưỡng | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
66. | Nguyễn Văn Hoãn | Quốc Oai | Long Khánh | ||
67. | Nguyễn Văn Học | Quảng Trạch | Long Khánh | ||
68. | Nguyễn Văn Hợp | Bố Trạch, Quảng Bình | Long Khánh | ||
69. | Nguyễn Văn Huân | Quốc Oai | Long Khánh | ||
70. | Nguyễn Văn Huấn | Phù Tiên | Long Khánh | ||
71. | Nguyễn Văn Huấn | Thanh Liêm, Hà Nam | Long Khánh | ||
72. | Nguyễn Văn Khâm | CR | Long Khánh | ||
73. | Nguyễn Văn Khanh | Tiểu Khu, Kiến Xương, Hải Phòng | Long Khánh | ||
74. | Nguyễn Văn Khôi | Đô Lương | Long Khánh | ||
75. | Nguyễn Văn Lợi | Can Lộc | Long Khánh | ||
76. | Nguyễn Văn Lợi | Nghi Xuân | Long Khánh | ||
77. | Nguyễn Văn Nghị | Quỳnh Phụ | Long Khánh | ||
78. | Nguyễn Văn Lưu | CR | Long Khánh | ||
79. | Bùi Bá Thỏa | Thắng Lộc, Thường Xuân, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
80. | Bùi Đình Quang | Đông Hưng, Thái Bình | Trảng Bom | ||
81. | Cấn Xuân Liên | Sơn Tây | Trảng Bom | ||
82. | Đặng Ngọc Bản | Xuân Thủy, Nam Hà | Trảng Bom | ||
83. | Đoàn Bá Hải | Lý Nhân, Nam Hà | Trảng Bom | ||
84. | Hồ Đình Hậu | Bố Trạch, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
85. | Võ Văn Cát | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
86. | Trần Văn Nùng | Hải Hậu, Nam Hà | Trảng Bom | ||
87. | Đoàn Tử Luyện | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
88. | Đặng Thái Tuấn | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
89. | Bùi Hữu Hoàng | Đông Hưng, Thái Bình | Trảng Bom | ||
90. | Đặng Ngọc Nguyên | Quảng Trạch, Thái Bình | Trảng Bom | ||
91. | Hồ Xuân An | Hải Phòng | Trảng Bom | ||
92. | Hoàng Văn Hoa | Hà Bắc | Trảng Bom | ||
93. | Đặng Văn Sơn | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
94. | Đinh Duyên Hải | Hưng Nguyên, Nghệ An | Trảng Bom | ||
95. | Hoàng Văn Huân | Lạng Giang, Hà Bắc | Trảng Bom | ||
96. | Vũ Nguyên Giải | Xuân Thành, Nam Hà | Trảng Bom | ||
97. | Đinh Trọng Lẫm | Quốc Oai, Hà Tây | Trảng Bom | ||
98. | Từ Hữu Bình | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
99. | Võ Hữu Lân | Lệ Thủy, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
100. | Đinh Văn Hòa | Hải Hưng | Trảng Bom | ||
101. | Hoàng Văn Ngọ | Đô Lương, Nghệ An | Trảng Bom | ||
102. | Vi Văn Kinh | Quang Hóa, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
103. | Trần Văn Minh | Hà Tây | Trảng Bom | ||
104. | Trần Văn Tác | Hương Khê, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
105. | Đinh Văn Thích | Hương Khê, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
106. | Hoàng Văn Phấn | Tuyên Hòa, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
107. | Võ Chí Thanh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
108. | Trần Văn Năm | Yên Thành, Nghệ An | Trảng Bom | ||
109. | Trần Văn Quang | Đô Lương, Nghệ An | Trảng Bom | ||
110. | Trần Đức Luyện | Yen Hưng, Quảng Ninh | Trảng Bom | ||
111. | Đinh Xuân Dương | Bình Lục, Nam Hà | Trảng Bom | ||
112. | Trần Đức Ngư | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
113. | Trần Văn Sinh | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
114. | Hoàng Văn Riêm | Hải Hậ, Nam Hà | Trảng Bom | ||
115. | Đỗ Anh Sao | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
116. | Võ Hữu Lân | Lệ Thủy, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
117. | Võ Thế Thanh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
118. | Trần Văn Tuôi | Quảng Nam, Đà Nẵng | Trảng Bom | ||
119. | Võ Trần Phước | Nghệ Tĩnh | Trảng Bom | ||
120. | Trần Minh Thức | Nông Cống, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
121. | Trần Ngọc Đáng | Bố Trạch, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
122. | Trần Xuân Hai | Yên Thành, Nghệ An | Trảng Bom | ||
123. | Phan Văn Tiền | Nghệ Tĩnh | Trảng Bom | ||
124. | Quàng Văn Trà | Ninh Giang, Hải Hưng | Trảng Bom | ||
125. | Nguyễn Văn Đán | Nam Đàn, Nghệ An | Trảng Bom | ||
126. | Trần Đình Phong | Đồng Nai | Trảng Bom | ||
127. | Phạm Văn Song | Yên Thành, Nghệ An | Trảng Bom | ||
128. | Phạm Quý Thọ | CR | Trảng Bom | ||
129. | Nguyễn Trọng Thành | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
130. | Trần Đình Tăng | CR | Trảng Bom | ||
131. | Phan Viết Đa | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
132. | Phạm Hoàng Thiên | Hải Hưng | Trảng Bom | ||
133. | Phạm Quốc Tế | Vụ Bản, Nam Hà | Trảng Bom | ||
134. | Nguyễn Văn Quyết | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
135. | Nguyễn Văn Bình | Thọ Xuân | Trảng Bom | ||
136. | Nguyễn Thọ Dung | Khoái Châu, Hải Hưng | Trảng Bom | ||
137. | Nguyễn Tiến Lập | Quảng Trạch, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
138. | Nguyễn Xuân Hòa | Đông Sơn, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
139. | Đoàn Tuấn | Nghi Lộc | Trảng Bom | ||
140. | Hà Văn Xương | Sơn Điện, Xuân Hòa, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
141. | Hoàng Trung Hiền | Phú Thọ, Hà Tây | Trảng Bom | ||
142. | Vũ Đăng Rồi | Thái Thụy, Thái Bình | Trảng Bom | ||
143. | Trần Văn Thắng | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Trảng Bom | ||
144. | Trần Quốc Cường | TX. Thái Bình | Trảng Bom | ||
145. | Đỗ Xuân Hòa | Tiên Sơn, Hà Bắc | Trảng Bom | ||
146. | Hoàng Văn Giới | La Thành, Hà Nội | Trảng Bom | ||
147. | Vũ Hiền | CR | Trảng Bom | ||
148. | Trần Quang Thanh | Bố Trạch, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
149. | Đỗ Xuân Ngôn | Thuận Lộc, Hậu Lộc, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
150. | Đoàn Văn Cương | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Trảng Bom | ||
151. | Hồ Đình Lộc | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Trảng Bom | ||
152. | Hoàng Tiến Thành | Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
153. | Vũ Ngọc Bối | Xuân Thủy, Ngọc Hà | Trảng Bom | ||
154. | Trần Quang Đường | Yên Thành, Nghệ An | Trảng Bom | ||
155. | Thái Văn Hiền | Đô Lương, Nghệ An | Trảng Bom | ||
156. | Phạm Xuân Sỹ | Yên Thành, Nghệ An | Trảng Bom | ||
157. | Phạm Đình Chung | Can Lộc, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
158. | Trần Ngọc Sáu | Hòa Bình | Trảng Bom | ||
159. | Trần Quốc Thắng | Trà Vinh | Trảng Bom | ||
160. | Trần Duy Hạnh | Yên Thành, Nghệ An | Trảng Bom | ||
161. | Tô Đức Dũng | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
162. | Phạm Xuân Đào | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
163. | Trần Tiến Huân | Bình Sơn, Quảng Ngãi | Trảng Bom | ||
164. | Trần Đình Thọ | Nghệ Tĩnh | Trảng Bom | ||
165. | Phạm Xuân Chùy | Thái Bình | Trảng Bom | ||
166. | Trần Đức Hòa | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
167. | Phạm Viết Thắng | Nghi Lộc, Nghệ An | Trảng Bom | ||
168. | Phạm Thanh Giang | Lệ Thủy, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
169. | Vũ Cao Ngư | Đông Hưng, Thái Bình | Trảng Bom | ||
170. | Phạm Văn Luật | Bố Trạch, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
171. | Phạm Hồng Du | Diễn Châu, Nghệ An | Trảng Bom | ||
172. | Phạm Quang Việt | Nam Hà | Trảng Bom | ||
173. | Phạm Văn Quái | Ân Thị, Hải Hưng | Trảng Bom | ||
174. | Tạ Đông Nhẫn | Thái Bình | Trảng Bom | ||
175. | Chung Văn Lý | Châu Thành, Hậu Giang | Tp. Cần Thơ | ||
176. | Lê Hồng Nhi | Giá Rai, Bạc Liêu | Tp. Cần Thơ | ||
177. | Mai Văn Nhân | Châu Thành, Hậu Giang | Tp. Cần Thơ | ||
178. | Nguyễn Tường Giao | Nam Định | Tp. Cần Thơ | ||
179. | Nguyễn Văn Lưu | Trường Long | Tp. Cần Thơ | ||
180. | Phạm Văn Hoàng | Đông Phú | Tp. Cần Thơ | ||
181. | Phạm Văn Nhỏ | Long Mỹ | Tp. Cần Thơ | ||
182. | Bùi Đình Châu | Đông Hưng, Thái Bình | Biên Hòa | ||
183. | Châu Thị Tùy | Diễn Châu | Biên Hòa | ||
184. | Đặng Xuân Luận | Vĩnh Mô, Cao Xá, Vĩnh Phú | Biên Hòa | ||
185. | Bùi Văn Hiển | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
186. | Đào Văn Thành | Chương Mỹ, Hà Tây | Biên Hòa | ||
187. | Đỗ Văn Hải | Đông Hưng, Thái Bình | Biên Hòa | ||
188. | Đoàn Văn Kế | Thanh Hà, Hải Hưng | Biên Hòa | ||
189. | Bùi Văn Tích | Hà Trung, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
190. | Đoàn Xuân Hồng | Quảng Xương, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
191. | Lữ Quốc Tư | Nông Cống, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
192. | Giang Văn Thinh | Thái Thụy, Thái Bình | Biên Hòa | ||
193. | Hoàng Văn Thanh | Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
194. | Kiều Tùng Cương | Thanh Ba, Phú Thọ | Biên Hòa | ||
195. | Lê Đình Cược | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Biên Hòa | ||
196. | Mai Văn Nguyên | Quảng Xương, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
197. | Kim Thanh Doãn | Quỳnh Hợp, Nghệ An | Biên Hòa | ||
198. | Lê Trung Hương | Tuyên Hóa, Quảng Bình | Biên Hòa | ||
199. | Ngô Đình Trọng | Thái Ninh, Thái Bình | Biên Hòa | ||
200. | Lê Văn Thắng | Mỏ Cày, Bến Tre | Biên Hòa | ||
201. | Nguyễn Châu Hồng | Thạch Thành, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
202. | Lê Văn Thìn | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
203. | Nguyễn Danh Sâm | Yên Thành | Biên Hòa | ||
204. | Lê Xuân Kiểm | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Biên Hòa | ||
205. | Ngô Đức Mao | Hưng Nguyên, Nghệ An | Biên Hòa | ||
206. | Nguyễn Châu Hồng | Thạch Hà | Biên Hòa | ||
207. | Nguyễn Trọng Khương | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Biên Hòa | ||
208. | Nguyễn Văn Chánh | Yên Định, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
209. | Phạm Văn Lý | CR | Biên Hòa | ||
210. | Trần Văn Anh | Phù Cừ | Biên Hòa | ||
211. | Nguyễn Văn Huỳnh | Ý Yên, Nam Định | Biên Hòa | ||
212. | Phạm Văn Hùng | Nghĩa Đàn, Nghệ An | Biên Hòa | ||
213. | Nguyễn Văn Tâm | Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
214. | Phạm Thanh Dy | Hương Khê | Biên Hòa | ||
215. | Nguyễn Viết Xuân | Triệu Sơn, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
216. | Phạm Văn Vũ | Yên Dũng, Hòa Bình | Biên Hòa | ||
217. | Phạm Văn Xuyên | CR | Biên Hòa | ||
218. | Nguyễn Văn Viễn | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Biên Hòa | ||
219. | Nguyễn Văn Sử | Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
220. | Nguyễn Thanh Bình | Cẩm Phả, Quảng Ninh | Biên Hòa | ||
221. | Nguyễn Sỹ Phẩm | Yên Thành | Biên Hòa | ||
222. | Lê Xuân Quân | Nghĩa Đoàn | Biên Hòa | ||
223. | Lương Văn Tuyết | Quế Phong, Nghệ An | Biên Hòa | ||
224. | Nguyễn Châu Hồng | Thạch Thành, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
225. | Phạm Văn Tạo | Gia Lương, Hòa Bình | Biên Hòa | ||
226. | Nguyễn Danh Sâm | Yên Thành, Nghệ An | Biên Hòa | ||
227. | Trần Xuân Hồi | Yên Thành | Biên Hòa | ||
228. | Nguyễn Đình Nhi | Can Lộc, Hà Tĩnh | Biên Hòa | ||
229. | Phạm Lâm Tốn | Lâm Thao, Phú Thọ | Biên Hòa | ||
230. | Trịnh Đình Nhựt | Quảng Xương, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
231. | Nguyễn Đồng | Tuyên Hóa, Quảng Bình | Biên Hòa | ||
232. | Võ Văn Dũng | Sài Gòn | Biên Hòa | ||
233. | Vũ Tiến Bau | Nam Ninh, Nam Định | Biên Hòa | ||
234. | Phạm Xuân Đồng | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Biên Hòa | ||
235. | Nguyễn Hồng Cường | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
236. | Trịnh Văn Phấn | Gia Lương, Hòa Bình | Biên Hòa | ||
237. | Vũ Thế Hòa | Đông Hưng, Thái Bình | Biên Hòa | ||
238. | Nguyễn Thanh Hải | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
239. | Trịnh Xuân Tuấn | Cao Bằng | Biên Hòa | ||
240. | Trần Văn Đào | Nghệ An | Biên Hòa | ||
241. | Phạm Văn Thinh | Ngọc Lặc, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
242. | Nguyễn Việt Hùng
(Lê Việt Hùng) |
Thanh Sơn, Phú Thọ | Biên Hòa | ||
243. | Dương Trường Sơn
(Đường Trường Sơn) |
Tuyên Quang | Biên Hòa | ||
244. | Nguyễn Văn Thạnh
(Nguyễn Văn Thạch) |
Nam Định | Biên Hòa | ||
245. | Nguyễn Văn Hải | Hiệp Hòa | Biên Hòa | ||
246. | Nguyễn Văn Đĩa | Văn Long, Hải Hưng | Biên Hòa | ||
247. | Nguyễn Tiến Tường | Thuận Thành, Hà Bắc | Biên Hòa | ||
248. | Đặng Quang Vinh | Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
249. | Nguyễn Thái Lâm | Cẩm Khê | Biên Hòa | ||
250. | Đỗ Đức Linh | Hoằng Hóa | Biên Hòa | ||
251. | Dương Văn Trường | Nghi Xuân, Nghệ An | Biên Hòa | ||
252. | Hoàng Công Đô | Vũ Thư | Biên Hòa | ||
253. | Lê Ngọc Thân | Yên Thành | Biên Hòa | ||
254. | Lưu Văn Thọ | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
255. | Mai Thành Long | Thủ Đức, Sài Gòn | Biên Hòa | ||
256. | Phạm Văn Thông | Thanh Miện, Hải Hưng | Biên Hòa | ||
257. | Nguyễn Xuân Cư | Xuân Thủy, Nam Hà | Biên Hòa | ||
258. | Phạm Văn Hùng | Thanh Chương, Nghệ An | Biên Hòa | ||
259. | Nguyễn Viết Bằng | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Biên Hòa | ||
260. | Phạm Hồng Hải | Thanh Long, Hà Nam | Biên Hòa | ||
261. | Nguyễn Văn Tuân | Yên Thế, Bắc Giang | Biên Hòa | ||
262. | Lê Song Hỷ | Quảng Hưng, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
263. | Nguyễn Văn Ngưng | Hậu Lộc, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
264. | Nguyễn Văn Châu | Thạch Hà | Biên Hòa | ||
265. | Nguyễn Văn Hùng | Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
266. | Lê Văn Có | Hậu Lộc, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
267. | Lê Văn Quý | Triệu Sơn, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
268. | Nguyễn Phường Hy | Đô Lương | Biên Hòa | ||
269. | Nguyễn Hồng Trung | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
270. | Nguyễn Duy Trữ | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Biên Hòa | ||
271. | Nguyễn Đức Thịnh | Kim Thành, Hải Dương | Biên Hòa | ||
272. | Nguyễn Phùng Khâm | Nam Đàn | Biên Hòa | ||
273. | Nguyễn Đình Sâm | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
274. | Nguyễn Ngọc Tiến | Kinh Bắc | Biên Hòa | ||
275. | Nguyễn Hữu Thịnh | Thượng Phong, Vĩnh Phúc | Biên Hòa | ||
276. | Nguyễn Hữu Việt | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
277. | Hoàng Văn Lợi | Ý Yên | Biên Hòa | ||
278. | Nguyễn Hữu Chánh | Yên Thọ, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
279. | Lê Quân | Long Thành | Biên Hòa | ||
280. | Nguyễn Duy Vũ | Thanh Chương, Nghệ An | Biên Hòa | ||
281. | Nguyễn Đức Bình | Kim Thành, Hải Hưng | Biên Hòa | ||
282. | Bùi Quyết Chí | Phù Cừ, Hưng Yên | Biên Hòa | ||
283. | Châu Văn Long | CR | Biên Hòa | ||
284. | Đặng Văn Lâm | Hoằng Hóa | Biên Hòa | ||
285. | Hoàng Xuân Hưng | Hà Nội | Biên Hòa | ||
286. | Lê Doãn Thành | Đông Sơn, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
287. | Mai Viết Hạnh | Nga Sơn | Biên Hòa | ||
288. | Ngô Văn Thiết | Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
289. | Ninh Văn Thái | Yên Mô, Ninh Bình | Biên Hòa | ||
290. | Nguyễn Bá Tuấn | Thái Thụy, Thái Bình | Biên Hòa | ||
291. | Nguyễn Cao Khiên | Đông Cường, Đông Hưng, Thái Bình | Biên Hòa | ||
292. | Nguyễn Đình Cầu | Thanh Chương | Biên Hòa | ||
293. | Nguyễn Đình Đây | Cổ Mễ, Vũ Ninh, Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
294. | Nguyễn Đình Giật | Miễu Xà, Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
295. | Hà Văn Bền | Ninh Giang, Hải Dương | Bà Rịa | ||
296. | Hà Văn Hên | Điền Lư | Bà Rịa | ||
297. | Huỳnh Văn Bé | Gò Công | Bà Rịa | ||
298. | Vũ Viết Thiên | Hải Châu, Nam Hà | Bà Rịa | ||
299. | Hoàng Văn Bạo | Chợ Rã, Bắc Thái | Bà Rịa | ||
300. | Trịnh Huy Dương | Trường Xuân, Thanh Hóa | Bà Rịa | ||
301. | Phạm Văn Hòa | Tiên Phong, Hà Tây | Bà Rịa | ||
302. | Nguyễn Văn Son | CR | Bà Rịa | ||
303. | Trần Thanh Tâm | CR | Bà Rịa | ||
304. | Tô Ngọc Quang | Bình Liêu, Quảng Ninh | Bà Rịa | ||
305. | LS Quang | CR | Bà Rịa | ||
306. | Nguyễn Văn Dong | Hải Hưng | Bà Rịa | ||
307. | Nguyễn Văn Đen | Bà Rịa | Bà Rịa | ||
308. | Nguyễn Văn Cược | Hậu Lộc, Thanh Hóa | Bà Rịa | ||
309. | Nguyễn Huy Tư | Ba Vì, Hà Tây | Bà Rịa | ||
310. | Nguyễn H. Lý | Bà Rịa | Bà Rịa | ||
311. | Nguyễn Hoàng Vũ | Long Đất | Bà Rịa | ||
312. | Đặng Xuân Tước | Yên Hưng, Quảng Ninh | Định Quán | ||
313. | Bùi Đức Huế | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
314. | Cao Văn Sự | Nghĩa Đàn, Nghệ An | Định Quán | ||
315. | Đinh Quang Ngô | Thủy Nguyên, Hải Phòng | Định Quán | ||
316. | Mã Văn Uy | Yên Mô, Ninh Bình | Định Quán | ||
317. | Ngô Văn Từa | Yên Nhân, Yên Hồ | Định Quán | ||
318. | Đinh Văn Văn | Nga Phú, Nga Sơn | Định Quán | ||
319. | Dương Quốc Đăng | CR | Định Quán | ||
320. | Lê Văn Thiên | Tắc Dân, Cà Mau | Định Quán | ||
321. | Lâm Văn Kết | Nam Ninh, Nam Hà | Định Quán | ||
322. | Lương Văn Thắng | Lý Nhơn, Hà Nam | Định Quán | ||
323. | Dương Văn An | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
324. | Hà Ngọc Toàn | Nam Đàn, Nghệ An | Định Quán | ||
325. | Lương Văn Cường | Nam Hà | Định Quán | ||
326. | Mạc Văn Thanh | Quế Sơn, Quảng Nam | Định Quán | ||
327. | Nguyễn Công Bang | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
328. | Nguyễn Văn Chi | Lạch Tray, Hải Phòng | Định Quán | ||
329. | Nguyễn Văn Lâm | Kiến An, Hải Phòng | Định Quán | ||
330. | Nguyễn Văn Minh | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
331. | Nông Thế Ngân | Trùng Khánh, Cao Bằng | Định Quán | ||
332. | LS Ông | Trảng Bàng, Tây Ninh | Định Quán | ||
333. | Phạm Văn Thìn | Duy Tiên, Hà Nam | Định Quán | ||
334. | Nguyễn Văn Thạch | Hải Nam, Hải Hậu | Định Quán | ||
335. | Nguyễn Xuân Hùng | Thanh Hóa | Định Quán | ||
336. | Phan Ích Đoàn | Nam Ninh, Nam Hà | Định Quán | ||
337. | Tống Văn Chân | Ninh Bình | Định Quán | ||
338. | Trần Văn Cần | Nam Hà | Định Quán | ||
339. | Trần Văn Hai | Thanh Oai, Hà Tây | Định Quán | ||
340. | Phạm Văn Lý | Nam Hà, Hải Dương | Định Quán | ||
341. | Trần Văn Kiệt | Kinh Môn, Hải Hưng | Định Quán | ||
342. | Trương Văn Cải | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
343. | Vũ Bảo Điệp | Kim Sơn, Ninh Bình | Định Quán | ||
344. | Vũ Hồng Thiên | Nam Ninh, Nam Hà | Định Quán | ||
345. | Nguyễn Văn Gio | Thủy Nguyên, Hải Phòng | Định Quán | ||
346. | Bùi Xuân Tửu | Nam Ninh, Nam Hà | Định Quán | ||
347. | Bùi Xuân Biên | Xuân H, Nam Hà | Định Quán | ||
348. | Trịnh Đình Đào | An Hải, Hải Phòng | Định Quán | ||
349. | Trần Đình Chúc | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
350. | Phạm Xuân Thúy | Duy Tiên, Hà Nam | Định Quán | ||
351. | Phạm Văn Hiếu | Phú Giao, Bình Dương | Định Quán | ||
352. | Nguyễn Văn Toàn | Thanh Liêm, Hà Nam | Định Quán | ||
353. | Trần Thế Lương | Bình Lục, Hà Nam | Định Quán | ||
354. | Phạm Trung Nghĩa | Xuân Thủy, Nam Hà | Định Quán | ||
355. | Phạm Văn Phụng | Thanh Hóa | Định Quán | ||
356. | Nguyễn Văn Uông | Nam Ninh, Nam Hà | Định Quán | ||
357. | Nguyễn Văn Phong | Nam Điền, Hà Tây | Định Quán | ||
358. | Nguyễn Văn Quân | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
359. | Nguyễn Trọng Luyến | Thái Thụy, Thái Bình | Định Quán | ||
360. | Trần Văn Châu | Cần Thơ | Định Quán | ||
361. | Nguyễn Tiến Lợi | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
362. | Nguyễn Trúc | CR | Định Quán | ||
363. | Nguyễn Văn Hợi | CR | Định Quán | ||
364. | Đặng Anh Tuấn | Hà Tây | Thủ Đức | ||
365. | Giáp Văn Lập | Tây Nguyên, Hà Bắc | Thủ Đức | ||
366. | Hà Minh Khuyên | Thủ Đức | Thủ Đức | ||
367. | Nguyễn Văn Hải | Cần Đước, Long An | Thủ Đức | ||
368. | Phạm Văn Chu | Quảng Trị | Thủ Đức | ||
369. | Trần Quang Nhân | Lái Thiêu, Vĩnh Phú | Thủ Đức | ||
370. | Lê Ngọc Gương | Thủ Đức | Thủ Đức | ||
371. | Nguyễn Văn Hữu | Hà Tiên | Thủ Đức | ||
372. | Trần Văn Ngôi | Thủ Đức | Thủ Đức | ||
373. | Lê Văn Chu | Hà Nam | Thủ Đức | ||
374. | Nguyễn Văn Nghị | Hải Hưng | Thủ Đức | ||
375. | Trần Văn Thiên | Tân Yên, Hòa Bình | Thủ Đức | ||
376. | Nguyễn Văn Thành | Hà Bắc | Thủ Đức | ||
377. | Lò Kham Lệnh | Thanh Hóa | Thủ Đức | ||
378. | Nguyễn Văn Thiên | Tân Yên, Hà Bắc | Thủ Đức | ||
379. | Nguyễn Văn Sắt | Thủ Đức | Thủ Đức | ||
380. | Lê Trọng Việt | Thanh Hóa | Thủ Đức | ||
381. | Lương Văn Rưng | Thủ Đức | Thủ Đức | ||
382. | Nguyễn Văn Nhớ | Cao Bằng | Thủ Đức | ||
383. | Dương Văn Phú | Thủ Đức | Thủ Đức | ||
384. | Vũ Văn Nhín | Yên Hưng, Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
385. | Trương Công Lê | Khoái Châu, Hải Hưng | Bình Long,
Bình Phước |
||
386. | Vũ Văn Cây | Ninh Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
387. | Trần Mạnh Trí | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
388. | Vũ Mai Huân | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
389. | Trần Minh Thơ | Hoành Bồ, Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
390. | Vũ Ngọc Tiến | Đông Triều, Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
391. | Trần Đình Bửu | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
392. | Võ Văn Giá | Lương Vinh, Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
393. | Trần Duy Thảo | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
394. | Phạm Văn Chi | Đông Triều, Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
395. | Phạm Văn Bình | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
396. | Nguyễn Văn Vinh | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
397. | Nguyễn Văn Trợ | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
398. | Phạm Thắng Dương | Lệ Thủy, Quảng Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
399. | Nguyễn Viết Thuấn | Hoài Đức, Hà Tây | Bình Long,
Bình Phước |
||
400. | Phạm Đình Việt | Nghi Lộc, Nghệ An | Bình Long,
Bình Phước |
||
401. | Nguyễn Văn Thực | Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
402. | Trần Huy Tô | Chí Linh, Hải Hưng | Bình Long,
Bình Phước |
||
403. | Phạm Khắc Khoan | Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
404. | Nguyễn Văn Thắng | Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
405. | Bùi Công Bình | Nam Hà | Bình Long,
Bình Phước |
||
406. | Nguyễn Văn Hiên | Lộc Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
407. | Bùi Kim Kha | Hải Hậu | Bình Long,
Bình Phước |
||
408. | Nguyễn Văn Hòa | Hưng Hà, Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
409. | Vũ Văn Mầm | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
410. | Trần Văn Tố | Cẩm Phả | Bình Long,
Bình Phước |
||
411. | Vũ Văn Thái | Đông Hưng, Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
412. | Trần Văn Lập | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
413. | Vũ Văn Bồn | Gia Lộc, Hải Hưng | Bình Long,
Bình Phước |
||
414. | Trần Văn Khánh | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
415. | Vũ Danh Cư | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
416. | Trần Trọng Đức | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
417. | Vũ Hồng Quảng | Hưng Yên | Bình Long,
Bình Phước |
||
418. | Trần Viết Toàn | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
419. | Trần Văn Côi | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
420. | Phạm Toàn Phong | Vĩnh Linh, Quảng Trị | Bình Long,
Bình Phước |
||
421. | Phạm Trọng Tình | Đằm Hà, Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
422. | Nguyễn Đình Quế | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
423. | Đinh Viết Minh | Nghệ Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
424. | Trần Khắc Hòa | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
425. | Phạm Xuân Hậu | Đông Hưng | Bình Long,
Bình Phước |
||
426. | Tạ Hữu Bình | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
427. | Phạm Văn Sáng | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
428. | Cao Văn Ngộ | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
429. | Tạ Minh Phước | Bình Long | Bình Long,
Bình Phước |
||
430. | Phạm Văn Đính | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
431. | Bùi Công Bình | Tiền Hải | Bình Long,
Bình Phước |
||
432. | Bùi Văn Hòa | Đông Hưng | Bình Long,
Bình Phước |
||
433. | Phạm Minh Tuấn | Đông Hưng, Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
434. | Bùi Kim Kha | Hải Hậu | Bình Long,
Bình Phước |
||
435. | Cao Xuân Khá | Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
436. | Đặng Văn Như | Đông Anh, Hà Nội | Bình Long,
Bình Phước |
||
437. | Đậu Văn Đức | Đô Lương, Nghệ An | Bình Long,
Bình Phước |
||
438. | Điểu Bép | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
439. | Đinh Công Chát | Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
440. | Lê Văn Hiền | Ứng Hòa, Hà Tây | Bình Long,
Bình Phước |
||
441. | Nguyễn Bảo Đài | Bình Long | Bình Long,
Bình Phước |
||
442. | Nguyễn Đình Liên | Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
443. | Nguyễn Đức Ngạn | Đông Hưng, Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
444. | Nguyễn Đình Đa | Lệ Thủy, Quảng Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
445. | Đinh Viết Xăng | Vĩnh Linh, Quảng Trị | Bình Long,
Bình Phước |
||
446. | Hà Huy Hóa | Hương Sơn, Hương Khê | Bình Long,
Bình Phước |
||
447. | Đỗ Hữu Trí | Bắc Thái | Bình Long,
Bình Phước |
||
448. | Hoàng Minh Lộc | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
449. | Đỗ Văn Khởi | Yên Dũng, Hà Bắc | Bình Long,
Bình Phước |
||
450. | Hoàng Thành Chương | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
451. | Đoàn Văn Sớm | Yên Hưng, Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
452. | Kiều Văn Hùng | Bạch Mã, Hà Nội | Bình Long,
Bình Phước |
||
453. | Lê Đình Nam | Phú Xuyên, Hà Tây | Bình Long,
Bình Phước |
||
454. | Đồng Văn Bộ | Tân Yên, Hà Bắc | Bình Long,
Bình Phước |
||
455. | Nguyễn Đức Nghĩa | Đông Hưng, Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
456. | Nguyễn Hoàng Giáo | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
457. | Trần Văn Minh | Gia Lương, Hà Bắc | Bình Long,
Bình Phước |
||
458. | Võ Văn Lực | Can Lộc, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
459. | Trần Văn Quang | Mỹ Thắng, Nam Định | Bình Long,
Bình Phước |
||
460. | Vũ Văn Thanh | Hà Trung, Thanh Hóa | Bình Long,
Bình Phước |
||
461. | Trần Văn Thuyết | Việt Cường, Trần Yên, Yên Bái | Bình Long,
Bình Phước |
||
462. | Vũ Đình Quynh | Diễn Châu, Nghệ An | Bình Long,
Bình Phước |
Tin, bài: Đào Thiện Sính