Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam, CCB Đào Thiện Sính đã cung cấp tới BBT thông tin 486 liệt sĩ hy sinh trên bia mộ các thông tin về liệt sĩ còn thiếu, được an táng tại một số NTLS. Mong các gia đình có liệt sĩ trùng tên trong danh sách chưa rõ được an táng tại đâu, căn cứ giấy báo tử, hoặc bản trích lục hồ sơ liệt sỹ để đối chiếu lại. Đồng đội hoặc ai biết thông tin gì về 486 liệt sĩ dưới đây, xin gọi vào số điện thoại cho cựu chiến binh Đào Thiện Sính – 0918793918, hoặc Hội HTGĐLS Việt Nam 36 Hoàng Diệu Ba Đình Hà Nội theo địa chỉ Email: bbttrianlietsi@gmail.com Mong niềm vui tìm được người thân đến với gia đình.
NTLS Thị xã Long Khánh Đồng Nai | |||||
1 | Vũ Văn Viên | 1952 | 21/4/1975 | Hải Phòng | Tx.Long Khánh |
2 | Phạm Thanh Sơn | Cr | 1969 | Cr | Tx.Long Khánh |
3 | Võ Văn Diên | 1916 | 26/10/1964 | Cr | Tx.Long Khánh |
4 | Phạm Tiến Khuê | 1950 | 19/11/1975 | Cr | Tx.Long Khánh |
5 | Vi Thanh Hiền | 1967 | 29/1/1989 | Cr | Tx.Long Khánh |
6 | Phạm Công Cát | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
7 | Trương Văn Lê | 1943 | 1969 | Cr | Tx.Long Khánh |
8 | Phạm Hồng Thanh | Cr | 16/10/1975 | Cr | Tx.Long Khánh |
9 | Nguyễn Văn Xa | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
10 | Vũ Văn Bôn | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
11 | Trương Anh | 1929 | 1974 | Cr | Tx.Long Khánh |
12 | Trần Xuân Mới | 1951 | 9/4/1975 | Cr | Tx.Long Khánh |
13 | Trần Văn Lang | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
14 | Tám Lộc | Cr | 13/3/1972 | Cr | Tx.Long Khánh |
15 | Phạm Văn Thanh | Cr | 30/12/1968 | Cr | Tx.Long Khánh |
16 | Nguyễn Văn Thông | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
17 | Nguyễn Văn Phép | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
18 | Nguyễn Văn Khánh | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
19 | Nguyễn Văn Khiêm | 1951 | 17/4/1975 | Cr | Tx.Long Khánh |
20 | Lê Đăng Sâm | Cr | 29/10/1972 | Hà Tĩnh | Tx.Long Khánh |
21 | Lê Đình Thám | 1950 | 26/7/1968 | Bình Định | Tx.Long Khánh |
22 | Lâm | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
23 | Đỗ Loát | Cr | Cr | Hải Hưng | Tx.Long Khánh |
24 | Trần Văn Thành | 1953 | 7/10/1974 | Cr | Tx.Long Khánh |
25 | Phạm Văn Liên | 1955 | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
26 | Trần Văn Thiên | Cr | 5/2/1986 | Xuân Hòa | Tx.Long Khánh |
27 | Phan Văn Phó | Cr | 4/1974 | Cr | Tx.Long Khánh |
28 | Trần Văn Tình | 1931 | 1969 | Bà Rịa | Tx.Long Khánh |
29 | Phạm Văn Hòa | 1951 | 24/10/1972 | Cr | Tx.Long Khánh |
30 | Trần Văn Lân | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
31 | Phạm Quốc Diễn | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
32 | Nguyễn Văn Thịnh | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
33 | Trần Văn Độ | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
34 | Nguyễn Văn Sáu | 1945 | 17/9/1967 | Cr | Tx.Long Khánh |
35 | Đinh Văn Trợ | Cr | 13/3/1972 | Cr | Tx.Long Khánh |
36 | Trần Đình Lòng | 1956 | Cr | Hà Tĩnh | Tx.Long Khánh |
37 | Đỗ Khắc Thái | 1962 | 24/8/1984 | Xuân Trường | Tx.Long Khánh |
38 | Tăng Bá Hiếu | Cr | 1974 | Cr | Tx.Long Khánh |
39 | Nguyễn Văn Phong | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
40 | Ls. Rước | Cr | 1975 | Cr | Tx.Long Khánh |
41 | Nguyễn Văn Hoàng | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
42 | Lê Xuân Ba | Cr | 29/5/1982 | Quảng Ngãi | Tx.Long Khánh |
43 | Lê Văn Mẹo | 1954 | 21/12/1970 | Cr | Tx.Long Khánh |
44 | Võ Sỹ Vân | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
45 | Lê Thế Chuẩn | 1941 | 21/8/1969 | Bình Định | Tx.Long Khánh |
46 | Lâm Hồng Hải | 1943 | 27/3/1975 | Q.3, SG | Tx.Long Khánh |
47 | Đỗ Văn Hoa | Cr | 1975 | Cr | Tx.Long Khánh |
48 | Vũ Văn Chừng | Cr | 1975 | Cr | Tx.Long Khánh |
49 | Vũ Mạnh Đề | Cr | 1951 | Cr | Tx.Long Khánh |
50 | Võ Văn Viễn | Cr | Cr | Bình Định | Tx.Long Khánh |
51 | Nguyễn Văn Phụng | Cr | 1973 | Cr | Tx.Long Khánh |
52 | Lê Văn Sinh | Cr | 1967 | Cr | Tx.Long Khánh |
53 | Nguyễn Văn Nép | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
54 | Lê Văn Bon | 1955 | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
55 | Lê Kim Thơ | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
56 | Huỳnh Văn Hội | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
57 | Nguyễn Văn Nga | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
58 | Lê Văn Sơn | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
59 | Nguyễn Văn Linh | 1931 | 1/9/1973 | Cr | Tx.Long Khánh |
60 | Lê Văn Bút | Cr | 11/4/1975 | Cr | Tx.Long Khánh |
61 | Nguyễn Văn Hồng | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
62 | Lê Thanh Bình | 1960 | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
63 | Huỳnh Thị Nga | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
64 | Đỗ Văn Hồng | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
65 | Nguyễn Văn Dung | 1954 | 20/4/1975 | cr | Tx.Long Khánh |
66 | Đặng Văn Châu | 1939 | 7/5/1966 | cr | Tx.Long Khánh |
67 | Nguyễn Văn Cát | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
68 | Ls Mười | Cr | 5/12/1970 | Cr | Tx.Long Khánh |
69 | Nguyễn Mạnh Diêm | 1955 | 15/4/1975 | Cr | Tx.Long Khánh |
70 | Mạc Văn Ảnh | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
71 | Lương Văn Quảng | 1953 | 1972 | Vĩnh Long | Tx.Long Khánh |
72 | Bùi Phúc Nhân | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
73 | Đặng Văn Tọa | 1950 | 25/5/1974 | Cr | Tx.Long Khánh |
74 | Đỗ Văn Hóa | Cr | 17/1/1972 | Mỹ Tho | Tx.Long Khánh |
75 | Đinh Trung Lâm | Cr | 1970 | Cr | Tx.Long Khánh |
76 | Dương Văn Kết | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
77 | Đc Hải | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
78 | Hồ Văn Út | Cr | 1971 | Cr | Tx.Long Khánh |
79 | Vũ Văn Đác | Cr | 21/1/1974 | Cr | Tx.Long Khánh |
80 | Nguyễn Văn Được | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
81 | Cao Xuân Quý | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
82 | Nguyễn Văn Duy | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
83 | Bùi Văn Hùng | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
84 | Nguyễn Văn Banh | Cr | 27/4/1975 | Cr | Tx.Long Khánh |
85 | Đc Hiệp | cr | 1966 | Cr | Tx.Long Khánh |
86 | Nguyễn Thị Đông | 1949 | 1971 | Cr | Tx.Long Khánh |
87 | Hoàng Văn Ngọ | Cr | 17/3/1975 | Cr | Tx.Long Khánh |
88 | Nguyễn Minh Chi | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
89 | Lý Quang TRung | Cr | 1974 | Cr | Tx.Long Khánh |
90 | Bùi Đức Phu | 1964 | 28/1/1964 (cùng năm) | Cr | Tx.Long Khánh |
91 | Cao Xuân Quí | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
92 | Dáng An Đạo | 1940 | 10/4/1975 | Cr | Tx.Long Khánh |
93 | Đỗ Tri | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
94 | Dương Đình Chí | 1946 | 24/4/1975 | Cr | Tx.Long Khánh |
95 | Giang A Hào | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
96 | Bùi Văn Kỉnh | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
97 | Đặng Xuân Dần | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
98 | Đinh Công Bình | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
99 | Hoàng Hữu Quyền | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
100 | Huỳnh Phấn | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
101 | Hoàng Văn Đức | 1946 | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
102 | Hà Ngọc Ngoan | 1929 | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
103 | Bùi Đức Bình | 1955 | 21/4/1975 | Cr | Tx.Long Khánh |
104 | Bùi Thị Huệ | 1948 | 10/1972 | Cr | Tx.Long Khánh |
105 | Chí Thu | Cr | 1965 | Cr | Tx.Long Khánh |
106 | Đặng Văn Thành | Cr | 1973 | Tây Ninh | Tx.Long Khánh |
107 | Đc Đậu | Cr | 15/12/1970 | Cr | Tx.Long Khánh |
108 | Đinh Công Nhương | Cr | 11/4/1975 | Cr | Tx.Long Khánh |
109 | Bùi Xuân Phúc | Cr | Cr | Cr | Tx.Long Khánh |
NTLS Lộc Ninh – Bình Phước | |||||
1 | Nguyễn Văn Ấm | Cr | Cr | Cr | Lộc Ninh – Bình Phước |
2 | Đoàn Văn An | Cr | 11/5/1979 | Nghĩa Bình | Lộc Ninh – Bình Phước |
3 | Lê Thị Kim Anh | Cr | 13/10/1982 | Cr | Lộc Ninh – Bình Phước |
4 | Đào Quang Bích | Cr | Cr | Cr | Lộc Ninh – Bình Phước |
5 | Đoàn Quốc Bình | Cr | 13/3/1978 | Cr | Lộc Ninh – Bình Phước |
6 | Huỳnh Chấn | Cr | 27/3/1979 | Đà Nẵng | Lộc Ninh – Bình Phước |
7 | Nguyễn Truy Chinh | Cr | 4/8/1970 | Cr | Lộc Ninh – Bình Phước |
8 | Phạm Chính | Cr | 24/4/1974 | Cr | Lộc Ninh – Bình Phước |
9 | Tống Quy Cung | Cr | 15/5/1972 | Cr | Lộc Ninh – Bình Phước |
10 | Đỗ Trung Dải | Cr | 24/4/1973 | Cr | Lộc Ninh – Bình Phước |
11 | Bùi Q. Dần | Cr | 28/1/1973 | Cr | Lộc Ninh – Bình Phước |
12 | Trần Xuân Đức | Cr | 12/8/1974 | Cr | Lộc Ninh – Bình Phước |
13 | Hoàng Văn Hải | Cr | 7/4/1972 | Cr | Lộc Ninh – Bình Phước |
NTLS Hà Tiên – Kiên Giang | |||||
1 | Vũ Văn Vương | Cr | Cr | cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
2 | Hoàng Xuân Cảnh | Cr | Cr | Thanh Hóa | Hà Tiên, Kiên Giang |
3 | Đặng Văn Ẩn | Cr | Cr | cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
4 | Vũ Thanh Xuân | Cr | 2/4/1979 | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
5 | Bùi Quang Tùng | Cr | Cr | Nghệ Tĩnh | Hà Tiên, Kiên Giang |
6 | Bùi Đình TRung | Cr | 5/10/1970 | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
7 | Phạm Văn Thông | Cr | Cr | cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
8 | Đỗ Văn Thế | Cr | Cr | cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
9 | Đoàn Công Tá | Cr | Cr | cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
10 | Đc Phúc | Cr | Cr | Nghệ Tĩnh | Hà Tiên, Kiên Giang |
11 | Phê Văn Lặc | 1949 | 1971 | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
12 | Lê Ngọc Điệp | Cr | Cr | cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
13 | Phạm Văn Đường | Cr | Cr | cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
NTLS Tp.Tân An, Long An | |||||
1 | Vũ Ngọc Sơn | 1954 | 29/4/1975 | Nam Hà | Tp.Tân An, Long An |
2 | Châu Sỹ Hồ | Cr | 1969 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
3 | Nguyễn Văn Mi | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
4 | Vũ Thị Lành | 1911 | 1968 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
5 | Trương Hữu Tộ | Cr | 10/4/1973 | Hà Bắc | Tp.Tân An, Long An |
6 | Trịnh Văn Vững | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
7 | Đinh Ngọc Kim | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
8 | Đặng Văn Tiến | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
9 | Đc Dần | Cr | 1968 | Hà Nội | Tp.Tân An, Long An |
10 | Châu Văn Biết | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
11 | Vũ Bá Thuân | Cr | Cr | Nghệ Tĩnh | Tp.Tân An, Long An |
12 | Trần Quốc Việt | Cr | 24/4/1972 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
13 | Võ Văn Tám | Cr | 1964 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
14 | Trần Văn Phu | Cr | 6/8/1968 | Hải Dương | Tp.Tân An, Long An |
15 | Thuận | Cr | 1968 | Việt Hòa, Hải Hưng | Tp.Tân An, Long An |
16 | Đc Thái | Cr | 1968 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
17 | Phục | Cr | 9/4/1975 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
18 | Đinh Văn Xuân | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
19 | Đoàn Quốc TRung | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
20 | Hà Huy Sách | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
21 | Hoàng Minh | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
22 | Lê Quang Thanh | 1936 | 25/11/1970 | Minh Khai, H-H | Tp.Tân An, Long An |
23 | Lê Thị Mai | Cr | 14/8/1964 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
24 | Lương Xuân Vinh | Cr | 6/9/1979 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
25 | Thấm | Cr | 1973 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
26 | Võ Thị Lành | 1911 | 1968 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
27 | Trần Trường Sơn | 1954 | 28/4/1975 | Thái Bình | Tp.Tân An, Long An |
28 | Súng | Cr | 1970 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
29 | Vi Văn Thắm | 1950 | 28/4/1975 | Lạng Sơn | Tp.Tân An, Long An |
30 | Tư Tâm | Cr | 1974 | Bến Tre | Tp.Tân An, Long An |
31 | Trương Hữu Tô | Cr | 10/4/1973 | Hà Bắc | Tp.Tân An, Long An |
32 | Trần Đức Mười | Cr | 7/3/1974 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
33 | Quản (Quân) | Cr | 1967 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
34 | Trịnh Văn Vững | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
35 | Phan Văn Hoàn | Cr | 16/4/1975 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
36 | Triệu Minh Tâm | Cr | 11/1973 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
37 | Hà Văn Thâu | Cr | 17/10/1957 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
38 | Trần Văn Thép | Cr | 1972 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
39 | ĐC Hạnh | Cr | 14/9/1970 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
40 | Trần Ngọc Vẹn | 1922 | 1/6/1962 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
41 | Phạm Văn Tú | 1942 | 30/1/1969 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
42 | Nguyễn Văn Trí | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
43 | Phạm Văn Đang | 1954 | 11/3/1975 | Hà Tây | Tp.Tân An, Long An |
44 | Đinh Hoàng Toa | Cr | 23/4/1974 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
45 | Lâm Văn Thủ | Cr | 20/10/1967 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
46 | Đc Châu | Cr | 12/10/1972 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
47 | Lê Huỳnh | Cr | 1969 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
48 | Nguyễn Duy Hòa | Cr | Cr | Thái Bình | Tp.Tân An, Long An |
49 | Nguyễn Phương Sơn | Cr | Cr | Quận 1, Hà Tây | Tp.Tân An, Long An |
50 | Nguyễn Thị Lộc | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
51 | Đc Cảnh | Cr | 13/3/1970 | Miền Bắc | Tp.Tân An, Long An |
52 | Nguyễn Thọ Tôn | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
53 | Chín Hiệp | Cr | 1970 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
54 | Nguyễn Văn Canh | Cr | 1970 | Hà Tây | Tp.Tân An, Long An |
55 | Chín Sơn | Cr | 1969 | Thanh Hóa | Tp.Tân An, Long An |
56 | Nguyễn Văn Lễ | 1956 | 28/4/1975 | Hải Hưng | Tp.Tân An, Long An |
57 | Đc Súng (Sùng) | Cr | 1970 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
58 | Phạm Văn Thới | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
59 | Hoàng Văn Đê | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
60 | Phạm Văn Lời | Cr | Cr | Hà Nội | Tp.Tân An, Long An |
61 | Đc Hồng | Cr | 1971 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
62 | Lê Dũng | Cr | 10/6/1968 | Bến Tre | Tp.Tân An, Long An |
63 | Lương xuân Vinh | Cr | 5/9/1979 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
64 | Đc Ngô | Cr | 5/1970 | Miền Bắc | Tp.Tân An, Long An |
65 | Ngôn | Cr | 12/10/1972 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
66 | Nguyễn Đĩnh Rỡ | Cr | 12/1969 | Hà Tĩnh | Tp.Tân An, Long An |
67 | Nguyễn Ngọc Tiến | Cr | Cr | Cr | Tp.Tân An, Long An |
68 | Nguyễn Tấn Quang | Cr | 4/5/1975 | Thanh Hóa | Tp.Tân An, Long An |
69 | Bùi Văn Tôn | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
70 | Lê Kiên Cường | 1951 | 14/5/1975 | Hà Nội | Tp.Tân An, Long An |
71 | Phạm Văn Kha | 1943 | 19/3/1972 | Nam Hà | Tp.Tân An, Long An |
72 | Phạm Văn Mậu | Cr | 5/31970 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
73 | Phạm Ngọc Vạn | Cr | 7/8/1972 | Ninh Mỹ- HH | Tp.Tân An, Long An |
74 | Lê Khánh Trúc | 1940 | 26/12/1971 | Vĩnh Linh | Tp.Tân An, Long An |
75 | Nguyễn Văn Ngữ | Cr | Cr | cr | Tp.Tân An, Long An |
76 | Lê Phương | Cr | 1968 | Bến Tre | Tp.Tân An, Long An |
77 | Nguyễn Văn Nguyên | Cr | Cr | Trà Vinh | Tp.Tân An, Long An |
78 | Lương Ngọc Thuần | Cr | 1/5/1975 | Việt Hòa, Hải Dương | Tp.Tân An, Long An |
79 | Nguyễn Văn Tấn | Cr | 24/2/1969 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
80 | Đào Chí Ân | 1956 | 29/4/1975 | Thái Bình | Tp.Tân An, Long An |
81 | Đào Xuân Phúc | Cr | 11/1/1971 | Nam Giang | Tp.Tân An, Long An |
82 | Đc Đọc | Cr | 12/5/1969 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
83 | Nguyễn Văn Thành | Cr | 5/1969 | Tx. Lạng Sơn | Tp.Tân An, Long An |
84 | Đặng Đình Chuyền | 1955 | 29/4/1975 | H.Hưng | Tp.Tân An, Long An |
85 | Đỗ Phước Hải | Cr | 26/4/1972 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
86 | Bùi Tiến Nghị | 1952 | 12/4/1975 | H.Hưng | Tp.Tân An, Long An |
87 | Châu Văn Biết | Cr | Cr | Cr | Tp.Tân An, Long An |
88 | Hà Văn Thức | Cr | Cr | Cr | Tp.Tân An, Long An |
89 | Huỳnh Văn Thành | Cr | 10/7/1970 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
90 | Mai Văn Thọ | Cr | Cr | Cr | Tp.Tân An, Long An |
91 | Út Đăm | Cr | 1970 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
92 | Trương Thanh Hùng | Cr | 9/4/1975 | Ninh Giang-HH | Tp.Tân An, Long An |
93 | Trịnh Ngọc Kỷ | Cr | 30/4/1972 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
94 | Trần Văn Mết | Cr | Cr | Cr | Tp.Tân An, Long An |
95 | Trần Văn Bi | Cr | Cr | Cr | Tp.Tân An, Long An |
96 | Đc Toán | Cr | 26/1/1975 | Cr | Tp.Tân An, Long An |
97 | Nguyễn Văn Thới | Cr | Cr | Cr | Tp.Tân An, Long An |
NTLS Phú Quốc – Kiên Giang | |||||
1 | Bùi Quốc Phòng | Cr | 17/1/1966 | Cr | Phú Quốc, Kiên Giang |
2 | Vũ Hồng Tánh | Cr | Cr | Cr | Phú Quốc, Kiên Giang |
3 | Võ Đức Hùng | 1935 | 1970 | Quảng Nam | Phú Quốc, Kiên Giang |
4 | Trọng Ngọc Hoài | 1959 | 1/8/1979 | Cr | Phú Quốc, Kiên Giang |
5 | Trần Văn Viên | 1943 | 19/8/1972 | Nghệ An | Phú Quốc, Kiên Giang |
6 | Trần Lê Thanh | 1949 | 19/10/1972 | Hà Nội | Phú Quốc, Kiên Giang |
7 | Tạ Thanh Sang | Cr | 2/5/1971 | Cr | Phú Quốc, Kiên Giang |
8 | Phan Văn Yên | 1917 | 15/5/1971 | Cr | Phú Quốc, Kiên Giang |
9 | Phạm Văn Nghị | Cr | 4/8/1971 | Cr | Phú Quốc, Kiên Giang |
10 | Nguyễn H Tiến | 1950 | 30/5/1970 | Cr | Phú Quốc, Kiên Giang |
11 | Nguyễn Văn Xuyên | 1950 | 4/6/1970 | Cr | Phú Quốc, Kiên Giang |
12 | Đặng Ngọc Hiền | 1947 | 24/6/1971 | Cr | Phú Quốc, Kiên Giang |
NTLS Bình Tân – Bình Chánh tp HCM | |||||
1 | Trương Thị Hiền | 1949 | 1948 | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
2 | Vương Văn Nghị | Cr | Cr | Miền Bắc | Bình Tân, Bình Chánh |
3 | Nguyễn Văn Kiến | Cr | Cr | Miền Bắc | Bình Tân, Bình Chánh |
4 | Trần Văn Tư | Cr | Cr | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
5 | Nguyễn Văn Đức | Cr | 16/12/1987 | Hà Tây | Bình Tân, Bình Chánh |
6 | Trần Văn Ngà | Cr | 1/2/1973 | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
7 | Nguyễn Văn Công | 1937 | 1962 | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
8 | Trần Văn Bộ | 1937 | 1962 | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
9 | Nguyễn Văn Bình | 1926 | Cr | Bình Định | Bình Tân, Bình Chánh |
10 | Trần Sỹ Hệ | Cr | Cr | Miền Bắc | Bình Tân, Bình Chánh |
11 | Mai Văn Quầy | Cr | Cr | Miền Bắc | Bình Tân, Bình Chánh |
12 | Phan Xuân Quỳnh | Cr | 1/2/1973 | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
13 | Nguyễn Xuân Sang | Cr | 27/3/1975 | Miền Bắc | Bình Tân, Bình Chánh |
14 | Nguyễn Văn Thủ | Cr | 27/3/1973 | Nam Sánh | Bình Tân, Bình Chánh |
15 | Đỗ Văn Ba | Cr | 1965 | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
16 | Nguyễn Văn Ngư | 1944 | Cr | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
17 | Hồ Sỹ Ba | Cr | 1974 | Đô Lương – NA | Bình Tân, Bình Chánh |
18 | Lê Văn Châu | 1942 | 7/11/1972 | Mỹ Tho | Bình Tân, Bình Chánh |
19 | Lê Văn Niệm | 1936 | 11/5/1968 | Tiền Giang | Bình Tân, Bình Chánh |
20 | Nguyễn V Chấn | 1946 | 1974 | Thanh Hóa | Bình Tân, Bình Chánh |
21 | Phan Xuân Tùng | Cr | Cr | Miền Bắc | Bình Tân, Bình Chánh |
22 | Lê Văn Mãn | 1927 | Cr | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
23 | Phú Văn Liên | 1949 | 23/9/1969 | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
24 | Lê Văn Hiệp | Cr | 7/11/1963 | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
25 | Nguyễn Văn Tiêu | 1944 | 1968 | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
26 | Nguyễn Văn Thi | Cr | 1/7/1968 | Lập Thạch – VPh | Bình Tân, Bình Chánh |
27 | Lê Văn Chợi | Cr | Cr | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
28 | Nguyễn Văn Na | Cr | Cr | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
29 | Bùi Văn Trực | 1942 | Cr | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
30 | Lê Văn Lân | Cr | 1/2/1973 | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
31 | Nguyễn Văn Gang | 1944 | 1966 | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
32 | Nguyễn Văn Sướng | Cr | Cr | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
33 | Bùi Như Trạch | Cr | 30/4/1975 | Miền Bắc | Bình Tân, Bình Chánh |
34 | Nguyễn Văn Tiệm | 1934 | 16/6/1964 | Cr | Bình Tân, Bình Chánh |
NTLS Bến Cầu – Tây Ninh | |||||
1 | Vũ Viết Thanh | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh |
2 | Viễn Học | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh |
3 | Trương Văn Hếch | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh |
4 | Vũ Văn Kháng | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh |
5 | Trịnh Văn Quân | 1955 | 16/11/1979 | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh |
6 | Trần văn Xưa | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh |
7 | Đc Toa | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh |
8 | Phạm văn Thanh | Cr | 19/1/1979 | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh |
9 | Phạm Văn Lục | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh |
10 | Phạm Công Bình | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh |
11 | Trần Văn Thanh | Cr | 4/12/1979 | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh |
12 | Nguyễn Văn Tạo | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh |
13 | Nguyễn Văn La | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh |
NTLS Huỳnh Tấn Phát – Quận 7 tp HCM | |||||
1 | Đc Bang | Cr | Cr | Cr | Huỳnh Tấn Phát, Q.7 |
2 | Ngô Văn Biên | Cr | 1964 | Cr | Huỳnh Tấn Phát, Q.7 |
3 | Mai Xuân Bình | 1954 | 4/5/1976 | Thanh Hóa | Huỳnh Tấn Phát, Q.7 |
4 | Lê Đình Xuân | 1954 | 28/4/1975 | Quân Lợi-Thanh Hóa | Huỳnh Tấn Phát, Q.7 |
5 | Nguyễn Văn Ý | Cr | Cr | Cr | Huỳnh Tấn Phát, Q.7 |
6 | Nguyễn Quốc Ân | 1944 | 25/5/1970 | Thanh Hóa | Huỳnh Tấn Phát, Q.7 |
7 | Trần Văn Bình | Cr | 19/10/1969 | Cr | Huỳnh Tấn Phát, Q.7 |
8 | Nguyễn Văn Bạch | 1939 | 23/3/1973 | Móng Cai | Huỳnh Tấn Phát, Q.7 |
9 | Trần Văn Bang | 1927 | 1948 | Tiền Giang | Huỳnh Tấn Phát, Q.7 |
10 | Nguyễn Văn Bạn | Cr | Cr | Cr | Huỳnh Tấn Phát, Q.7 |
11 | Lâm Văn Bảnh | Cr | Cr | Cr | Huỳnh Tấn Phát, Q.7 |
12 | Phạm Văn Bảy | Cr | Cr | Cr | Huỳnh Tấn Phát, Q.7 |
13 | Vũ Văn Bình | 1952 | 1/4/1974 | H.Hưng | Huỳnh Tấn Phát, Q.7 |
14 | Đỗ Văn Yến | Cr | Cr | Cr | Huỳnh Tấn Phát, Q.7 |
NTLS Nhà Bè – Quận 7 tp HCM | |||||
1 | Nguyễn Văn Yên | 1951 | 25/1/1973 | Nghệ Tĩnh | Nhà Bè, Q.7 |
2 | Phạm Văn Xuân | Cr | 1/12/1951 | Cr | Nhà Bè, Q.7 |
3 | Trần Quang Vinh | Cr | 1/5/1974 | Lộc Ninh, Quảng Bình | Nhà Bè, Q.7 |
4 | Đỗ Ngọc Vinh | 1941 | 10/3/1974 | Hải Hưng | Nhà Bè, Q.7 |
5 | Lê Thanh Xá | 1947 | Cr | Thanh Hoa | Nhà Bè, Q.7 |
6 | Nguyễn Tấn Xuân | Cr | 1978 | Cr | Nhà Bè, Q.7 |
7 | Phạm Văn Trừ | Cr | 26/10/1973 | H.Hưng | Nhà Bè, Q.7 |
8 | Nguyễn Văn Trung | 1950 | 23/3/1970 | Hà Tĩnh | Nhà Bè, Q.7 |
9 | Đặng Văn Tứ | 1951 | 22/9/1970 | H.N.Ninh | Nhà Bè, Q.7 |
10 | Nguyễn Văn Tuấn | 1950 | 16/3/1970 | Thanh Hóa | Nhà Bè, Q.7 |
11 | Phùng Văn Tình | 1954 | 24/8/1974 | Nghệ Tĩnh | Nhà Bè, Q.7 |
12 | Nguyễn Tất Tố | 1933 | 1973 | Thái Bình | Nhà Bè, Q.7 |
13 | Lý Văn Thâm | 1947 | 19/5/1970 | Lạng Sơn | Nhà Bè, Q.7 |
14 | Tham | Cr | 1967 | Miền Bắc | Nhà Bè, Q.7 |
15 | Trần Văn Thâm | 1948 | 26/11/1974 | Th.Bình | Nhà Bè, Q.7 |
16 | Nguyễn Văn Thái | Cr | Cr | Hà Tây | Nhà Bè, Q.7 |
17 | Nguyễn Văn Đức | Cr | Cr | Cr | Nhà Bè, Q.7 |
18 | Thắm | Cr | 1967 | Cr | Nhà Bè, Q.7 |
19 | Triệu Ái Tơ | 1942 | 4/1/1966 | V.Phú | Nhà Bè, Q.7 |
20 | Lê Văn Toán | 1940 | 4/1962 | T.Bình | Nhà Bè, Q.7 |
21 | Vũ Văn Tráng | Cr | 8/1970 | V.Phú | Nhà Bè, Q.7 |
22 | Trần Trọng Thắng | 1951 | 9/5/1970 | Hà Tây | Nhà Bè, Q.7 |
23 | Lê Văn Trọng | Cr | Cr | Cr | Nhà Bè, Q.7 |
24 | Nguyễn Thanh | Cr | 1967 | Nam Hà | Nhà Bè, Q.7 |
25 | Nguyễn Văn Tâm | Cr | Cr | Cr | Nhà Bè, Q.7 |
26 | Bùi Đức Sở | Cr | 30/1/1970 | Hà Nam Ninh | Nhà Bè, Q.7 |
27 | Thái Huy Phái | 1932 | 1/6/1971 | Vĩnh Phú | Nhà Bè, Q.7 |
28 | Phan Văn Phát | Cr | Cr | Cr | Nhà Bè, Q.7 |
29 | Chu Văn Thắng | 1951 | 5/9/1970 | Hà Tĩnh | |
30 | Đc Thành | Cr | 1968 | Bến Tre | |
31 | Đc Tấn | Cr | Cr | Cr | Nhà Bè, Q.7 |
32 | Đặng Văn Tạo | Cr | Cr | Cr | Nhà Bè, Q.7 |
33 | Nguyễn Văn Tài | Cr | Cr | Cr | Nhà Bè, Q.7 |
34 | Trần Văn On | Cr | Cr | Cr | Nhà Bè, Q.7 |
35 | Nguyễn Văn Phẩm | 1950 | 19/5/1970 | Thanh Hóa | Nhà Bè, Q.7 |
36 | Trần Linh Phán | 1938 | 23/3/1973 | Nam Hà | Nhà Bè, Q.7 |
37 | Lưu Hồng Quân | 1932 | Cr | Yên Hòa, Thọ Xuân | Nhà Bè, Q.7 |
NTLS Bù Đăng – Bình Phước | |||||
1 | Nông Văn Ấn | Cr | 1972 | Cr | Bù Đăng, Bình Phước |
2 | Phạm Bá Bộ | 1949 | 21/4/1971 | Thanh Hóa | Bù Đăng, Bình Phước |
3 | Đc Châu | 1953 | Cr | Cr-Thiếu úy | Bù Đăng, Bình Phước |
4 | Lương Văn Công | 1945 | 6/9/1972 | Mộ Đức, Quảng Ngãi | Bù Đăng, Bình Phước |
5 | Đặng Văn Doanh | Cr | 26/7/1977 | Gia Ky, Nghệ Tĩnh | Bù Đăng, Bình Phước |
6 | Hoàng Văn Hải | 1952 | 11/8/1974 | Kim Môn HH | Bù Đăng, Bình Phước |
7 | Nguyễn Văn Khải | 1958 | 14/11/1973 | Đông Hưng, Yên Bái, Vĩnh Phú | Bù Đăng, Bình Phước |
8 | Nguyễn Trọng Liêt | 1952 | 4/12/1974 | An Bích, Minh Giang, Hải Phòng | Bù Đăng, Bình Phước |
9 | Đc Nghinh (Nghi) | Cr | Cr | Cr | Bù Đăng, Bình Phước |
10 | Trần Công Vanh | Cr | 25/3/1978 | Cr | Bù Đăng, Bình Phước |
11 | Hoàng Văn Phó | 1951 | 14/12/1973 | Mỹ Quan, Nam Định | Bù Đăng, Bình Phước |
12 | Phạm Văn Thạc | 1947 | 14/12/1974 | Nhất Ton, Giao Lộc HH | Bù Đăng, Bình Phước |
13 | Đỗ Trọng Thìn | 1953 | 29/6/1978 | Cr | |
14 | Nguyễn Trọng Tiếng | 1947 | 8/1973 | Sơn Trung, Đô Lương, Thái Bình | |
15 | Ngô Văn Tuấn | Cr | Cr | Cr | |
16 | Nguyễn Như Ý | 1953 | 14/4/1973 | Khánh Lộc, Thanh Lộc, Nghệ Tĩnh | |
NTLS Cần Đước – Long An | |||||
1 | Vũ Huy Vi | Cr | Cr | Miền Bắc | Bù Đăng, Bình Phước |
2 | Trương Thị Thảo | Cr | Cr | Cr | Bù Đăng, Bình Phước |
3 | Trần Văn Tiến | Cr | Cr | Cr | Bù Đăng, Bình Phước |
4 | Phan Văn Hường | Cr | Cr | Cr | Bù Đăng, Bình Phước |
5 | Nguyễn Xuân Chánh | Cr | 18/4/1975 | Miền Bắc | Bù Đăng, Bình Phước |
6 | Nguyễn Văn Mua | Cr | Cr | Miền Bắc | Bù Đăng, Bình Phước |
7 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1956 | 22/4/1975 | Thanh Hóa | Bù Đăng, Bình Phước |
NTLS Dầu Tiếng – Bình Dương | |||||
1 | Lê Văn Hôn (Hơn) | 1940 | 10/10/1968 | Cr | Dầu Tiếng, Bình Dương |
2 | Nguyễn Văn Nét (Nết) | Cr | Cr | Cr | Dầu Tiếng, Bình Dương |
3 | Phạm Văn Xê | Cr | Cr | Cr | Dầu Tiếng, Bình Dương |
4 | Bùi Văn Cư | 1953 | 22/1/1972 | Thái Bình | Dầu Tiếng, Bình Dương |
5 | Nguyễn Mạnh Hùng | Cr | 28/4/1972 | Hải Phòng | Dầu Tiếng, Bình Dương |
6 | Dương Văn Bảo | 1953 | 28/2/1974 | Hà Nội | Dầu Tiếng, Bình Dương |
7 | Lê Văn Khang | Cr | 12/3/1975 | Thanh Hóa | Dầu Tiếng, Bình Dương |
8 | Nguyễn Minh Sơn | Cr | Cr | Vĩnh Phú | Dầu Tiếng, Bình Dương |
9 | Phan Văn Tắc | 1946 | 1972 | Ninh Bình | Dầu Tiếng, Bình Dương |
10 | Nguyễn Văn Mạc | Cr | 7/4/1974 | Hải Phòng | Dầu Tiếng, Bình Dương |
11 | Trịnh Văn Diên | Cr | Cr | Nam Hà | Dầu Tiếng, Bình Dương |
12 | Vũ Trung Đa | 1953 | 3/7/1974 | Gia Lộc, HH | Dầu Tiếng, Bình Dương |
13 | Trần Văn Vượng | 1934 | 7/4/1972 | Thái Bình | Dầu Tiếng, Bình Dương |
14 | Đỗ Đức Thiên | 1954 | 22/3/1975 | Hà Sơn Bình | Dầu Tiếng, Bình Dương |
15 | Võ Văn Tơ | 1950 | 10/5/1971 | Thái Bình | Dầu Tiếng, Bình Dương |
16 | Vũ Viết Tiến | Cr | 8/4/1972 | Nam Hà | Dầu Tiếng, Bình Dương |
17 | Phạm Văn Thông | Cr | 11/3/1975 | Hà Tây | Dầu Tiếng, Bình Dương |
18 | Trần Văn Vạn | 1949 | 12/5/1972 | Nam Hà | Dầu Tiếng, Bình Dương |
19 | Phạm Văn Nguyễn | Cr | 11/3/1975 | Nam Hà | Dầu Tiếng, Bình Dương |
20 | Trần Văn Vạc | 1949 | 30/4/1975 | Hà Bắc | Dầu Tiếng, Bình Dương |
21 | Nguyễn Văn Hiền | Cr | 25/4/1972 | Hà Bắc | Dầu Tiếng, Bình Dương |
22 | Trần Văn Thông | Cr | Cr | Cr | Dầu Tiếng, Bình Dương |
23 | Nguyễn Văn Hoan | Cr | Cr | Nam Hà | Dầu Tiếng, Bình Dương |
24 | Trần Văn Tải | Cr | 21/3/1975 | Hà Tây | Dầu Tiếng, Bình Dương |
25 | Nguyễn Văn Hồng | Cr | Cr | Cr | Dầu Tiếng, Bình Dương |
26 | Trần Văn Hiệp | Cr | Cr | Cr | Dầu Tiếng, Bình Dương |
27 | Hoàng Văn Tiềm | 1951 | 22/3/1975 | Vĩnh Phú | Dầu Tiếng, Bình Dương |
28 | Trần Văn Chín | 1953 | 11/3/1975 | Thái Bình | Dầu Tiếng, Bình Dương |
29 | Nguyễn Văn Khương | 1953 | 16/8/1976 | Hung Yên, Hải Phòng | Dầu Tiếng, Bình Dương |
NTLS Bến Cát – Bình Dương | |||||
1 | Nguyễn Văn Bàng | cr | 26/10/1974 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
2 | Đ H Bin | 1939 | 1969 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
3 | Nguyễn Văn Bình | Cr | 1970 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
4 | Trần Văn Bội | Cr | 1975 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
5 | Nguyễn Văn Cơ | Cr | 1972 | Hải Phòng | Bến Cát, Bình Dương |
6 | Trương Hồng Công | Cr | Cr | Hà Bắc, B. Phó | Bến Cát, Bình Dương |
7 | Nguyễn Đắc Cư | 1953 | 9/7/1975 | Nam Hà | Bến Cát, Bình Dương |
8 | Trần Văn Bách | 1924 | 1946 | TT.Huế | Bến Cát, Bình Dương |
9 | Nguyễn Văn Bằng | Cr | 1966 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
10 | Lê Văn Lập | 1955 | 4/6/1975 | Vĩnh Châu, Nghệ An | Bến Cát, Bình Dương |
11 | Nguyễn Văn Ất | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
12 | Đc Liên | Cr | 24/3/1964 | Cr (quân báo) | Bến Cát, Bình Dương |
13 | Nguyễn Văn An | Cr | 22/12/1963 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
14 | Nguyễn Văn Bình | Cr | 1971 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
15 | Vũ Văn Bông | Cr | 1972 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
16 | Nguyễn Thanh Đảm | 1953 | 19/8/1974 | F312, Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương |
17 | Nguyễn Văn Lẹ | Cr | 1965 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
18 | Nguyễn Thị Liên | Cr | 23/3/1968 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
19 | Lưu Văn Lít | 1938 | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
20 | Mai Văn Long | 1951 | 1974 | Hà Nam Ninh | Bến Cát, Bình Dương |
21 | Nguyễn Văn Liêm | Cr | 27/1/1973 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
22 | Văn Bình | Cr | 11/1974 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
23 | Nguyễn Văn Lợi | 1950 | 4/1972 | Yên Bái | Bến Cát, Bình Dương |
24 | Phan Văn Bình | 1932 | 22/9/1974 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
25 | Nguyễn Văn Biên | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
26 | Nguyễn Văn Lợi | Cr | 18/2/1970 | Thái Bình | Bến Cát, Bình Dương |
27 | Nguyễn Văn Búp | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
28 | Trương Công Đát | 1954 | 28/4/1975 | Thái Bình | Bến Cát, Bình Dương |
29 | Nguyễn Văn Cầu | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
30 | Nguyễn Văn Chắn | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
31 | Anh Chạy | Cr | 27/1/1973 | H.Hưng | Bến Cát, Bình Dương |
32 | Ngô Gia Chúc | 1954 | Cr | Hà Bắc | Bến Cát, Bình Dương |
33 | Ngô Văn Chuyền (Quyền) | Cr | 1973 | Miền Bắc | Bến Cát, Bình Dương |
34 | Lê Văn Đạt | Cr | Cr | TT.Huế | Bến Cát, Bình Dương |
35 | Hà Văn Dẩu | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
36 | Nguyễn Văn Chung | Cr | 27/1/1973 | Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương |
37 | Trần Văn Gặp | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
38 | Nguyễn Văn Chánh | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
39 | Trần Văn Đực | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
40 | Trương Văn Cẩu | Cr | 29/4/1975 | Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương |
41 | Nguyễn Văn Hưng | Cr | 27/7/1972 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
42 | Nguyễn Văn Hưng | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
43 | Nguyễn Văn Đằng | 1956 | 1973 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
44 | Trần Văn Dây | Cr | 1968 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
45 | Phan Văn Đực | Cr | 30/3/1970 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
46 | Nguyễn Văn Đã | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
47 | Nguyễn Văn Thống | 1939 | 7/6/1970 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
48 | Huỳnh Văn Danh | 1944 | 14/5/1964 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
49 | Dung | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
50 | Trần Văn Đành | Cr | Cr | Hà Nội | Bến Cát, Bình Dương |
51 | Nguyễn Văn Đeo | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
52 | Nguyễn Ngọc Dân | 1937 | 1968 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
53 | Võ Thị Đê | 1945 | 10/1/1974 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
54 | Nguyễn Văn Dung | 1932 | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
55 | Nguyễn Văn Đan | Cr | 1967 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
56 | Giang (Sang) | 1950 | 7/1/1975 | Miền Bắc | Bến Cát, Bình Dương |
57 | Nguyễn Văn Khom (Hoài) | Cr | 1969 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
58 | Nguyễn Văn Điền | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
59 | Mạc Văn Điền | 1952 | 30/4/1975 | TN. H.Dương | Bến Cát, Bình Dương |
60 | Bùi Văn Lắm | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
61 | Nguyễn Văn Điệp | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
62 | Đỗ Minh Huệ | 1954 | 5/1975 | Hải Phòng | Bến Cát, Bình Dương |
63 | Nguyễn Văn Dự | 1950 | 28/4/1975 | Thái Bình | Bến Cát, Bình Dương |
64 | Tống Đạt Hai | Cr | 14/8/1984 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
65 | Đỗ Văn Hoán (Hóa) | Cr | 1962 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
66 | Bá Hùng | Cr | Cr | Trung Úy | Bến Cát, Bình Dương |
67 | Nguyễn Xuân Hoàng | 1953 | 28/4/1975 | Ninh Bình | Bến Cát, Bình Dương |
68 | Trần Tống Hội | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
69 | Hồng | Cr | 1962 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
70 | Nguyễn Văn Hùng | 1952 | 1975 | Thái Bình | Bến Cát, Bình Dương |
71 | Trần Văn Khánh | 1930 | 4/1972 | Miền Bắc | Bến Cát, Bình Dương |
72 | Nguyễn Văn Kinh | Cr | 3/6/1968 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
73 | Đc Lân | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
74 | Phan Văn Diệu | 1953 | 1975 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
75 | Đỗ Huy Định | 1940 | 8/4/1975 | Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương |
76 | Nguyễn Văn Đông | Cr | 6/5/1985 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
77 | Đc Hân | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
78 | Nguyễn Bá Dơn | Cr | 27/1/1973 | Thái Bình | Bến Cát, Bình Dương |
79 | Đỗ Văn Giao (Phương) | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
80 | Văn Hải | 1953 | 13/8/1973 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
81 | Nguyễn Văn Giỏi | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
82 | Trần Văn Gặp | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
83 | Võ Văn Hang | 1947 | 1/12/1969 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
84 | Nguyễn Văn Hơn | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
85 | Nguyễn Văn Kích | Cr | 1969 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
86 | Nguyễn Văn Hải | 1954 | 22/7/1975 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
87 | Trường Hưng | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
88 | Nguyễn Văn Khanh (Hoài) | Cr | C61 | Bến Cát, Bình Dương | |
89 | Nguyễn Thị Kình | Cr | 11/5/1975 | Cr đại đội trưởng | Bến Cát, Bình Dương |
90 | Hà Ninh Hách (Hán) | 1953 | Cr | Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương |
91 | Trần Đăng Hà | 1940 | 17/5/1974 | Hà Tĩnh | Bến Cát, Bình Dương |
92 | Đỗ Văn Hương | Cr | 1973 | Cr | Bến Cát, Bình Dương |
Tin, bài: CCB Đào Thiện Sính