Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam, CCB Đào Thiện Sính đã cung cấp tới BBT thông tin 131 liệt sĩ hy sinh, trên bia mộ các thông tin về liệt sĩ còn thiếu, được an táng tại một số NTLS. Mong các gia đình có liệt sĩ trùng tên trong danh sách chưa rõ được an táng tại đâu, căn cứ giấy báo tử, hoặc bản trích lục hồ sơ liệt sỹ để đối chiếu lại. Đồng đội hoặc ai biết thông tin gì về 131 liệt sĩ dưới đây, xin gọi vào số điện thoại cho cựu chiến binh Đào Thiện Sính – 0918793918, hoặc Hội HTGĐLS Việt Nam 36 Hoàng Diệu Ba Đình Hà Nội theo địa chỉ Email: bbttrianlietsi@gmail.com Mong niềm vui tìm được người thân đến với gia đình.
Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Năm hy sinh
|
NTLS
|
Thông tin liên quan |
1. | Đinh Văn Phương (Phượng)
|
CR
|
CR
|
Long Thành
|
|
2. | Nguyễn Văn Liền
|
CR
|
CR
|
Long Thành | |
3. | Lượng Văn Phúc
|
CR
|
CR
|
Long Thành | |
4. | Nguyễn Văn Côn (Còn)
|
CR
|
CR
|
Long Thành | |
5. | Nguyễn Văn Thức
|
CR
|
CR
|
Long Thành | KBM |
6. | Nguyễn Văn Nhi
|
CR
|
CR
|
Long Thành | |
7. | Lê Văn Không
|
CR
|
CR
|
Long Thành | |
8. | Đinh Văn Chu
|
CR
|
CR
|
Long Thành | |
9. | Bùi Văn Huy
|
CR
|
CR
|
Bình Long
|
|
10. | Trương Văn Khải
|
CR
|
CR
|
Bình Long
|
|
11. | Hà Văn Kính
|
CR
|
CR
|
Bình Long
|
|
12. | Cầm Bá Huê
|
CR
|
CR
|
Cai Lậy
|
|
13. | Hà Kim Quy
|
CR
|
21/12/71
|
Phước Long | |
14. | Phùng Văn Tình
|
1954
|
8/74
|
Nhà Bè
|
|
15. | Lưu Văn An
|
CR | 5/4/72
|
Lộc Ninh
|
|
16. | Lương Văn Hắc
|
CR | 1978
|
Bến Cầu
|
|
17. | Dương Thanh Khuâng
|
CR | CR
|
Bến Cầu
|
|
18. | Nguyễn Văn Đạm
|
CR | 11/5/72
|
Bình Long
|
A trưởng
|
19. | Nguyễn Văn Cường
|
CR | 4/5/72
|
Bình Long
|
|
20. | Đoàn Đình Hùng
|
CR | 28/11/74
|
Bình Long
|
|
21. | Ngô Huy Dũng
|
CR | 5/4/83
|
Bình Long | |
22. | Đoàn Văn Chắc
|
CR | 11/5/72
|
Bình Long | B trưởng
|
23. | Lê Vinh Hiển
|
CR | 28/3/75
|
Bình Long | F9 |
24. | Trần Văn Côi
|
CR | 7/3/75
|
Bình Long | |
25. | Hoàng Văn Dược
|
CR | 22/3/75
|
Bình Long | |
26. | Nguyễn Đình Khang
|
1955
|
25/3/75
|
Bình Long | |
27. | Lê Duy Long
|
1953
|
11/4/72
|
Bình Long | Hạnh Lâm
|
28. | Nguyễn Xuân Kiều
|
CR | 1972
|
Bình Long | F9
|
29. | Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
CR | CR | Bình Long | |
30. | Nông Văn Đăng
|
CR | CR | Bình Long | Phúc Thuận
|
31. | Phạm Văn Quang
|
1952
|
11/3/72
|
Bình Long | |
32. | Nguyễn Văn Lạnh
|
1948
|
CR | Bình Long | |
33. | Hà Văn Kính | CR | CR | Bình Long | |
34. | Nguyễn Văn Cầu
|
CR | CR | Cai Lậy
|
|
35. | An Văn Bảy
|
CR | 24/10/72
|
Cai Lậy | |
36. | Trần Minh Mẫn
|
CR | 9/3/73
|
Cai Lậy | |
37. | Trần Văn Bách
|
CR | CR | Cai Lậy | |
38. | Bùi Văn Kiện
|
CR | 9/8/78
|
Bến Cầu
|
|
39. | Lê Nho Lý
|
CR | 29/9/78
|
Bình Long
|
|
40. | Nguyễn Văn Lộ
|
CR | 11/70
|
Bình Long
|
|
41. | Bùi Văn Khiếu
|
CR | 1969
|
Phổ Thạnh – QN
|
|
42. | Dương Văn Long
|
CR | 1971
|
Phổ Thạnh – QN | |
43. | Bùi Văn Đông
|
CR | 1973
|
Phổ Thạnh – QN | |
44. | Nguyễn Xuân Thành
|
CR | 1967
|
Phổ Thạnh – QN | |
45. | Trần Ngọc
|
CR | CR | Phổ Thạnh – QN | |
46. | Hà Văn Hồng
|
CR | 1973
|
Phổ Thạnh – QN | |
47. | Vũ Văn An
|
CR | 1964
|
Phổ Thạnh – QN | |
48. | Nguyễn Minh Anh (Ảnh)
|
CR | 1968
|
Phổ Thạnh – QN | |
49. | Nguyễn Văn Ngọc
|
CR | 1969
|
Phổ Thạnh – QN | |
50. | Hồ Chí Mai
|
CR | CR | Phổ Thạnh – QN | |
51. | Dùng Ngọc Toán
|
CR | 196…
|
Phổ Thạnh – QN | |
52. | Nguyễn Văn Thuân
|
CR | 1969
|
Phổ Thạnh – QN | |
53. | Dương Đình Chu | CR | 1971
|
Phổ Thạnh – QN | |
54. | Hà Thái Đức
|
CR | 1971
|
Phổ Thạnh – QN | |
55. | Lâm Văn Cốc
|
CR | 1973
|
Phổ Thạnh – QN | |
56. | Đỗ Văn Thanh
|
CR | 1966
|
Phổ Thạnh – QN | |
57. | Nguyễn Chí Chè
|
CR | 1969
|
Phổ Thạnh – QN | |
58. | Ngô Quang Kế
|
CR | 1969
|
Phổ Thạnh – QN | |
59. | Nguyễn Văn Vương
|
CR | 1969
|
Phổ Thạnh – QN | |
60. | Chu Đình Hải
|
CR | 1969
|
Phổ Thạnh – QN | |
61. | Phạm Hồng Tân
|
CR | 15/02/1973
|
Phổ Thạnh – QN | |
62. | Phùng Đình Rồi
|
CR | 16/02/1973
|
Phổ Thạnh – QN | |
63. | Nguyễn Khắc Tân
|
CR | 04/08/1969
|
Phổ Thạnh – QN | |
64. | Nguyễn Trọng Đệ
|
1958
|
CR | Gò Dầu Tây Ninh
|
|
65. | Trần Hữu Chương
|
1960
|
CR | ||
66. | Trần Văn Đáp
|
1943
|
CR | ||
67. | Phạm Văn Chuyên
|
1958
|
CR | ||
68. | Phạm Công Băng
|
1950
|
CR | ||
69. | Ngô Văn Vinh (Vịnh, Vĩnh)
|
1960
|
CR | ||
70. | Đặng Văn Đê
|
1956
|
CR | ||
71. | Ngô Xuân Hiểu
|
1959
|
CR | ||
72. | Nguyễn Trọng Tin
|
1952
|
CR | ||
73. | Đỗ Khắc Vinh
|
1960
|
CR | ||
74. | Hà Văn Chúc (Chức)
|
1957
|
CR | ||
75. | Đỗ Quang Đạo
|
1956
|
CR | ||
76. | Hoàng Văn Cử
|
1958
|
CR | ||
77. | Mai Hữu Chung
|
1958 | CR | ||
78. | Vũ Đình Tỉnh
|
1954
|
CR | ||
79. | Quách Văn Đoài
|
1958
|
CR | ||
80. | Hồng Kì Hiệp
|
1935
|
CR | ||
81. | Nguyễn Trung Tính
|
1954
|
CR | ||
82. | Nguyễn Ngọc Sinh
|
1954
|
CR | ||
83. | Bùi Văn Hinh (Hinh)
|
1957
|
CR | ||
84. | Nguyễn Văn Hải
|
CR | 2/1965
|
Rừng Sác
|
|
85. | Lê Văn Đức
|
CR | 10/12/1967
|
Rừng Sác | |
86. | Phạm Văn Dinh (Đình, Định)
|
07/1966
|
CR | Rừng Sác | |
87. | Võ Văn Duân
|
CR | 03/1968
|
Rừng Sác | |
88. | Phạm Văn Dung
|
CR | 4/66
|
Rừng Sác | |
89. | Nguyễn Văn Công (Cộng)
|
CR | 24/4/69
|
Rừng Sác | |
90. | Nguyễn Văn Cường
|
CR | 2/64
|
Rừng Sác | |
91. | Nguyễn Văn Cho
|
CR | 2/2/64
|
Rừng Sác | |
92. | Nguyễn Văn Đức
|
CR | 3/66
|
Rừng Sác | |
93. | Trần Văn Na
|
CR | 4/66
|
Rừng Sác | |
94. | Phạm Văn Nam (Năm)
|
CR | 2/70
|
Rừng Sác | |
95. | Lê Văn Hân
|
CR | 1971
|
Rừng Sác | |
96. | Phạm Văn Bền
|
CR | 18/6/78
|
T Đồng Tháp
|
|
97. | Phùng Hải Ninh
|
CR | 15/10/73
|
T Đồng Tháp | |
98. | Quách Văn Đường
|
CR | 12/4/72
|
T Đồng Tháp | |
99. | Phạm Văn Phương (Phượng)
|
CR | 7/7/70
|
T Đồng Tháp | |
100. | Trần Hữu Phước
|
CR | 9/2/68
|
T Đồng Tháp | |
101. | Trần Văn Đến
|
CR | 1/79
|
T Đồng Tháp | |
102. | Tạ Văn Quốc
|
CR | 20/1/72
|
T Đồng Tháp | |
103. | Đào Văn Nghiệp
|
CR | 5/10/70
|
T Đồng Tháp | |
104. | Phú Văn Hoàng
|
CR | 6/7/72
|
T Đồng Tháp | |
105. | Nguyễn Xuân Diễm
|
CR | 17/3/70
|
T Đồng Tháp | |
106. | Tô Bá Thủy (Thúy)
|
CR | 1/4/70
|
T Đồng Tháp | |
107. | Trịnh Văn Lỗi
|
CR | 13/2/75
|
T Đồng Tháp | |
108. | Khương Nga
|
CR | 4/12/69
|
Đak Glei – Kông Tum
|
|
109. | Ngô Đình Phê
Phùng Văn Quả
|
1918
1954
|
1977
1978
|
Củ Chi | C5 |
110. | Đỗ Trọng Sáng (Sang)
|
1953
|
1978
|
Củ Chi | |
111. | Nguyễn Văn Sức
|
1958
|
1979
|
Củ Chi | |
112. | Trịnh Văn Tân (Tấn)
|
1949
|
1968
|
Củ Chi | |
113. | Nguyễn Văn Thành
|
1959
|
1978
|
Củ Chi | |
114. | Phạm Văn Thiện
|
1945
|
1975
|
Củ Chi | |
115. | Lê Quang Vinh
|
1974
|
Củ Chi | ||
116. | Phạm Văn Băng (Bằng)
|
1947
|
1975
|
Củ Chi | |
117. | Trần Việt Nghĩa
|
CR | CR | Cai Lậy | |
118. | Đ/C Anh Nguyên (Nguyễn) | CR | CR | Cai Lậy | |
119. | Trần Văn Quang
|
CR | CR | Cai Lậy | |
120. | Nguyễn Văn Tâm
|
CR | CR | Cai Lậy | |
121. | Đ/C Việt Quang
|
CR | CR | Cai Lậy | |
122. | Phạm Văn Quý
|
CR | CR | Cai Lậy | |
123. | Nguyễn Quang Biểu
|
CR | 1975
|
Dầu Tiếng
|
|
124. | Phạm Văn Truyền
|
1953
|
1973
|
Dầu Tiếng | |
125. | Đào Văn Minh
|
CR | 1972
|
Dầu Tiếng | |
126. | Phạm Thượt
|
1952
|
1972
|
Dầu Tiếng | |
127. | Vũ Trung Đa
|
1953
|
1974
|
Dầu Tiếng | |
128. | Nguyễn Văn Khương
|
1953
|
1976
|
Dầu Tiếng | |
129. | Phạm Văn Hà
|
1945
|
20/3/75
|
Dầu Tiếng | |
130. | Nguyễn Quốc Việt
|
1943
|
1970
|
Dầu Tiếng | |
131. | Nguyễn Văn Na
|
1946
|
1970
|
T.Bến Tre
|