Phần V: Danh sách 1.726 Liệt sĩ chưa đủ thông tin được an táng tại Nghĩa trang LS Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế và Quảng Nam – Đà Nẵng do CCB Đào Thiện Sính cung cấp; hy vọng các gia đình thân nhân liệt sĩ chưa tìm thấy người thân có thêm thông tin. Các thân nhân gia đình LS cần tìm hiểu thêm thông tin xin liên hệ CCB Đào Thiện Sính theo số 0918793918 hoặc Hội HTGĐLSVN.
Stt | Họ và tên | Quê quán | Năm hy sinh | NTLS |
1 | Ngô Tưởng | Cr | Cr | Hưng Trạch, Quảng Ninh, QB |
2 | Ngô Cân | Cr | Cr | Hưng Trạch, Quảng Ninh, QB |
3 | Trần Quang Duy | Cr | Cr | Hưng Trạch, Quảng Ninh, QB |
4 | Hoàng Văn Hóa | Cr | Cr | Hưng Trạch, Quảng Ninh, QB |
5 | Nguyễn Thìn | Cr | Cr | Hưng Trạch, Quảng Ninh, QB |
6 | Nguyễn Chủ (Chu) | Cr | Cr | Quảng Thuận, Quảng Trạch, QB |
7 | Nguyễn Xuân Nhân | Cr | Cr | Quảng Thuận, Quảng Trạch, QB |
8 | Vũ Văn Bộ | Cr | Cr | Quảng Thuận, Quảng Trạch, QB |
9 | Trầ Rùng (Rưng) | Cr | Cr | Quảng Thuận, Quảng Trạch, QB |
10 | Ngô Đình Hạt | Cr | Cr | Cảnh Dương, Tuyên Hóa, QB |
11 | Phan Vích | Cr | Cr | Cảnh Dương, Tuyên Hóa, QB |
12 | Nguyễn Đa | Cr | Cr | Cảnh Dương, Tuyên Hóa, QB |
13 | Nguyễn Đình Hiếu | Cr | Cr | Cảnh Dương, Tuyên Hóa, QB |
14 | Ngô Măng | Cr | Cr | Cảnh Dương, Tuyên Hóa, QB |
15 | Nguyễn Bé | Cr | Cr | Cảnh Dương, Tuyên Hóa, QB |
16 | Hồ Sỹ Quyền | Cr | Cr | Cảnh Dương, Tuyên Hóa, QB |
17 | Trần Dơn | cr | cr | Quảng Sơn, Quảng Trạch, QB |
18 | Trần Ngọc Song | cr | cr | Quảng Sơn, Quảng Trạch, QB |
19 | Cao Lai | Cr | Cr | Quảng Hải, Quảng Trạch, QB |
20 | Phạm Hải | Cr | Cr | Quảng Hải, Quảng Trạch, QB |
21 | Nguyễn Mách | Cr | Cr | Quảng Hải, Quảng Trạch, QB |
22 | Lê Phướng | Cr | Cr | Quảng Hải, Quảng Trạch, QB |
23 | Hoàng Đình Hòa | Cr | Cr | Quảng Hải, Quảng Trạch, QB |
24 | Đàm Minh Hóa | Cr | Cr | Quảng Châu, Quảng Trạch, QB |
25 | Đặng Đình Nga | Cr | Cr | Quảng Châu, Quảng Trạch, QB |
26 | Nguyễn Đình Trung | Cr | Cr | Quảng Châu, Quảng Trạch, QB |
27 | Vũ Văn Thiết | Cr | Cr | Quảng Châu, Quảng Trạch, QB |
28 | Phạm Văn Vinh | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
29 | Nguyễn Mão | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
30 | Hoàng Bèng | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
31 | Dương Đề | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
32 | Phạm Văn Vinh | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
33 | Phan Lâm | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
34 | Lê Văn Chiếu | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
35 | Nguyễn Hữu Minh | cr | cr | Mai Thủy, Quảng Trạch, Quảng Bình |
36 | Trần Thị Phơ | cr | cr | Mai Thủy, Quảng Trạch, Quảng Bình |
37 | Đỗ Xuân Định | cr | cr | Mai Thủy, Quảng Trạch, Quảng Bình |
38 | Nguyễn Văn Phúc | cr | cr | Mai Thủy, Quảng Trạch, Quảng Bình |
39 | Hồ Ngọc Kiên | cr | cr | Mai Thủy, Quảng Trạch, Quảng Bình |
40 | Đỗ Xuân Định | cr | cr | Mai Thủy, Quảng Trạch, Quảng Bình |
41 | Lê Cồn | cr | cr | Mai Thủy, Quảng Trạch, Quảng Bình |
42 | Nguyễn Văn Việt | Cr | Cr | Mai Hóa, Tp.Đồng Hới, QB |
43 | Cao Như | Cr | Cr | Mai Hóa, Tp.Đồng Hới, QB |
44 | Trần Bá Nhu | Cr | Cr | Mai Hóa, Tp.Đồng Hới, QB |
45 | Hà Minh Tâm | Cr | Cr | Mai Hóa, Tp.Đồng Hới, QB |
46 | Nguyễn Ngang | Cr | Cr | Mai Hóa, Tp.Đồng Hới, QB |
47 | Trần Văn Thành | Cr | Cr | Quảng Đông, Quảng Trạch, QB |
48 | Đặng Dưỡng | Cr | Cr | Quảng Đông, Quảng Trạch, QB |
49 | Võ Văn Tạo | Cr | Cr | Quảng Đông, Quảng Trạch, QB |
50 | Lê Quang Thực | Cr | Cr | Quảng Đông, Quảng Trạch, QB |
51 | Lê Vờng | cr | cr | Quảng Trung, Bố Trạch, QB |
52 | Hồ Văn Nhu | cr | cr | Quảng Trung, Bố Trạch, QB |
53 | Phạm Văn Sơn | cr | cr | Quảng Trung, Bố Trạch, QB |
54 | Đinh Sỹ Việt | cr | cr | Quảng Trung, Bố Trạch, QB |
55 | Vũ Trúng | cr | cr | Quảng Trung, Bố Trạch, QB |
56 | Hoàng Hữu Thảo | cr | cr | Quảng Minh, Quảng Trạch, QB |
57 | Trần Đình Sửu | cr | cr | Quảng Minh, Quảng Trạch, QB |
58 | Nguyễn Trung Thành | cr | cr | Quảng Minh, Quảng Trạch, QB |
59 | Hoàng Ngọc Hợi | cr | cr | Quảng Minh, Quảng Trạch, QB |
60 | Trần Minh Đức | cr | cr | Quảng Minh, Quảng Trạch, QB |
61 | Trần Uyển | cr | cr | Quảng Minh, Quảng Trạch, QB |
62 | Ninh Văn Hùng | Cr | Cr | Ba Dốc, Quảng Ninh, QB |
63 | Trần Tuấn Khiêm | Cr | Cr | Ba Dốc, Quảng Ninh, QB |
64 | Đinh Xuân Trì | Cr | Cr | Ba Dốc, Quảng Ninh, QB |
65 | Nguyễn Viết Toại | Cr | Cr | Ba Dốc, Quảng Ninh, QB |
66 | Lê Hữu Mai | Cr | Cr | Ba Dốc, Quảng Ninh, QB |
67 | Trần Văn Chất | Cr | Cr | Ba Dốc, Quảng Ninh, QB |
68 | Hồ Sỹ Hưởng | Cr | Cr | Hương Hóa, Quảng Ninh, QB |
69 | Nguyễn Thị Liễu | Cr | Cr | Hương Hóa, Quảng Ninh, QB |
70 | Lê Thị Cẩm | Cr | Cr | Hương Hóa, Quảng Ninh, QB |
71 | Đinh Văn Hợp | Cr | Cr | Hương Hóa, Quảng Ninh, QB |
72 | Đinh Thị Diên | Cr | Cr | Hương Hóa, Quảng Ninh, QB |
73 | Hoàng Huy Thục | Cr | Cr | Hương Hóa, Quảng Ninh, QB |
74 | Cao Xuân Kha | Cr | Cr | Quảng Hải, Quảng Trạch, QB |
75 | Hoàng Đình Nhuần | Cr | Cr | Quảng Hải, Quảng Trạch, QB |
76 | Cao Thị Phấy | Cr | Cr | Quảng Hải, Quảng Trạch, QB |
77 | Phạm Hường | Cr | Cr | Quảng Hải, Quảng Trạch, QB |
78 | Cao Xuân Tùng | Cr | Cr | Quảng Hải, Quảng Trạch, QB |
79 | Nguyễn Bột | Cr | Cr | Quảng Hải, Quảng Trạch, QB |
80 | Cao Huy | Cr | Cr | Quảng Hải, Quảng Trạch, QB |
81 | Nguyễn Á | Cr | Cr | Quảng Hải, Quảng Trạch, QB |
82 | Cao Viên | Cr | Cr | Quảng Hải, Quảng Trạch, QB |
83 | Lê Tiến Phán | Cr | Cr | Quảng Châu, Quảng Trạch, QB |
84 | Xuân Dũng | Cr | Cr | Quảng Châu, Quảng Trạch, QB |
85 | Trần Quang Vinh | Cr | Cr | Quảng Châu, Quảng Trạch, QB |
86 | Cao Văn Trị | Cr | Cr | Quảng Châu, Quảng Trạch, QB |
87 | Nguyễn Thiên | Cr | Cr | Quảng Châu, Quảng Trạch, QB |
88 | Vũ Văn Mai | Cr | Cr | Quảng Châu, Quảng Trạch, QB |
89 | Lê Vung | Cr | Cr | Lý Trạch, Quảng Ninh, QB |
90 | Lê Thị Huệ | Cr | Cr | Lý Trạch, Quảng Ninh, QB |
91 | Phan Tiến Kiên | Cr | Cr | Lý Trạch, Quảng Ninh, QB |
92 | Nguyễn Văn Huynh | Cr | Cr | Lý Trạch, Quảng Ninh, QB |
93 | Lê Văn Khuyến | Cr | Cr | Lý Trạch, Quảng Ninh, QB |
94 | Vũ Văn Đinh | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
95 | Trương Văn Tâm | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
96 | Trần Văn Châu | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
97 | Phạm Đăng Chiến | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
98 | Phạm Thị Thái | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
99 | Nguyễn Văn Trục (Hải Phòng | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
100 | Lê Đình Vân | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
101 | Nguyễn Văn Hoa | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
102 | Lưu Văn Giăng | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
103 | Nguyễn Văn Huống | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
104 | Lê Thanh | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
105 | Nguyễn Trọng Chi | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
106 | Lê Thị Thân | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
107 | Nguyễn Quý | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
108 | Hoàng Liên | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
109 | Nguyễn Hải (Thanh Hóa) | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
110 | Hồ Thanh Nông | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
111 | Đỗ Đình Cúc | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
112 | Cao Xuân Cư (Nghệ Tĩnh | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
113 | Vũ Huy Tương | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
114 | Tư Hường | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
115 | Trần Bá Ưng | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
116 | Phan Thế | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
117 | Trần Đình Cuông | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
118 | Phan Hiên | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
119 | Nguyễn Văn Tường (Hải Hưng) | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
120 | Lê Thiết Đạt (Nam Hà) | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
121 | Nguyễn Văn Niềm | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
122 | Phạm Hồng Bi | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
123 | Nguyễn Văn Hồng | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
124 | Nguyễn Thị Hoa | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
125 | Nguyễn Thị Mùi | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
126 | Nguyễn Thắng (Nam Hà) | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
127 | Nguyễn Bá Tinh) | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
128 | Đinh Bá Cầm | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
129 | Anh Chấp | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
130 | Nguyễn Đại (Hải Dương) | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
131 | LS Tường | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
132 | Trần Văn Lô (Gia Lộc) | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
133 | Tạ Xuân Nhung | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
134 | Nguyễn Viết Thắng (Hà Tây) | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
125 | Phạm Văn Minh (Hải Hưng) | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
126 | Nguyễn Văn Thỏa | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
127 | Phạm Ngọc Cấm | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
128 | Nguyễn Văn Cấn (Thanh Hóa) | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
129 | Mai Lần | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
130 | Nguyễn Thị Tứ (Hà Tĩnh) | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
131 | Lương Quang Thái | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
132 | Lê Quế | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
133 | LS Khoa | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
134 | Hồ Đốt | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
135 | Đỗ Thái Dị | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
136 | Võ Văn Thường | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
137 | Trần Văn Phong | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
138 | Lưu Phối | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
139 | Phạm Văn Khan | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
140 | Nguyễn Viết Hiếu | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
141 | Phạm Văn Bằng | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
142 | Nguyễn Xếp | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
143 | Phạm Hữu Khanh | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
144 | Nguyễn Văn Lộc | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
145 | Mai Tuấn | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
146 | Nguyễn Văn Chung | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
147 | Ngô Ký (Hà Tây) | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
148 | Nguyễn Văn Chữ | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
149 | Lê Trọng Phùng | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
150 | LS Khắc | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
151 | Dương Thị Như | Cr | Cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, QB |
152 | Vũ Văn Xiểm | Cr | 1972 | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
153 | LS Tường | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
154 | Võ Thuận | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
155 | Trần Văn Kinh | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
156 | Phạm Văn Thứ | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
157 | Trần Đặng Trọng | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
158 | Lê Văn Hiền | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
159 | Thị Lài | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
160 | Hoàng Kim Tựu | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
161 | Thái Đức Tính | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
162 | Dương Văn Hào | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
163 | Phạm Văn Trung | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
164 | Phan Văn Miền | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
165 | Đoàn Võ Tắc | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
166 | Ninh Thế Phượng | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
167 | Lê Thanh Tân | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
168 | LS…. Lân | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
169 | Nguyễn Văn Đồng (Hà Bắc) | cr | 1972 | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
170 | LS….. Hồng Vân | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
171 | Nguyễn Văn Bé | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
172 | LS Được | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
173 | Vũ Xuân Khang (Hải Hưng) | cr | 1972 | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
174 | Võ Khánh Hòa | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
175 | Tựu Xuân Mục | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
176 | Võ Quang Thi | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
177 | LS…. Từ | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
178 | Trịnh Ngọc Sỹ | cr | 1973 | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
179 | Trần Văn Mỹ | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
180 | Thị Đông | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
181 | Trần Hữu Minh | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
182 | Phan Hữu Đức | cr | 1972 | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
183 | LS….. Nhã | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
184 | Phan Văn Dấu | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
185 | Nguyễn Vương | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
186 | Phạm Xuân Khuôn (Thanh Hóa) | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
187 | Nguyễn Văn Phú | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
188 | Hoàng Xểnh Phú | cr | 1960 | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
189 | Nguyễn Văn Hòa | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
190 | LS…. Hợp | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
191 | Nguyễn Văn Bàn | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
192 | Dương Văn Mão | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
193 | Đào Thắng | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
194 | LS…… Đấu | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
195 | Đặng Minh Nhật | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
196 | Bùi Văn Xây (Hải Dương) | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
197 | Vương Đình Ngát | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
198 | Vũ Hồng Toán | cr | 1970 | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
199 | Trần Văn Thành | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
200 | Tống Văn Thay | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
201 | Trần Ngọc Triệu | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
202 | Phạm Văn Tấn | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
203 | Nguyễn Văn Xuyên | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
204 | Nguyễn Văn Thứ | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
205 | LS….. Kiềng | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
206 | Nguyễn Văn Lý (Quảng Ngãi) | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
207 | Nguyễn Thị Minh (Thanh Hóa) | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
208 | Hoàng Văn Ái | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
209 | Hà Văn Đồng | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
210 | Phạm Đình Tô | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
211 | Đào Thị Thanh Hương | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
212 | Đặng Lâm | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
213 | Bùi Văn Minh | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
214 | Dặng Văn Linh | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
215 | LS… Biền (Bạc Liêu) | Cr | 1963 | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
216 | Vương Đình Tiến | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
217 | Bùi Hà | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
218 | Vũ Duy Đoi | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
219 | Bùi Kiểm | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
220 | Trần Văn Khánh | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
221 | Phạm Tốn | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
222 | Trần Hồng Khắc | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
223 | Tô Viết Tư | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
224 | Phạm Văn Ảnh | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
225 | Nguyễn Xuân Trác | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
226 | Nguyễn Tố | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
227 | Hồ Văn Quý | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
228 | Nguyễn Kh…. Thế | Cr | Cr | Ba Dốc, Bố Trạch, QB |
229 | Vũ Minh Tuấn (Hà Nội) | Cr | Cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
230 | LS….Vân | Cr | Cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
231 | Phạm Khánh (Nghệ An) | Cr | Cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
232 | Nguyễn Xuân Cường | Cr | 1966 | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
233 | Trần Đồng Sơn | Cr | Cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
234 | Nguyễn Ngo | Cr | Cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
235 | Trần Tú | Cr | Cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
236 | Nguyễn Sinh | Cr | Cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
237 | Hà Thị Mừng | Cr | 1972 | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
238 | Nguyễn Cường (Hà Nội) | Cr | Cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
239 | Nguyễn Hải (Thanh Hóa) | Cr | Cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
240 | Hoàng Thái (Thừa Thiên) | Cr | Cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
241 | Bùi Xuân Lưu (Thái Bình) | Cr | Cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
242 | Lê Văn Ký (Kỳ) | Cr | Cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
243 | Lê Văn Thành (Thanh Hóa) | Cr | Cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
244 | Nguyễn Viết Ninh (Thanh Hóa) | Cr | Cr | P.Đức Ninh, Tp.Đồng Hới, QB |
245 | Nguyễn Thanh Lương (Thừa Thiên) | Cr | Cr | P.Đức Ninh, Tp.Đồng Hới, QB |
246 | Đinh Xuân Hùng (Thái Bình) | Cr | 1969 | P.Đức Ninh, Tp.Đồng Hới, QB |
247 | Trần Trọng Thân (Nghệ An) | Cr | Cr | P.Đức Ninh, Tp.Đồng Hới, QB |
248 | Nguyễn Duy Hoan (Nghệ An) | Cr | Cr | P.Đức Ninh, Tp.Đồng Hới, QB |
249 | Lê Văn Lực (Đà Nẵng | Cr | Cr | P.Đức Ninh, Tp.Đồng Hới, QB |
250 | Đặng Khuyên (Quảng Bình) | Cr | Cr | P.Đức Ninh, Tp.Đồng Hới, QB |
251 | LS…. Xuân | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
252 | Võ Xuân Đực | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
253 | LS….Tuấn | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
254 | Trương Kho | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
255 | Trần Văn Đường | Cr | 1968 | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
256 | LS…Thắng | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
257 | Trần Ngọc Toản | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
258 | LS…. Thế | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
259 | Phạm Doãn Lý | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
260 | Nguyễn Xuân Quang | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
261 | Nguyễn Văn Khiếu | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
262 | Nguyễn Văn Chiến | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
263 | Phạm Đức Lương | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
264 | Trần Hiếu | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
265 | Thu Quốc Lưu (Thái Nguyên) | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
266 | Phan Tài | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
267 | Trần Văn Trung | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
268 | Phan Dực | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
269 | Trần Văn Anh | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
270 | Tạ Tư On | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
271 | Phan Tâm | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
272 | Phạm Văn Phương | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
273 | Nhân Văn Thức | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
274 | Nguyễn Viên | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
275 | Nguyễn Văn Dư | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
276 | Nguyễn Văn Đường | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
277 | Nguyễn Trọng Lượng | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
278 | Lã Tiến Thanh | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
279 | Nguyễn Thời | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
280 | Lê Minh Châu | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
281 | Nguyễn Thế Hội | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
282 | Hoàng Văn Tho | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
283 | Hà Văn Thức | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
284 | Hoàng Thị Thoan | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
285 | Dương Văn Gạch | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
286 | Đỗ Văn Châu | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
287 | LS…. Đinh | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
288 | Đặng Duy Ny (Thái Bình) | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
289 | Bùi Kỉnh | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
290 | Vũ Thơ | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
291 | Trương Văn Công | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
292 | Võ Minh Hà | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
293 | Trần Văn Trung | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
294 | Văn Khuyên | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
295 | Trần Văn Anh | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
296 | Trần Huy | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
297 | Văn Trung | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
298 | Lê Công Ty | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
299 | Nguyễn Thu Cường | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
300 | Lê Văn Mục | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
301 | Nguyễn Thị Mai | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
302 | Lê Văn Châu | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
303 | Nguyễn Thị Quyến | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
304 | Lê Thư | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
305 | Nguyễn Thế Ban | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
306 | Hoàng Văn Ty | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
307 | Đoàn Kim Cần | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
308 | Đặng Hân | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
309 | Bùi Xuân Sơn | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
310 | Vũ Công Kha | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
311 | Trần Văn Lộc | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
312 | Võ Tú Thi | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
313 | Trương Tấn Non | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
314 | Võ Ngọc Chức | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
315 | Trần Ô | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
316 | Vân Đơn | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
317 | Trương Văn Lân | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
318 | Văn Toan | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
319 | Trần Phúc | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
320 | Trần Đức Cầu | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
321 | Tô Ngọc Phú | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
322 | Phan Ngộ | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
323 | Phạm Văn Cườm | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
324 | Phạm Doãn Lý | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
325 | Đinh Thị Nga | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
326 | Bùi Đăng Chảy | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
327 | Trần Bê | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
328 | Phan Văn Ngọc | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
329 | Phạm Xuân Du | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
330 | Phan Bảo | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
331 | Đặng Kim Hoa | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
332 | Phạm Văn Ngọc | cr | 1972 | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
333 | Đặng Nhung | Cr | Cr | X.Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
334 | Nguyễn Văn Bưu | Cr | Cr | Đức Trạch, Đồng Hới, QB |
335 | LS Hiền | Cr | Cr | Đức Trạch, Đồng Hới, QB |
336 | Nguyễn Văn Chọn | Cr | Cr | Đức Trạch, Đồng Hới, QB |
337 | Hồ Văn Bơi | Cr | Cr | Đức Trạch, Đồng Hới, QB |
338 | Hoàng Văn Xuống | Cr | Cr | Đức Trạch, Đồng Hới, QB |
339 | Hồ Đăng Hoạch | Cr | Cr | Đức Trạch, Đồng Hới, QB |
340 | Nguyễn Văn Lương | Cr | Cr | Đức Trạch, Đồng Hới, QB |
341 | Hồ Lương Hùng | Cr | Cr | Đức Trạch, Đồng Hới, QB |
342 | Hồ Minh Phượng | Cr | Cr | Đức Trạch, Đồng Hới, QB |
343 | Nguyễn Thị Lữ | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
344 | Nguyễn Siếm | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
345 | Nguyễn Tua | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
346 | Hoàng Xuân Thoại | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
347 | Vũ Duy Quyết | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
348 | Trần Bạt | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
349 | Nguyễn Thái Linh | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
350 | Hoàng Ké | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
351 | Trần Thúc Bình | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
352 | Nguyễn Quốc Việt | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
353 | Hoàng Đính Trí | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
354 | Trần Nghẹo | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
355 | Hoàng Khanh | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
356 | Hoàng Văn Nà | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
357 | Nguyễn Văn Chung | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
358 | Nguyễn Đăng Trác | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
359 | Nguyễn Thị Cương | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
369 | Trần Thị Tấu | Cr | Cr | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
361 | Nguyễn Phúc Mạnh | Cr | Cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, QB |
362 | Dương Ngọc Trần | Cr | Cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, QB |
363 | Hoàng Trung Thông | Cr | Cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, QB |
364 | Trần Văn Luận | Cr | Cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, QB |
365 | Nguyễn Hữu Tình | Cr | Cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, QB |
366 | Võ Xuân Phi | Cr | Cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, QB |
367 | Phạm Khắc Thiên | Cr | Cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, QB |
368 | Phạm Hồng Khoa | Cr | Cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, QB |
369 | Dương Văn Hoa | Cr | Cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, QB |
370 | Đinh Thanh Sơn | Cr | Cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, QB |
371 | Trương Thị Sê | Cr | Cr | Quảng Sơn, Quảng Trạch, QB |
372 | Nguyễn Văn Nguyên | Cr | Cr | Quảng Sơn, Quảng Trạch, QB |
373 | Trương Cử | Cr | Cr | Quảng Sơn, Quảng Trạch, QB |
374 | Trương Quang Thắng | Cr | Cr | Quảng Sơn, Quảng Trạch, QB |
375 | Mai Xuân Thiên | Cr | Cr | Quảng Sơn, Quảng Trạch, QB |
376 | Hoàng Hồng | Cr | 1979 | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
377 | Nguyễn An | Cr | 1966 | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
378 | Hoàng Huỳnh | Cr | 1948 | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
379 | Trần Đình Trọng | Cr | 1971 | Hoàn Trạch, Quảng Ninh, QB |
380 | Đỗ Thanh Nghinh | Cr | Cr | TT.Việt Trung, Bố Trạch, QB |
381 | Hoàng Huy Quế | Cr | Cr | TT.Việt Trung, Bố Trạch, QB |
382 | Trần Quang Tý | Cr | Cr | TT.Việt Trung, Bố Trạch, QB |
383 | Nguyễn Văn Định | Cr | Cr | TT.Việt Trung, Bố Trạch, QB |
Danh sách Liệt Sỹ của cả nước còn thiếu thông tin. Hiện đang ở các NTLS Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế và Quảng Nam – Đà Nẵng
Kính thưa quý thân nhân liệt sỹ thông tin này là cơ sở ban đầu để quý thân nhân tra cứu, tìm hiểu người thân liên quan đến giấy báo tử mà gia đình mình đang có. Nếu giấy báo tử trùng khớp thì gọi điện cho CCB Đào Thiện Sính – 0918793918. Để được tư vấn với tấm lòng thiện nguyện.
|
||||
384 | Phạm Tấu | Cr | Cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, QB |
385 | Dương Văn Dỹ | Cr | Cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, QB |
386 | Đậu Trọng Tuấn | Cr | Cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, QB |
387 | Phạm Như | Cr | Cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, QB |
388 | Trần Hiên | Cr | Cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, QB |
389 | Hà Văn Tiến (Quảng Ninh) | Cr | Cr | Cam Lộ, QT |
390 | Nguyễn Văn Đài (Hà Đông) | Cr | Cr | Cam Lộ, QT |
391 | Phan Hữu Minh (Nghệ An) | Cr | Cr | Cam Lộ, QT |
392 | Quách Tám (Lai Châu) | Cr | Cr | Cam Lộ, QT |
393 | Hồ Sỹ Cao (Lào Cai) | Cr | 1968 | Cam Lộ, QT |
394 | Ls….. Dung (Hà Tây) | Cr | 1968 | Cam Lộ, QT |
395 | Trương Đỗ (Thanh Hóa) | Cr | 1968 | Cam Lộ, QT |
396 | Trần Văn Thược | Cr | 1968 | Cam Lộ, QT |
397 | Lê Văn Hơn (Hà Nội) | Cr | 1968 | Cam Lộ, QT |
398 | Đỗ Công Phán (Yên Định) | Cr | 1968 | Cam Lộ, QT |
399 | Nguyễn Hàn (Mỹ Hào) | Cr | 1968 | Cam Lộ, QT |
400 | Đào Nhĩ | Cr | Cr | Cam Lộ, QT |
401 | Lê Văn Suất | Cr | 1965 | Cam Lộ, QT |
402 | Thái Chấm (Hà Nội) | Cr | Cr | Cam Lộ, QT |
403 | Phùng Quý Sáng (Cao Bằng) | Cr | 1968 | Cam Lộ, QT |
404 | Bùi Văn Tiến (Hải Hưng) | Cr | Cr | Cam Lộ, QT |
405 | Hoàng Đức Nghi (Hải Hưng) | Cr | 1968 | Cam Lộ, QT |
406 | Lê Đức Thọ (Hải Hưng) | Cr | 1967 | Cam Lộ, QT |
407 | Hoàng Chiến Lâm (Thanh Hóa) | Cr | 1968 | Cam Lộ, QT |
408 | Nguyễn Xuân Sinh | 1949 | 1971 | Hường Hóa, QT |
409 | Trần Thị Ninh | Cr | Cr | Hường Hóa, QT |
410 | Vũ Văn Lan | Cr | Cr | Hường Hóa, QT |
411 | Lê Văn Thư | Cr | Cr | Hường Hóa, QT |
412 | Long Văn Hác | Cr | Cr | Hường Hóa, QT |
413 | Ngô Thanh Vạn | Cr | Cr | Hường Hóa, QT |
414 | Đào Công Tín | Cr | Cr | Hường Hóa, QT |
415 | Chu Văn Thược | Cr | Cr | Hường Hóa, QT |
416 | Ninh Văn Thùy | Cr | Cr | Hường Hóa, QT |
417 | Nguyễn Hữu Cầm | Cr | 1968 | Hường Hóa, QT |
418 | Đặng Xuân Thai | Cr | Cr | Hường Hóa, QT |
419 | Nguyễn Hà | Cr | Cr | Hường Hóa, QT |
420 | Hoàng Thân | Cr | Cr | Hường Hóa, QT |
421 | Triệu Đức Long | Cr | Cr | Hường Hóa, QT |
422 | Nguyễn Văn Viên | Cr | Cr | Hường Hóa, QT |
423 | Đỗ Xuân Chanh | Cr | Cr | Triệu Phong, QT |
424 | Đoàn Hoa Thám | Cr | Cr | Triệu Phong, QT |
425 | Đ/c Nguyên | Cr | Cr | Triệu Phong, QT |
426 | Trương Văn Long | Cr | Cr | Triệu Phong, QT |
427 | Võ Xuân Tứ | Cr | Cr | Triệu Phong, QT |
428 | Trần Văn Đức (Nam Hà) | Cr | Cr | Triệu Phong, QT |
429 | Phạm Tiến Diệp | Cr | Cr | Triệu Phong, QT |
430 | Nguyễn Xuân Sang | Cr | Cr | Triệu Phong, QT |
431 | Nguyễn Văn Thăng | Cr | Cr | Triệu Phong, QT |
432 | Nguyễn Trí Dũng | Cr | Cr | Triệu Phong, QT |
433 | Lê Đình Thế | Cr | Cr | Triệu Phong, QT |
434 | Đào Văn Đức | 1949 | 1972 | Triệu Phong, QT |
435 | Hoàng Văn Phước | Cr | Cr | Triệu Phong, QT |
436 | Khuất Quý Vân | Cr | Cr | Triệu Phong, QT |
437 | Trần Mai | Cr | Cr | Triệu Phong, QT |
438 | Nguyễn Đình Trưởng | Cr | Cr | Triệu Phong, QT |
439 | Vũ Đức | Cr | 1973 | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
440 | Trịnh Xướng | Cr | 1969 | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
441 | Trương Bá Diễu | Cr | Cr | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
442 | Trần Văn Hạnh | Cr | Cr | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
443 | Thái Minh Cường | Cr | 1972 | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
444 | Phùng Hồng Vân | Cr | Cr | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
445 | Phạm Văn Kỳ | Cr | 1967 | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
446 | Phạm Ngọc Chiếu | Cr | 1972 | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
447 | Nguyễn Văn Quyên | Cr | 1967 | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
448 | Đào Thuyết | Cr | Cr | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
449 | Nguyễn Văn Quý | Cr | 1967 | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
450 | Đỗ Ngọc Minh | Cr | Cr | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
451 | Bùi Xuân Tùng | Cr | 1968 | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
452 | Cao Tiến Dần | Cr | 1972 | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
453 | Bùi Văn Biên | Cr | 1972 | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
454 | Chai Hào | Cr | 1968 | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
455 | Dương Văn Mão | Cr | 1968 | Hải Phú, Hải Lăng, QT |
456 | Vũ Văn Dung | Cr | Cr | Đông Lương, Tp.Đông Hà, QT |
457 | Võ Anh Tiến | Cr | Cr | Đông Lương, Tp.Đông Hà, QT |
458 | Nguyễn Văn Toàn | Cr | Cr | Đông Lương, Tp.Đông Hà, QT |
459 | Phan Thế Chiến | Cr | Cr | Đông Lương, Tp.Đông Hà, QT |
460 | Phạm Văn Ca | Cr | Cr | Đông Lương, Tp.Đông Hà, QT |
461 | Nguyễn Văn Thành | Cr | Cr | Đông Lương, Tp.Đông Hà, QT |
462 | Dương Văn Khai | Cr | 1972 | Đông Lương, Tp.Đông Hà, QT |
463 | Hoàng Văn Cho | Cr | Cr | Đông Lương, Tp.Đông Hà, QT |
464 | Nguyễn Huy Khiêm | Cr | Cr | Đông Lương, Tp.Đông Hà, QT |
465 | Bùi Văn Ngãi | Cr | 1972 | Đông Lương, Tp.Đông Hà, QT |
466 | Đỗ Khắc Hiệp | Cr | Cr | Đông Lương, Tp.Đông Hà, QT |
467 | Đỗ Ngọc | Cr | Cr | Đông Lương, Tp.Đông Hà, QT |
468 | Bùi Xuân Thông | Cr | Cr | Đông Lương, Tp.Đông Hà, QT |
469 | Nguyễn Trọng Thiết (Quảng Bình) | Cr | Cr | P.Đông Lễ, Tp.Đông Hà, QT |
471 | Lê Văn Thu (Thanh Hóa) | Cr | Cr | P.Đông Lễ, Tp.Đông Hà, QT |
471 | LS Hùng | Cr | Cr | P.Đông Lễ, Tp.Đông Hà, QT |
472 | LS Chế | Cr | Cr | P.Đông Lễ, Tp.Đông Hà, QT |
473 | LS Trương | Cr | Cr | P.Đông Lễ, Tp.Đông Hà, QT |
474 | Trần Xuân Thứ (Quảng Bình) | Cr | Cr | P.Đông Lễ, Tp.Đông Hà, QT |
475 | Phạm Ngọc Thạch (Hải Phòng) | Cr | Cr | P.Đông Lễ, Tp.Đông Hà, QT |
476 | Trần Quý | Cr | Cr | Hải Thượng, Hải Lăng, QT |
477 | Nguyễn Thế Quang | Cr | 1953 | P.Đông Lễ, Tp.Đông Hà, QT |
478 | Nguyễn Phước Dư | Cr | 1967 | P.Đông Lễ, Tp.Đông Hà, QT |
479 | Hồ Văn Dục | Cr | Cr | P.Đông Lễ, Tp.Đông Hà, QT |
480 | Bùi Ngọc Hợi | Cr | 29/7/1972 | P.Đông Lễ, Tp.Đông Hà, QT |
481 | Bùi Ngọc Vinh (Thái Bình) | Cr | Cr | P.Đông Lễ, Tp.Đông Hà, QT |
482 | Cao Đình Trinh (Nghệ Tĩnh) | Cr | Cr | P.Đông Lễ, Tp.Đông Hà, QT |
483 | Đoàn Quốc Thuận (Thái Bình) | Cr | Cr | P.Đông Lễ, Tp.Đông Hà, QT |
484 | Vũ Văn Cỏ | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
485 | Trương Văn Môn | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
486 | Trương Khắc Tính | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
487 | Trịnh Văn Vệ | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
488 | Trần Văn Thành | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
489 | Tạ Văn Quý | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
490 | Phan Đăng Thịnh | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
491 | Phạm Văn Trung | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
492 | Nguyễn Xuân Nam | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
493 | Bùi Hòa | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
494 | Xuân Thế | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
495 | Trần Quang Thắng | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
496 | Thái Văn Lập | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
497 | Trần Ngọc Hân | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
498 | Phan Hồng Chính | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
499 | Nguyễn Xuân Thảo | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
500 | Bùi Đức Quang | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
501 | Nguyễn Văn Xăng | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
502 | Cao Thúc Sáu | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
503 | Võ Tiến Sửu | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
504 | Cao Văn Kiều | Cr | Cr | Vĩnh Linh, QT |
505 | Triệu A Hùng | Cr | Cr | Hải Lăng, QT |
506 | Thái Văn Lía (Hà Giang) | Cr | Cr | Hải Lăng, QT |
507 | Phạm Văn Quang | Cr | Cr | Hải Lăng, QT |
508 | Nguyễn Văn Lân (Lâm) | Cr | Cr | Hải Lăng, QT |
509 | Ngô Xuân Nghiêm | Cr | 1967 | Hải Lăng, QT |
510 | Lê Xuân Cúc | Cr | Cr | Hải Lăng, QT |
511 | Lê Thể | Cr | Cr | Hải Lăng, QT |
512 | Hồ Tuấn | Cr | Cr | Hải Lăng, QT |
513 | Hoàng Công Hường | Cr | Cr | Hải Lăng, QT |
514 | Đào Xuân Thế | Cr | Cr | Hải Lăng, QT |
515 | Triệu Văn Sáng | Cr | Cr | Gio An, Gio Linh, QT |
516 | Võ Văn Nhân | Cr | Cr | Gio An, Gio Linh, QT |
517 | Phan Văn Ký | Cr | Cr | Gio An, Gio Linh, QT |
518 | Phạm Văn Vỹ | Cr | Cr | Gio An, Gio Linh, QT |
519 | Nguyễn Văn Nguyên | Cr | Cr | Gio An, Gio Linh, QT |
520 | Nguyễn Trọng Thu | Cr | Cr | Gio An, Gio Linh, QT |
521 | Lê Văn Hoàn | Cr | 1972 | Gio An, Gio Linh, QT |
522 | Hoàng Minh Khởi | Cr | Cr | Gio An, Gio Linh, QT |
523 | Đỗ Xuân Phùng | Cr | Cr | Gio An, Gio Linh, QT |
524 | Lê Trung Địa | Cr | Cr | Gio An, Gio Linh, QT |
525 | Võ Trọng Vương | Cr | Cr | Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, QT |
526 | Trần Quốc Cô | Cr | Cr | Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, QT |
527 | Vũ Trương | Cr | Cr | Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, QT |
528 | Phạm Thị Minh | Cr | Cr | Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, QT |
529 | Phạm Hồng | Cr | Cr | Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, QT |
530 | Nguyễn Văn Tình | Cr | Cr | Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, QT |
531 | Nguyễn Văn Văn (Nam Hà) | Cr | Cr | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, QT |
532 | Phạm Hân (Thái Bình) | Cr | Cr | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, QT |
533 | Bùi Văn Cố (Hải Phòng) | Cr | Cr | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, QT |
534 | Lê Bằng (Thanh Hóa | Cr | 1967 | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, QT |
535 | Trương Văn Bút (Nghệ An) | Cr | 1966 | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, QT |
536 | Trần Mai Ngữ (Hà Tĩnh) | Cr | Cr | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, QT |
537 | Nguyễn Kim (Thanh Hóa) | Cr | Cr | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, QT |
538 | Phan Thế Hợi (Hà Tĩnh) | Cr | Cr | Triệu Lăng, Triệu Phong, QT |
539 | Nguyễn Danh Dự (Hưng Yên) | Cr | 1969 | Triệu Lăng, Triệu Phong, QT |
540 | Lê Thâm | Cr | Cr | Triệu Lăng, Triệu Phong, QT |
541 | Hoàng Sỹ Ái | Cr | Cr | Triệu Lăng, Triệu Phong, QT |
542 | Đ/c Trao | Cr | Cr | Triệu Lăng, Triệu Phong, QT |
543 | Đoàn Mâu (Thanh Hóa) | Cr | Cr | Triệu Lăng, Triệu Phong, QT |
544 | Cao Ngọc Quỳnh | Cr | Cr | Hướng Hóa, QT |
545 | Vũ Văn Nghị | Cr | Cr | Hướng Hóa, QT |
546 | Võ Xuân Phương | Cr | Cr | Hướng Hóa, QT |
547 | Trần Đính Riếp | Cr | Cr | Hướng Hóa, QT |
548 | Vũ Xuân Nụ | Cr | Cr | Hướng Hóa, QT |
549 | Quách Hường | Cr | Cr | Hướng Hóa, QT |
550 | Phạm Văn Thạc | Cr | Cr | Hướng Hóa, QT |
551 | Nguyễn Xuân Nuê | Cr | Cr | Hướng Hóa, QT |
552 | Ngô Thanh Vạn | Cr | Cr | Hướng Hóa, QT |
553 | Lương Phú Hợi | Cr | Cr | Hướng Hóa, QT |
554 | Lê Văn Thư (Thu) | Cr | Cr | Hướng Hóa, QT |
555 | Hoàng Thanh Hải | Cr | Cr | Hướng Hóa, QT |
556 | Hồ Huy Lý | Cr | Cr | Hướng Hóa, QT |
557 | Dương Mạnh San | Cr | Cr | Hướng Hóa, QT |
558 | Đinh Xuân Gấu | Cr | Cr | Hướng Hóa, QT |
559 | Trần Thị Vấn | Cr | Cr | Hoà Khánh Bắc, Q.Liên Chiểu, ĐN |
560 | Phùng Đình Kỳ | Cr | Cr | Hoà Khánh Bắc, Q.Liên Chiểu, ĐN |
561 | Phan Công Khẩn | Cr | Cr | Hoà Khánh Bắc, Q.Liên Chiểu, ĐN |
562 | Phan Văn Nghiệp | Cr | Cr | Hoà Khánh Bắc, Q.Liên Chiểu, ĐN |
563 | Trần Được | Cr | Cr | Hoà Khánh Bắc, Q.Liên Chiểu, ĐN |
564 | Nguyễn Đức Quân | Cr | Cr | Hoà Khánh Bắc, Q.Liên Chiểu, ĐN |
565 | Hồ Đối | Cr | Cr | Hoà Khánh Bắc, Q.Liên Chiểu, ĐN |
566 | Phan Văn Long | Cr | Cr | Hoà Khánh Bắc, Q.Liên Chiểu, ĐN |
567 | Nguyễn Tân | Cr | Cr | Hoà Khánh Bắc, Q.Liên Chiểu, ĐN |
568 | Ngô Công Thành | Cr | Cr | Hoà Hiệp, Q.Liên Chiểu, ĐN |
569 | Lê Kiếm | Cr | Cr | Hoà Hiệp, Q.Liên Chiểu, ĐN |
570 | Mai Tấn Bửu | Cr | Cr | Hoà Hiệp, Q.Liên Chiểu, ĐN |
571 | Phạm Hồng Anh | Cr | Cr | Hoà Hiệp, Q.Liên Chiểu, ĐN |
572 | Lê Thực | Cr | Cr | Hoà Hiệp, Q.Liên Chiểu, ĐN |
573 | Dương Tấn Nhựt | Cr | Cr | Hoà Hiệp, Q.Liên Chiểu, ĐN |
574 | Nguyễn Tân | Cr | Cr | Hoà Hiệp, Q.Liên Chiểu, ĐN |
575 | Nguyễn Hữu Tá | Cr | Cr | Hoà Hiệp, Q.Liên Chiểu, ĐN |
576 | Phạm Thị Tân | Cr | Cr | Hoà Hiệp, Q.Liên Chiểu, ĐN |
577 | Trần Doãn Lập | Cr | 21/3/1975 | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
578 | Phan Văn Xuân | Cr | 14/3/1975 | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
579 | Nguyễn Đắc | Cr | 1978 | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
580 | Nguyễn Duy Mạo | Cr | Cr | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
581 | Nguyễn Đình Tích | Cr | 21/3/1975 | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
582 | Hoàng Thân | Cr | Cr | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
583 | Nguyễn Đức Vân | Cr | 18/6/1973 | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
584 | Hoàng Văn My | Cr | Cr | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
585 | Trịnh Dũng | Cr | Cr | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
586 | Cao Văn Nguyên | Cr | Cr | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
587 | Hoàng Văn Huyên | Cr | Cr | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
588 | Bùi Trọng Châu | Cr | 23/3/1975 | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
589 | Nguyễn Trọng Nhất | Cr | 23/3/1975 | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
590 | Nguyễn Văn Rừng | Cr | Cr | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
591 | Lê Thị Bỉnh | Cr | Cr | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
592 | Lương Dũng | Cr | Cr | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
593 | Hoàng Sâm | Cr | Cr | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
594 | Trần Văn Ry (Hải Hưng) | Cr | 1974 | TT.Lăng Cô, Phú Lộc, TT.Huế |
595 | Tống Viết Cường (Cao Bằng) | Cr | 1967 | TT.Lăng Cô, Phú Lộc, TT.Huế |
596 | Nguyễn Văn Thìn (Hải Phòng | Cr | 3/1975 | TT.Lăng Cô, Phú Lộc, TT.Huế |
597 | Đinh Văn Thi | Cr | 3/1975 | TT.Lăng Cô, Phú Lộc, TT.Huế |
598 | Nguyễn Văn Sang (Thái Bình) | Cr | 1974 | TT.Lăng Cô, Phú Lộc, TT.Huế |
599 | Nguyễn Văn Sanh (Thái Bình) | Cr | 1974 | TT.Lăng Cô, Phú Lộc, TT.Huế |
600 | Trần Thị Vấn | Cr | Cr | P.Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, ĐN |
601 | Phùng Đình Kỳ | Cr | Cr | P.Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, ĐN |
602 | Phan Công Khẩn | Cr | Cr | P.Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, ĐN |
603 | Phan Văn Nghiệp | Cr | Cr | P.Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, ĐN |
604 | Trần Được | Cr | Cr | P.Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, ĐN |
605 | Nguyễn Đức Quân | Cr | Cr | P.Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, ĐN |
606 | Hồ Đối | Cr | Cr | P.Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, ĐN |
607 | Phan Văn Long | Cr | Cr | P.Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, ĐN |
608 | Nguyễn Tân | Cr | Cr | P.Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, ĐN |
609 | Ngô Công Thành | Cr | Cr | P.Hòa Hiệp, Q.Liên Chiểu, Tp.ĐN |
610 | Lê Kiếm | Cr | Cr | P.Hòa Hiệp, Q.Liên Chiểu, Tp.ĐN |
611 | Mai Tấn Biểu | Cr | Cr | P.Hòa Hiệp, Q.Liên Chiểu, Tp.ĐN |
612 | Phạm Hồng Anh | Cr | Cr | P.Hòa Hiệp, Q.Liên Chiểu, Tp.ĐN |
613 | Lê Thực | Cr | Cr | P.Hòa Hiệp, Q.Liên Chiểu, Tp.ĐN |
614 | Dương Tấn Nhựt | Cr | Cr | P.Hòa Hiệp, Q.Liên Chiểu, Tp.ĐN |
615 | Nguyễn Tân | Cr | Cr | P.Hòa Hiệp, Q.Liên Chiểu, Tp.ĐN |
616 | Nguyễn Hữu Tá | Cr | Cr | P.Hòa Hiệp, Q.Liên Chiểu, Tp.ĐN |
617 | Phạm Thị Tân | Cr | Cr | P.Hòa Hiệp, Q.Liên Chiểu, Tp.ĐN |
618 | Kiều Hưng | Cr | 1968 | H.Cam Lộ, QT |
619 | Hồ Cải (Hải Hưng) | Cr | 1968 | H.Cam Lộ, QT |
620 | Trương Đỗ (Thanh Hóa) | Cr | 1968 | H.Cam Lộ, QT |
621 | Hồ Sỹ Cao (Lào Cai) | Cr | 1968 | H.Cam Lộ, QT |
622 | Đào Văn Bồng (Hà Bắc) | Cr | 1966 | H.Cam Lộ, QT |
623 | Trần Văn Thược | Cr | Cr | H.Cam Lộ, QT |
624 | Dương Bồng (Bắc Thái) | Cr | Cr | H.Cam Lộ, QT |
625 | Nguyễn Văn Thịnh (Gia Lâm) | Cr | 1967 | H.Cam Lộ, QT |
626 | Hoàng Đỉnh (Quảng Ngãi) | Cr | 1967 | H.Cam Lộ, QT |
627 | Hồ Viễn (Tp.Hà Nội) | Cr | 1969 | H.Cam Lộ, QT |
628 | Ngô Tỉnh (Hải Hưng) | Cr | 1967 | H.Cam Lộ, QT |
629 | Hoàng Khôi (Gia Lộc) | Cr | 1966 | H.Cam Lộ, QT |
630 | Huỳnh Vân (Thanh Hóa) | Cr | Cr | H.Cam Lộ, QT |
631 | Lư Xuân Nghiêm (Hải Hưng) | Cr | 1966 | H.Cam Lộ, QT |
632 | Mai Văn Trường (Quảng Hà) | Cr | 1966 | H.Cam Lộ, QT |
633 | Dương Thanh (H.Hưng) | Cr | 1965 | H.Cam Lộ, QT |
634 | Lê Văn Đính (Ninh Bình) | Cr | 1965 | H.Cam Lộ, QT |
635 | Dương Nhận (Hà Tuyên) | Cr | 1967 | H.Cam Lộ, QT |
636 | Trần Văn Lập (Hà Bắc) | Cr | 1966 | H.Cam Lộ, QT |
637 | Lê Thanh Kỳ | Cr | Cr | H.Cam Lộ, QT |
638 | Hoàng Tài | Cr | Cr | H.Cam Lộ, QT |
639 | Hoàng Văn Hương | Cr | Cr | H.Cam Lộ, QT |
640 | Nguyễn Xuân Tường | Cr | Cr | H.Cam Lộ, QT |
641 | Nguyễn Văn Quyết (Thanh Hóa) | Cr | 1972 | H.Cam Lộ, QT |
642 | Bùi Văn Kiêm | Cr | Cr | H.Cam Lộ, QT |
643 | Nguyễn Văn Thắng | Cr | Cr | H.Cam Lộ, QT |
644 | Dương Bằng | cr | 1967 | H.Cam Lộ, QT |
645 | Triệu Xuân Kỳ | Cr | Cr | H.Cam Lộ, QT |
646 | Phan Văn Hồ | Cr | Cr | H.Cam Lộ, QT |
647 | Trần Văn Đăng | Cr | Cr | H.Cam Lộ, QT |
648 | Nguyễn Văn Kiên | Cr | Cr | H.Cam Lộ, QT |
649 | Trần Bình | Cr | Cr | H.Cam Lộ, QT |
650 | Nguyễn Văn Bân | Cr | Cr | H.Cam Lộ, QT |
651 | Hoàng Lư | Cr | Cr | X.Cam Nghĩa, H.Cam Lộ, QT |
652 | Nguyễn Hoàng Vinh | Cr | Cr | X.Cam Nghĩa, H.Cam Lộ, QT |
653 | Lê Văn Bàng | Cr | Cr | X.Cam Nghĩa, H.Cam Lộ, QT |
654 | Nguyễn Văn Thưởng | Cr | Cr | X.Cam Nghĩa, H.Cam Lộ, QT |
655 | Lưu Thế Hoa | Cr | Cr | X.Cam Nghĩa, H.Cam Lộ, QT |
656 | Nguyễn Văn Ty | Cr | Cr | X.Cam Nghĩa, H.Cam Lộ, QT |
657 | Bùi Văn Huệ | Cr | Cr | X.Cam Nghĩa, H.Cam Lộ, QT |
658 | Nguyễn Văn Côn | Cr | Cr | X.Cam Nghĩa, H.Cam Lộ, QT |
659 | Đào Duy Đích | Cr | Cr | X.Cam Nghĩa, H.Cam Lộ, QT |
660 | Nguyễn Văn Hiếu | Cr | Cr | X.Cam Nghĩa, H.Cam Lộ, QT |
661 | Đỗ Minh Sơn | Cr | Cr | X.Cam Nghĩa, H.Cam Lộ, QT |
662 | Lý Văn Sơn | Cr | Cr | Cam Hiếu, Cam Lộ, QT |
663 | Đức Đoàn | Cr | Cr | Cam Hiếu, Cam Lộ, QT |
664 | Tôn Nữ Thị Mùa | Cr | Cr | Cam Hiếu, Cam Lộ, QT |
665 | Lê Đình Mật | Cr | Cr | Cam Hiếu, Cam Lộ, QT |
666 | Đặng Quang Điêu | Cr | Cr | Cam Hiếu, Cam Lộ, QT |
667 | Nguyễn Văn Tuyển | Cr | 1973 | Cam Hiếu, Cam Lộ, QT |
668 | Lê Hai | Cr | Cr | Cam Hiếu, Cam Lộ, QT |
669 | Hoàng Kim Bình | Cr | Cr | Cam Hiếu, Cam Lộ, QT |
670 | Nguyễn Định | Cr | 1972 | Cam Thủy, Cam Lộ, QT |
671 | Trần Văn Hy | Cr | Cr | Cam Thủy, Cam Lộ, QT |
672 | Lê Hoa | Cr | Cr | Cam Thủy, Cam Lộ, QT |
673 | Đỗ Minh Huyền | Cr | Cr | Cam Thủy, Cam Lộ, QT |
674 | Mai Công Phúc | Cr | Cr | Cam Thủy, Cam Lộ, QT |
675 | Phạm Công Bùi | Cr | Cr | Cam Thủy, Cam Lộ, QT |
676 | Nguyễn Viết Đới | Cr | Cr | Cam Thủy, Cam Lộ, QT |
677 | Nguyễn Đạm | Cr | Cr | Cam Thủy, Cam Lộ, QT |
678 | Nguyễn Hữu Thành | Cr | Cr | Cam Thủy, Cam Lộ, QT |
679 | Vũ Văn Nhơn | Cr | Cr | Ba Lòng, Đắk Rông, QT |
680 | Đặng Văn Cù | Cr | Cr | Ba Lòng, Đắk Rông, QT |
681 | Lê Huy Châu | Cr | Cr | Ba Lòng, Đắk Rông, QT |
682 | Nguyễn Thị Thuật | Cr | Cr | Ba Lòng, Đắk Rông, QT |
683 | Trần Văn Bích | Cr | Cr | Ba Lòng, Đắk Rông, QT |
684 | Lang Văn Hòa | Cr | Cr | Ba Lòng, Đắk Rông, QT |
685 | Thừa Văn Ngụ | Cr | Cr | Ba Lòng, Đắk Rông, QT |
686 | Mai Hồng Thái | Cr | Cr | Cam Hiếu, Cam Lộ, QT |
687 | Nguyễn Hữu Chung | Cr | Cr | Cam Hiếu, Cam Lộ, QT |
688 | Dương Văn Lộ | Cr | Cr | Cam Hiếu, Cam Lộ, QT |
689 | Nguyễn Đức Việt | Cr | Cr | Cam Hiếu, Cam Lộ, QT |
690 | Lê Văn Lương | Cr | Cr | Cam Hiếu, Cam Lộ, QT |
691 | Nguyễn Huy | Cr | Cr | Cam Hiếu, Cam Lộ, QT |
692 | Lê Chí Chữ | Cr | Cr | Cam Tuyền, Cam Lộ, QT |
693 | Nguyễn Ky | Cr | Cr | Cam Tuyền, Cam Lộ, QT |
694 | Chu Sỹ Đối | Cr | Cr | Cam Tuyền, Cam Lộ, QT |
695 | Vương Đình Tân | Cr | Cr | Cam Tuyền, Cam Lộ, QT |
696 | Nguyễn Dấu | Cr | Cr | Cam Tuyền, Cam Lộ, QT |
697 | Trương Văn Anh | Cr | Cr | Cam Chính, Cam Lộ, QT |
698 | Phạm Văn Nguyên | Cr | Cr | Cam Chính, Cam Lộ, QT |
699 | Hà Văn Cân | Cr | Cr | Cam Chính, Cam Lộ, QT |
700 | Nguyễn Văn Tựu | Cr | Cr | Cam Chính, Cam Lộ, QT |
701 | Chu Văn Đại | Cr | Cr | Cam Chính, Cam Lộ, QT |
702 | Trương Văn Hưởng | Cr | Cr | Cam Chính, Cam Lộ, QT |
703 | Trần Công Hùng | Cr | Cr | Cam Chính, Cam Lộ, QT |
704 | Võ Thuần Nho | Cr | Cr | Cam Chính, Cam Lộ, QT |
705 | Trần Văn Mạnh | Cr | Cr | Cam Chính, Cam Lộ, QT |
706 | Nguyễn Văn Chiến | Cr | Cr | Cam Chính, Cam Lộ, QT |
707 | Đoàn Ngoãn | Cr | Cr | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, QT |
708 | Đỗ Minh Hà | Cr | Cr | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, QT |
709 | Trương Văn Miến | Cr | Cr | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, QT |
710 | Trần Văn Trí | Cr | Cr | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, QT |
711 | Phan Thắng | Cr | Cr | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, QT |
712 | Trần Dũng | Cr | Cr | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, QT |
713 | Nguyễn Văn Độ | Cr | Cr | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, QT |
714 | Nguyễn Văn Huyền | Cr | Cr | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, QT |
715 | Lê Văn Phi | Cr | Cr | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, QT |
716 | Dương Văn Thành | Cr | Cr | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, QT |
717 | Hoàng Khai | Cr | Cr | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, QT |
718 | Võ Xuân Hồng | Cr | 4/1972 | P.An Tây, Tp.Huế |
719 | Triệu Văn Đinh | Cr | 1946 | P.An Tây, Tp.Huế |
720 | Võ Hữu Trà (Bến Tre) | Cr | 1975 | P.An Tây, Tp.Huế |
721 | Phạm Quang Đức | Cr | 1968 | P.An Tây, Tp.Huế |
722 | Phan Đình Bạn (Hà Tây) | Cr | Cr | P.An Tây, Tp.Huế |
723 | Nguyễn Văn Minh | Cr | Cr | P.An Tây, Tp.Huế |
724 | Nguyễn Kim (Lạng Sơn) | Cr | 1968 | P.An Tây, Tp.Huế |
725 | Ngô Bá Liễn | Cr | 1972 | P.An Tây, Tp.Huế |
726 | Nguyễn Văn Nhật | Cr | Cr | P.An Tây, Tp.Huế |
727 | Lê Minh | Cr | 1970 | P.An Tây, Tp.Huế |
728 | Dương Văn Lúa | Cr | 1966 | P.An Tây, Tp.Huế |
729 | Hoàng Lịch | Cr | 1967 | P.An Tây, Tp.Huế |
730 | Văn An | Cr | 1969 | P.An Tây, Tp.Huế |
731 | Hoàng Thanh Tâm | Cr | 1969 | P.An Tây, Tp.Huế |
732 | Giang Văn Mùi | Cr | Cr | P.An Tây, Tp.Huế |
733 | Lê Bá Phái | Cr | Cr | P.An Tây, Tp.Huế |
734 | Nguyễn Văn Thảo | Cr | Cr | P.An Tây, Tp.Huế |
735 | Hồ Mừng | Cr | Cr | P.An Tây, Tp.Huế |
736 | Trịnh Chỉến (Nghệ Tĩnh) | Cr | 1965 | Km 23, QL 1A, Hương Điền, Tp.Huế |
737 | Thái Văn Lập (Hà Tĩnh) | Cr | 1967 | Km 23, QL 1A, Hương Điền, Tp.Huế |
738 | Trần Văn Quang (Vĩnh Phú) | Cr | 1975 | Km 23, QL 1A, Hương Điền, Tp.Huế |
739 | Phạm Văn Khang (Nghệ An) | Cr | 1973 | Km 23, QL 1A, Hương Điền, Tp.Huế |
740 | Nguyễn Văn Sáu (Nam Định) | Cr | 1968 | Km 23, QL 1A, Hương Điền, Tp.Huế |
741 | Lê Công Lưu (Hà Tĩnh) | Cr | 1967 | Km 23, QL 1A, Hương Điền, Tp.Huế |
742 | Nguyễn Văn Nhân (Hà Nam) | Cr | 1973 | Km 23, QL 1A, Hương Điền, Tp.Huế |
743 | Đỗ Văn Tòng (Miền Bắc) | Cr | 1968 | Km 23, QL 1A, Hương Điền, Tp.Huế |
744 | Trần Anh Hưởng (Vĩnh Phú) | Cr | Cr | Km 23, QL 1A, Hương Điền, Tp.Huế |
745 | Nguyễn Văn Lượng (Hà Nam Ninh) | Cr | 1968 | Km 23, QL 1A, Hương Điền, Tp.Huế |
746 | Nguyễn Toản (Hà Tĩnh) | Cr | Cr | Km 23, QL 1A, Hương Điền, Tp.Huế |
747 | Lương Văn Khôi (Hà Tây) | Cr | 1973 | Km 23, QL 1A, Hương Điền, Tp.Huế |
748 | Lê Thanh Cảnh (Nghệ An) | Cr | 1975 | Km 23, QL 1A, Hương Điền, Tp.Huế |
749 | Đc Thiết (Hà Tĩnh) | Cr | 1975 | Km 23, QL 1A, Hương Điền, Tp.Huế |
750 | Vũ Huy Đào | Cr | Cr | A Lưới, TT-Huế |
751 | LS… Vinh | Cr | Cr | A Lưới, TT-Huế |
752 | Trần Hồng Tiến | Cr | Cr | A Lưới, TT-Huế |
753 | Vũ Duy Đảo | Cr | Cr | A Lưới, TT-Huế |
754 | Phan Văn Khanh | Cr | Cr | A Lưới, TT-Huế |
755 | Trần Hồng Kỳ | Cr | Cr | A Lưới, TT-Huế |
756 | Ngô Văn Chức | Cr | Cr | A Lưới, TT-Huế |
757 | Nguyễn Văn Lợi | Cr | 1973 | A Lưới, TT-Huế |
758 | Hoàng Văn Thu | Cr | 1968 | A Lưới, TT-Huế |
759 | Nguyễn Xuân Kiêm | Cr | Cr | A Lưới, TT-Huế |
760 | Hồng Quang Đê | Cr | Cr | A Lưới, TT-Huế |
761 | Nguyễn Quang Vinh | Cr | Cr | A Lưới, TT-Huế |
762 | Ngô Đức Sâm | Cr | Cr | A Lưới, TT-Huế |
763 | Lê Công Nho | Cr | 1973 | A Lưới, TT-Huế |
764 | Nguyễn Huy Ba | Cr | 2/1975 | A Lưới, TT-Huế |
765 | Lê Xuân Phương (Thanh Hóa) | Cr | Cr | A Lưới, TT-Huế |
766 | LS Vững (Hải Hưng) | Cr | 7/1972 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
767 | Bùi Đình Đằng (Thái Bình) | Cr | Cr | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
768 | Vương H… Hải (Hà Sơn Bình) | Cr | 1973 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
769 | Trương Văn Bé (Hải Hưng) | Cr | 1969 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
770 | Trịnh Văn Công (Vĩnh Phú) | Cr | 1966 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
771 | Trương Văn Xuân (Nghệ Tĩnh) | Cr | 1966 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
772 | Trần Công Tòng (Vĩnh Phú) | Cr | 1974 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
773 | Thân Văn Bốn (Hà Sơn Bình) | Cr | 1970 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
774 | Phan Xuân Thơ (Nghệ Tĩnh) | Cr | 1969 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
775 | Thân Trọng Năm (Hà Bắc) | Cr | 1966 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
776 | Phạm Viết Huy (Nghệ Tĩnh) | Cr | 1965 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
Danh sách Liệt Sỹ của cả nước còn thiếu thông tin. Hiện đang ở các NTLS Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế và Quảng Nam – Đà Nẵng
Kính thưa quý thân nhân liệt sỹ thông tin này là cơ sở ban đầu để quý thân nhân tra cứu, tìm hiểu người thân liên quan đến giấy báo tử mà gia đình mình đang có. Nếu giấy báo tử trùng khớp thì gọi điện cho CCB Đào Thiện Sính – 0918793918. Để được tư vấn với tấm lòng thiện nguyện.
|
||||
777 | Nguyễn Xuân An (Thái Bình | Cr | 1967 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
778 | Nguyễn Văn Thuận (Thái Bình) | Cr | 1971 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
779 | Lương Văn Hà (Hà Nội) | Cr | 1969 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
780 | Lê Trọng Hiên (Hải Hưng) | Cr | 1972 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
781 | Hoàng Hải (Hải Hưng) | Cr | 1973 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
782 | Dương Hồng (Hà Nam Ninh) | Cr | 1968 | Tx.Hương Thủy, TT.Huế |
783 | Nguyễn Kiên | Cr | Cr | Hòa Khương, Hòa Vang, ĐN |
784 | Nguyễn Thị Lý | Cr | Cr | Hòa Khương, Hòa Vang, ĐN |
785 | Phan Công Minh | Cr | Cr | Hòa Khương, Hòa Vang, ĐN |
786 | Hà In | Cr | Cr | Hòa Khương, Hòa Vang, ĐN |
787 | Lê Văn Minh | Cr | Cr | Hòa Khương, Hòa Vang, ĐN |
788 | Nguyễn Thị Thanh | Cr | Cr | Hòa Khương, Hòa Vang, ĐN |
789 | Cao Văn Soạn | Cr | Cr | Hòa Khương, Hòa Vang, ĐN |
790 | Đặng Văn Tửu | Cr | Cr | Hòa Khương, Hòa Vang, ĐN |
791 | Trà Thanh Thái | Cr | Cr | Hòa Khương, Hòa Vang, ĐN |
792 | Lê Thị Nhi | Cr | Cr | Hòa Khương, Hòa Vang, ĐN |
793 | Lê Ban | Cr | Cr | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, ĐN |
794 | Ngô Văn Giỏi | Cr | Cr | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, ĐN |
795 | Hồ Thăng Cây | Cr | Cr | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, ĐN |
796 | Võ Văn Hoài | Cr | Cr | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, ĐN |
797 | Hồ Văn Quy | Cr | Cr | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, ĐN |
798 | Huỳnh Văn Thăng | Cr | Cr | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, ĐN |
799 | Nguyễn Quang Quảng | Cr | Cr | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, ĐN |
800 | Lê Thị Chứng | Cr | Cr | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, ĐN |
801 | Hồ Văn Tư | Cr | Cr | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, ĐN |
802 | Nguyễn Quang My | Cr | Cr | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, ĐN |
803 | Lưu Văn Công | Cr | Cr | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, ĐN |
804 | Phan Thị Hòa | Cr | Cr | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, ĐN |
805 | Nguyễn Quang Hợi | Cr | Cr | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, ĐN |
806 | Hồ Thị Cúc | Cr | Cr | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, ĐN |
807 | Nguyễn Văn Ruông | Cr | Cr | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, ĐN |
808 | Võ Ngữ | Cr | Cr | P.Hòa Minh, Q.Liên Chiểu, ĐN |
809 | Lê Thanh Phong | Cr | Cr | P.Hòa Minh, Q.Liên Chiểu, ĐN |
810 | Võ Văn Ốm | Cr | Cr | P.Hòa Minh, Q.Liên Chiểu, ĐN |
811 | Nguyễn Văn Hòa | Cr | Cr | P.Hòa Minh, Q.Liên Chiểu, ĐN |
812 | Nguyễn Ký | Cr | Cr | P.Hòa Minh, Q.Liên Chiểu, ĐN |
813 | Nguyễn Hốc | Cr | Cr | P.Hòa Minh, Q.Liên Chiểu, ĐN |
814 | Trương Sâm | Cr | Cr | P.Hòa Minh, Q.Liên Chiểu, ĐN |
815 | Phạm Công Bùi | Cr | Cr | P.Hòa Minh, Q.Liên Chiểu, ĐN |
816 | Phạm Ối | Cr | Cr | P.Hòa Minh, Q.Liên Chiểu, ĐN |
817 | Dương Đường | Cr | Cr | P.Hòa Minh, Q.Liên Chiểu, ĐN |
818 | Nguyễn Thanh Sơn | Cr | Cr | P.Hòa Minh, Q.Liên Chiểu, ĐN |
819 | Nguyễn Văn Nho | Cr | Cr | P.Hòa Minh, Q.Liên Chiểu, ĐN |
820 | Nguyễn Bích | Cr | Cr | P.Hòa Minh, Q.Liên Chiểu, ĐN |
821 | Đồng Đắc Hỷ | Cr | Cr | Hòa Thọ, Hòa Vang, ĐN |
822 | Lê Văn Sáng | Cr | Cr | Hòa Thọ, Hòa Vang, ĐN |
823 | Nguyễn Văn Lưu | Cr | Cr | Hòa Thọ, Hòa Vang, ĐN |
824 | Ngô Ngọc Ngoan | Cr | Cr | Hòa Thọ, Hòa Vang, ĐN |
825 | Ông Văn Thường | Cr | Cr | Hòa Thọ, Hòa Vang, ĐN |
826 | Hoàng Điệt | Cr | Cr | Hòa Thọ, Hòa Vang, ĐN |
827 | Nguyễn Thị Tiếp | Cr | Cr | Hòa Thọ, Hòa Vang, ĐN |
828 | Ngô Cao Sở | Cr | Cr | Hòa Thọ, Hòa Vang, ĐN |
829 | Nguyễn Bình | Cr | Cr | Hòa Thọ, Hòa Vang, ĐN |
830 | Bùi Đức Khương | Cr | Cr | Hòa Thọ, Hòa Vang, ĐN |
831 | Vũ Xuân Sửu (Quảng Bình) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
832 | Doãn Đông Long (Hà Tây) | Cr | 1968 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
833 | Vũ Văn Đại | Cr | Cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
834 | Đỗ Văn Thịnh (Hà Nội) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
835 | Vũ Văn Đài (Thanh Hóa) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
836 | Trần Xuân Khởi | Cr | 1967 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
837 | Đỗ Văn Đường (Bắc Giang) | Cr | Cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
838 | Voòng A Lưới (Lai Châu) | Cr | Cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
839 | Trịnh Đức Đê (Bắc Ninh) | Cr | 1968 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
840 | Võ V…. Giang (Hà Tây) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
841 | Trần Văn Khánh | Cr | Cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
842 | Vũ Văn Áp (Hải Hưng) | Cr | 1971 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
843 | Trần Văn Hòa (Bắc Thái) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
844 | Văn Hảo (Miền Bắc) | Cr | Cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
845 | Trương Đ….Quý (Quảng Ninh) | Cr | 1971 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
846 | Văn Công Xá (Quảng Ninh) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
847 | Trần Duy Bảo | Cr | 1972 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
848 | Trần Minh Sơn (Quảng Ninh) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
849 | Võ Toản (Hà Tĩnh) | Cr | Cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
850 | Phan Quốc Đa (Hải Dương) | Cr | 1971 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
851 | Nguyễn Viết Tập (Hà Nội) | Cr | 1969 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
852 | Nguyễn Văn Dinh (Quảng Bình) | Cr | 1973 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
853 | Nguyễn Văn Mối (Thái Bình) | Cr | 1969 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
854 | Bùi Văn Bửu (Quảng Nam) | Cr | Cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
855 | Nguyễn Ngọc Tân (Hà Tây) | Cr | 1969 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
856 | Lê Phước Chín (Quảng Nam) | Cr | Cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
857 | Nguyễn Ngọc Viên (Nghệ An) | Cr | Cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
858 | Lê Thị Bấm (Quảng Nam) | Cr | Cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
859 | Nguyễn Kích (Hà Tây) | Cr | Cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
860 | Ngô Long (Quảng Nam) | Cr | Cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
861 | Nguyễn Hoa | Cr | Cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
862 | Võ Thị Đa (Quảng Nam) | Cr | Cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
863 | Nguyễn Công Hồng (Thái Bình) | Cr | 1969 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
864 | Tô Văn Thành (Quảng Nam) | Cr | Cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
865 | Lâm Phong (Hưng Yên) | Cr | 1968 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
866 | Vi Văn Nhật (Hà Bắc) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
867 | Trần Quý Dũng | Cr | 1969 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
868 | Trần Văn Trinh (Hà Tây) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
869 | Trần Thế Vinh (Miền Bắc) | Cr | Cr | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
870 | Bùi Văn Tú (Hải Phòng) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
871 | Phí Văn Vụ (Hà Tây) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
872 | Phùng Ngọc Hải (Nam Định | Cr | 1974 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
873 | Phạm Thưởng (Hải Hưng) | Cr | Cr | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
874 | Ngô Văn Phố (Hải Hưng) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
875 | Lê Hoạch Lạc (Vĩnh Phú) | Cr | 1969 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
876 | Nguyễn Mạnh Thị (Hải Hưng) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
877 | Hà Đình Dung (Hải Phòng) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
878 | Nguyễn Đình Cự (Hải Hưng) | Cr | 1966 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
879 | Hoàng Thị Phượng (Hải Dương) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
880 | Dương Văn Mạn (Vĩnh Phú) | Cr | 1973 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
881 | Vũ Đình Thung (Thanh Hóa) | Cr | 1973 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
882 | Vũ Văn Thất (Hải Hưng) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
883 | Trần Văn Phúc (Nam Hà) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
884 | Trần Giao (Hải Phòng) | Cr | Cr | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
885 | Trần Minh Tân (Hà Tĩnh) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
886 | Phạm Văn Nhượng (Hải Hưng) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
887 | Nguyễn Xưng (Bắc Ninh) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
888 | Phạm Hiểu Dũng (Thái Bình) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
889 | Nguyễn Văn Ấm (Hải Hưng) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
890 | Nguyễn Văn Ấm (Hải Hưng) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
891 | Nguyễn Văn Hiếu (Vĩnh Phú) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
892 | Nguyễn Văn Khả (Hà Bắc) | Cr | 1968 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
893 | Ngô Mai (Hải Hưng) | Cr | 1971 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
894 | Lê Xuân Thuận (Thanh Hóa) | Cr | 1973 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
895 | Lê Văn Bốn (Hải Phòng) | Cr | 1973 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
896 | Trần Thanh Thập (Nam Hà) | 1968 | Cr | Đại Nghĩa, Đại Lộc, QN |
897 | Đặng Bá Quý (Hà Tây) | Cr | 1974 | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
898 | Chu Ái Bình (Miền Bắc) | Cr | Cr | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
899 | Bùi Xuân Thế (Nam Hà) | Cr | 1974 | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
900 | Vương Phú Công (Quảng Ninh) | Cr | Cr | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
901 | Vũ Duy Thao (Nghệ An) | Cr | 1968 | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
902 | Vũ Văn Chiến (Thái Bình) | Cr | 1974 | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
903 | Nguyễn Sỹ Vạn (Hà Bắc) | Cr | 1974 | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
904 | Vũ Ngọc Huệ | Cr | 1974 | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
905 | Vũ Ngọc Linh (Thanh Hóa) | Cr | 1974 | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
906 | Trương Định (Hà Bắc) | Cr | 1974 | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
907 | Phí Văn Sinh (Hà Bắc) | Cr | 1966 | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
908 | Trần Văn Xương (Hà Tây) | Cr | 1974 | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
909 | Trần Công Yên (Miền Bắc) | Cr | Cr | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
910 | Đỗ Công Việc (Miền Bắc) | Cr | Cr | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
911 | Đỗ Đức Chuyên (Hải Hưng) | Cr | 1974 | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
912 | Quách Văn Quý (Ninh Bình) | Cr | 1974 | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
913 | Trần Đại Ý (Hải Hưng) | Cr | 1975 | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
914 | Vũ Cao Sơn (Miền Bắc) | Cr | 1975 | Đại Lãnh, Đại Lộc, QN |
915 | Nguyễn Huy Châu (Miền Bắc) | Cr | 1972 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
916 | Quách Châu (Hòa Bình) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
917 | Hồ Văn Tụy (Miền Bắc) | Cr | cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
918 | Quang Đại Việt (Miền Bắc) | Cr | cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
919 | Đoàn Văn Lực (Hà Tây) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
920 | Tạ Trung Ngọc (Quảng Ninh) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
921 | Nguyễn Mẫn (Yên Bái) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
922 | Phạm Tấn Công | Cr | cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
923 | Nguyễn Tiến Hải (Xuân Đỉnh) | Cr | 1968 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
924 | Phạm Ngọc Y (Tây Ninh) | Cr | cr | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
925 | Lê Xuân Ngai | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
926 | Nông Việt Trinh (Quảng Ninh) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
927 | Lữ V…. Quyết (Nghệ An) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
928 | Nguyễn Kim Trường (Hà Nội) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
929 | Võ Quyết Chiến (Hải Phòng) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
930 | Nguyễn Cao Hảo (Miền Bắc) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
931 | Nguyễn D Thắng (Thanh Hóa) | cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
932 | Lê Văn Hết (Lạng Sơn) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
933 | Nguyễn Văn Vĩnh (Hải Dương) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
934 | Lê Văn Lãi (Thái Bình) | Cr | 1971 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
935 | Lâm Quốc Thắng (Nam Hà) | Cr | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
936 | Bùi Cẩm Tú (Hà Nội) | Cr | 1969 | Đại Đồng, Đại Lộc, QN |
937 | Nguyễn Văn Thịnh (Nghệ Tĩnh) | Cr | 1968 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
938 | Bùi Công An (Hải Hưng) | Cr | 1971 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
939 | Kiều Quang Bái (Hà Bắc) | Cr | 1968 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
940 | Trần Thanh Vân (Hải Phòng) | Cr | 1968 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
941 | Lại Thế Vinh (Thái Bình) | Cr | 1968 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
942 | Nguyễn Mạnh Tiến (Hải Phòng) | Cr | 1968 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
943 | Chu Văn Cẩm (Hải Hưng) | Cr | 1967 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
944 | Đặng Văn Bảng (Hà Nội) | Cr | 1968 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
945 | Tấn Đức Vỡ (Hải Hưng) | Cr | cr | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
946 | Trần Bồng (Hà Bắc-Hà Tây) | Cr | cr | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
947 | Bùi Văn Bửu (Thái Bình) | Cr | 1968 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
948 | Nông Văn Chấn (Cao Bằng) | Cr | 1968 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
949 | Lê Hoàng Tỉnh (Hà Tây) | Cr | 1971 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
950 | Nguyễn Văn Toàn (Hà Bắc) | Cr | 1971 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
951 | Nguyễn Xuân Toàn (Hà Nam) | Cr | 1971 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
952 | Đỗ Văn Tục (Vĩnh Phú) | Cr | 1967 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
953 | Nguyễn Văn Trang (H.Hưng) | Cr | 1967 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
954 | Nguyễn Quang Trinh (Vĩnh Phú) | Cr | 1970 | Bình Phú, Thăng Bình, QN |
955 | Nguyễn Huyền Y (Từ Liêm) | Cr | 1967 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
956 | Kiều Văn Xuyên (Hà Bắc) | Cr | 1970 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
957 | Lê Trọng Vân (Hà Tĩnh) | Cr | 1964 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
958 | Vũ Văn Viễn | Cr | cr | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
959 | Nguyễn Văn Trực | Cr | 1969 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
960 | Đặng Viết Trọng (Hưng Yên) | Cr | 1969 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
961 | Nguyễn Hữu Trung (Thanh Hóa) | Cr | 1966 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
962 | Nguyễn Kim Tiến (Hà Nội) | Cr | cr | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
963 | Võ Như Tâm | Cr | 1968 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
964 | Nguyễn Ta (Thanh Hóa | Cr | 1966 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
965 | Đỗ Đăng Tải (Hà Tây) | Cr | 1969 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
966 | Nguyễn Hữu Quốc (Thanh Hóa) | Cr | 1969 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
967 | Võ Như Phước | Cr | 1967 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
968 | Nguyễn Tất Long (Quỳnh Phụ, Thái Bình) | Cr | 1969 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
969 | Nguyễn Văn Thà (Hải Phòng | Cr | cr | Nam Trà My, QN |
970 | Lê Thị Liên | Cr | cr | Nam Trà My, QN |
971 | Nguyễn Công Cảnh | Cr | cr | Nam Trà My, QN |
972 | Đinh Văn Xuất | Cr | cr | Nam Trà My, QN |
973 | Luân Văn Loòng (Thái Nguyên) | Cr | 1974 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
974 | Dương Bảo Kiếm (Hà Nội) | Cr | 1967 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
975 | Trần T….. Bường | cr | 1973 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
976 | Trần Diêm | cr | 1968 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
977 | Mai Văn Đức (Hải Phòng) | cr | 1970 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
978 | Ai Hoài (Hải Phòng) | cr | 3/10/1971 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
979 | Nguyễn Thị Hùng | cr | 1968 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
980 | Mai Phu Xuyên (Quảng Nam) | cr | 1960 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
981 | Nguyễn Văn Trực | cr | 1969 | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
982 | Nguyễn T. Trung (Đà Nẵng) | cr | cr | Điện Thọ, Điện Bàn, QN |
983 | LS Thức | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
984 | Trịnh Ngọc Mão | cr | 1973 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
985 | Vũ Văn Hùng | cr | 1972 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
986 | Trương Quang Phát | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
987 | Vũ Chiến Thạch | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
988 | Trương Vĩnh Phú | cr | 1972 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
989 | Vũ Nhạc Thu | cr | 1972 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
990 | Trịnh Kỳ Đấu | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
991 | Trần Văn Nam | cr | 1975 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
992 | Trần Văn Lê | cr | 1975 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
993 | Trần Trung Việt | Cr | 1974 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
994 | Phan Hoành | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
995 | Nguyễn Xuân Quỳnh | cr | 1968 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
996 | Nguyễn Văn Trí | cr | 1972 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
997 | Lê Danh Khải | cr | 1974 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
998 | Nguyễn Văn Trập | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
999 | Nguyễn Chước | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1000 | Bùi Văn Trân | cr | 1972 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1001 | Quách Hồng Phong | Cr | 1973 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1002 | Trần Trung Việt | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1003 | Ls Toán | cr | 1972 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1004 | Phạm Một | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1005 | Phạm Thị Quyết | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1006 | Tạ Huy Lộc | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1007 | Ls Sơn | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1008 | Ls Sinh | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1009 | Phạm Văn Chính | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1010 | Phạm Văn Sáu | cr | 1972 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1011 | Nguyễn Minh Cầm | cr | 1974 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1012 | LS Cầu | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1013 | Nguyễn Mua | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1014 | Chu Khánh Lực | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1015 | Nguyễn Quang Thế | cr | 1974 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1016 | Đinh Văn Hiền | cr | 1974 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1017 | Nguyễn Văn An | cr | 1974 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1018 | Lê Hàn | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1019 | Nguyễn Văn Châu | cr | 1972 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1020 | Nguyễn Văn Tống | cr | 1969 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1021 | Nguyễn Văn Đinh | cr | 1973 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1022 | Trần Nhã | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1023 | Nguyễn Văn Gia | cr | 1971 | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1024 | Trần Bàn | cr | cr | Bình Lâm, Hiệp Đức, QN |
1025 | Trần Tấn Bông | cr | cr | Thăng Phước, Hiệp Đức, QN |
1026 | Trần Công Vịnh | cr | cr | Thăng Phước, Hiệp Đức, QN |
1027 | Ls ……. Thành (Bến Tre) | cr | 1967 | Thăng Phước, Hiệp Đức, QN |
1028 | Ls…………. Thắng | cr | cr | Thăng Phước, Hiệp Đức, QN |
1029 | Trần Công Vinh | cr | cr | Thăng Phước, Hiệp Đức, QN |
1030 | Ls…. Hùng | cr | cr | Thăng Phước, Hiệp Đức, QN |
1031 | Ls Hồng | cr | cr | Thăng Phước, Hiệp Đức, QN |
1032 | Nguyễn Trọng Nguyên | cr | cr | Hiệp Thuận, Hiệp Đức, QN |
1033 | Phan Đình Bộ | cr | cr | Thăng Phước, Hiệp Đức, QN |
1034 | Nguyễn Bốn | cr | cr | Thăng Phước, Hiệp Đức, QN |
1035 | Nguyễn Thành Chương | cr | cr | Thăng Phước, Hiệp Đức, QN |
1036 | Đặng Bá Dư | cr | cr | Hiệp Thuận, Hiệp Đức, QN |
1037 | Quàng Văn Xuyên | cr | cr | Bình Sơn, Đại Lộc, QN |
1038 | Nguyễn Minh Tính | cr | cr | Bình Sơn, Đại Lộc, QN |
1039 | Đỗ Xuân Tưởng | cr | cr | Bình Sơn, Đại Lộc, QN |
1040 | Nguyễn Văn Tưởng | cr | cr | Bình Sơn, Đại Lộc, QN |
1041 | Phạm Văn Tân | cr | cr | Bình Sơn, Đại Lộc, QN |
1042 | Dương Duy Bình | cr | cr | Bình Sơn, Đại Lộc, QN |
1043 | Thiếu Quang Vinh | cr | cr | Bình Sơn, Đại Lộc, QN |
1044 | Trần Minh Điền | cr | cr | Bình Sơn, Đại Lộc, QN |
1045 | Đào Thị Bôn | cr | cr | Bình Sơn, Đại Lộc, QN |
1046 | Hồ Hiểu Hoàng | cr | cr | Bình Sơn, Đại Lộc, QN |
1047 | Phan Đình Lý | cr | cr | Bình Sơn, Đại Lộc, QN |
1048 | Phan Mới | cr | cr | Bình Sơn, Đại Lộc, QN |
1049 | Nguyễn Hòa | cr | cr | Bình Sơn, Đại Lộc, QN |
1050 | Vũ Đình Soi (Thái Bình) | cr | cr | Tiên Lập, Tiên Phước, QN |
1051 | Vũ Đình Quế (Tân Yên, Hà Bắc) | cr | cr | Tiên Lập, Tiên Phước, QN |
1052 | Nhân Thế Mỹ (Thái Bình) | cr | cr | Tiên Lập, Tiên Phước, QN |
1053 | Nguyễn Văn Cam (Thanh Hóa) | cr | cr | Tiên Lập, Tiên Phước, QN |
1054 | Phan Văn Thanh (Nam Trực, Nam Hà) | cr | cr | Tiên Lập, Tiên Phước, QN |
1055 | Nguyễn Văn Hương (Hà Bắc) | cr | cr | Tiên Lập, Tiên Phước, QN |
1056 | Nguyễn Minh Khang | cr | cr | Tiên Lập, Tiên Phước, QN |
1057 | Hà Văn Lách (Nghĩa Lộ) | cr | cr | Tiên Lập, Tiên Phước, QN |
1058 | Nguyễn Thanh Chiến | cr | cr | Tiên Lập, Tiên Phước, QN |
1059 | Lê Hữu Đạt (Hà Bắc) | cr | cr | Tiên Lập, Tiên Phước, QN |
1060 | Trần Phước Tân | cr | cr | Tiên Lập, Tiên Phước, QN |
1061 | Lê Văn Toán (Vĩnh Phú) | cr | cr | Tiên Lập, Tiên Phước, QN |
1062 | Đỗ Văn Hoan (B.Lục) | cr | cr | Tiên Lập, Tiên Phước, QN |
1063 | Võ Tấn Lực | cr | cr | Tam Ngọc, Tp.Tam Kỳ, QN |
1064 | Nguyễn Đình Trang (Hà Bắc) | cr | 1971 | Tam Ngọc, Tp.Tam Kỳ, QN |
1065 | Lê Văn | cr | cr | Tam Ngọc, Tp.Tam Kỳ, QN |
1066 | Nguyễn Đức Y (Hòa Bình) | cr | 1970 | Tam Ngọc, Tp.Tam Kỳ, QN |
1067 | Mai Thanh Vân (Thái Bình) | cr | 1969 | Tam Ngọc, Tp.Tam Kỳ, QN |
1068 | Giáp Văn Tư (Hà Bắc) | cr | 1970 | Tam Ngọc, Tp.Tam Kỳ, QN |
1069 | Đào Văn Quát | cr | cr | Tam Ngọc, Tp.Tam Kỳ, QN |
1070 | Hà Kim Tự (Vĩnh Phú | cr | 1974 | Tam Ngọc, Tp.Tam Kỳ, QN |
1071 | Đỗ Trọng Khang (Hải Hưng) | cr | 1969 | Tam Ngọc, Tp.Tam Kỳ, QN |
1072 | Võ Văn Tài | cr | 1969 | Tam Ngọc, Tp.Tam Kỳ, QN |
1073 | Trương Lang (Miền Bắc) | cr | cr | Tam Ngọc, Tp.Tam Kỳ, QN |
1074 | Trần Khởi Nghĩa | Cr | 1969 | Tam Ngọc, Tp.Tam Kỳ, QN |
1075 | Phạm Doãn | Cr | cr | Tam Ngọc, Tp.Tam Kỳ, QN |
1076 | Phạm Văn Kha (Thái Bình) | cr | cr | Tam Ngọc, Tp.Tam Kỳ, QN |
1077 | Ls…………….Xuân | cr | cr | Tp.Hội An, QN |
1078 | Nguyễn Xừ | cr | cr | Tp.Hội An, QN |
1079 | Huỳnh Xe | cr | cr | Tp.Hội An, QN |
1080 | Nguyễn Văn Đải (Lạng Giang) | cr | cr | Tp.Hội An, QN |
1081 | Võ Đình Xin | cr | cr | Tp.Hội An, QN |
1082 | Nguyễn Văn Tư | cr | 1966 | Tp.Hội An, QN |
1083 | Trần Văn Tùng | cr | cr | Tp.Hội An, QN |
1084 | Nguyễn Trực | cr | cr | Tp.Hội An, QN |
1085 | Lê N….. Trọng (Thừa Thiên) | cr | cr | Tp.Hội An, QN |
1086 | Nguyễn Hữu Trí | cr | cr | Tp.Hội An, QN |
1087 | Cao Xuân Tùng (Hà Bắc) | cr | 5/1969 | Tp.Hội An, QN |
1088 | Nguyễn Tố | cr | 1970 | Tp.Hội An, QN |
1089 | Đỗ Văn Thao | cr | 1967 | Tp.Hội An, QN |
1090 | Nguyễn Văn Thời | cr | cr | Tp.Hội An, QN |
1091 | Mai Thích | cr | cr | Tp.Hội An, QN |
1092 | Nguyễn Văn Thông (Hà Đông | cr | 16/3/1970 | Tp.Hội An, QN |
1093 | Lê Công Thành | cr | cr | Tp.Hội An, QN |
1094 | Lê Văn Sự | cr | cr | Tp.Hội An, QN |
1095 | Phạm Sửu | cr | cr | Tp.Hội An, QN |
1096 | Đặng Quý | cr | cr | Tp.Hội An, QN |
1097 | Vũ Viết Dưỡng | cr | cr | Bắc Trà My, QN |
1098 | Trịnh Viết Khoa | cr | cr | Bắc Trà My, QN |
1099 | Trần Văn Nghĩa | cr | cr | Bắc Trà My, QN |
1100 | Vũ Văn Dần | cr | cr | Bắc Trà My, QN |
1101 | Trương Sỹ Trà | cr | cr | Bắc Trà My, QN |
1102 | Trần Văn Giáp | cr | cr | Bắc Trà My, QN |
1103 | Trương Văn Lực | cr | cr | Bắc Trà My, QN |
1104 | Phan Đình Trị | cr | cr | Bắc Trà My, QN |
1105 | Quỳnh Nhất (Khánh Hòa) | cr | cr | Bắc Trà My, QN |
1106 | Phạm Văn Hòa | cr | 1968 | Bắc Trà My, QN |
1107 | Nguyễn Văn Tuyết | cr | cr | Bắc Trà My, QN |
1108 | Nguyễn Văn Lợi | cr | cr | Bắc Trà My, QN |
1109 | Ngô Văn Thắng (Hà Bắc) | cr | cr | Bắc Trà My, QN |
1110 | Lương Minh Bảo | cr | cr | Bắc Trà My, QN |
1111 | Lê Văn Hữu | cr | cr | Bắc Trà My, QN |
1112 | Lã Ngọc Chông | cr | cr | Bắc Trà My, QN |
1113 | Ls Xương (Miền Bắc) | cr | 1968 | Bắc Trà My, QN |
1114 | Giáp Văn Duy (V…Yên, Hà Bắc) | 1974 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN | |
1115 | Vũ Đức Hòa | cr | cr | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1116 | Trần Tấn Đức | cr | 1967 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1117 | Võ Văn Tư | cr | cr | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1118 | Trần Văn Thìn (T.Xuyên, Hà Tây) | cr | 1970 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1119 | Thân Văn Chính (Bắc Giang) | cr | 1971 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1120 | Phạm Văn Bình (N Thiên, Hà Bắc) | cr | 1972 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1121 | Nguyễn Văn Sự | cr | cr | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1122 | Phạm Văn Hai | cr | cr | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1123 | Nguyễn Văn Dõi | cr | cr | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1124 | Lê Quang Hòa | cr | cr | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1125 | Phạm Thị Xuân | cr | 1969 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1126 | Nguyễn Thị Phục | cr | cr | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1127 | Nguyễn Đức Lễ | cr | 1969 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1128 | Ls….. Mộc (Quảng Ninh) | cr | 1969 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1129 | Hoàng Đạt (Hải Phòng) | cr | 1974 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1130 | Hoàng Văn Lộc (Thọ Hà Tây) | cr | 1969 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1131 | Đoàn Tấn Ký | cr | 1970 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1132 | Vũ Tiến Đào (Y Mỹ, H.Hưng) | cr | 1970 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1133 | Phạm Thị Xuân | cr | 1969 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1134 | Nguyễn Văn Mai (Miền Nam) | cr | 1968 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1135 | Nguyễn Văn Quang | cr | 1971 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1136 | Nguyễn Thị Hồng Ân (Quảng Trị) | cr | 1969 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1137 | Đinh Hữu Quang (Phú Thọ, Hà Tây) | cr | 1974 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN
|
Danh sách Liệt Sỹ của cả nước còn thiếu thông tin. Hiện đang ở các NTLS Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế và Quảng Nam – Đà Nẵng
Kính thưa quý thân nhân liệt sỹ thông tin này là cơ sở ban đầu để quý thân nhân tra cứu, tìm hiểu người thân liên quan đến giấy báo tử mà gia đình mình đang có. Nếu giấy báo tử trùng khớp thì gọi điện cho CCB Đào Thiện Sính – 0918793918. Để được tư vấn với tấm lòng thiện nguyện.
|
||||
1138 | Nguyễn Lương | cr | 1966 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1139 | Nguyễn Trọng Thắm (Hải Hưng) | cr | 1971 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1140 | Nguyễn T. Thái (P.4, Hà Tây) | cr | 1970 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1141 | Nguyễn Văn Pha (Hải Phòng) | cr | 1972 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1142 | Hồ Đăng Nghiêm | cr | 1967 | Duy Sơn, Duy Xuyên, QN |
1143 | Vũ Quốc Ân | cr | cr | Nam Giang, QN |
1144 | Trần Thế Hồng | cr | 1975 | Nam Giang, QN |
1145 | Phan Đình Anh | cr | cr | Nam Giang, QN |
1146 | Võ Thị Ba | cr | Cr | Nam Giang, QN |
1147 | Trần In | cr | cr | Nam Giang, QN |
1148 | Vũ Minh A | cr | cr | Nam Giang, QN |
1149 | Trịnh Đình Ngành (Hải Phòng) | cr | cr | Nam Giang, QN |
1150 | Phạm Văn Chéo | cr | cr | Nam Giang, QN |
1151 | Trương Tâm Lý (Hà Nội | cr | cr | Nam Giang, QN |
1152 | Trần Văn Thành | cr | cr | Nam Giang, QN |
1153 | Tạ Văn Hoa | cr | 1970 | Nam Giang, QN |
1154 | Nguyễn Văn Lý | cr | 1969 | Nam Giang, QN |
1155 | Khuất Duy Nghiêm | cr | cr | Nam Giang, QN |
1156 | Nguyễn Văn Tình | cr | cr | Nam Giang, QN |
1157 | Hoàng Văn Bình | cr | cr | Nam Giang, QN |
1158 | Nguyễn Đăng Khánh | cr | cr | Nam Giang, QN |
1159 | Dương Văn Mậu | cr | cr | Đông Giang, QN |
1160 | Ls………………… Yên | cr | cr | Đông Giang, QN |
1161 | Văn Phú | cr | cr | Đông Giang, QN |
1162 | Ls……….Vang | cr | cr | Đông Giang, QN |
1163 | Trần An Tuấn (Hà Bắc) | cr | cr | Đông Giang, QN |
1164 | Phạm Thị Giang | cr | 1970 | Đông Giang, QN |
1165 | Trần Mạnh Kha | cr | 1968 | Đông Giang, QN |
1166 | Nguyễn Văn Công Lộc (Hà Bắc) | cr | 1967 | Đông Giang, QN |
1167 | Nguyễn Văn Hào | cr | 1968 | Đông Giang, QN |
1168 | Ls………Ngô | cr | cr | Đông Giang, QN |
1169 | Ngô Văn Sáu | cr | cr | Đông Giang, QN |
1170 | Nguyễn Duy Cúc | cr | 1968 | Đông Giang, QN |
1171 | Lê Ái (Hà Tĩnh) | cr | cr | Đông Giang, QN |
1172 | Lương Châu Hồ (Hà Tĩnh) | cr | cr | Đông Giang, QN |
1173 | Dương Văn Chang | cr | 1968 | Đông Giang, QN |
1174 | Lương Hùng (Hà Bắc) | cr | cr | Đông Giang, QN |
1175 | Châu Văn Thành | cr | 1968 | Đông Giang, QN |
1176 | Âu Văn Tâm | cr | 1968 | Đông Giang, QN |
1177 | Bùi Hà | cr | cr | Đông Giang, QN |
1178 | Đinh Văn Tý | cr | 1968 | Đông Giang, QN |
1179 | Trần Thị Châu | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1180 | Ngô Văn Nhứt | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1181 | Ngô Văn Cử | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1182 | Nguyễn Sáng | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1183 | Ngô Long | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1184 | Huỳnh Ngọc Cầu | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1185 | Võ Ân | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1186 | Nguyễn Đăng Hoàng | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1187 | Nguyễn Bá Sanh | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1189 | Lê Kim Khải | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1190 | Phùng Hồ | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1191 | Trần Cử | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1192 | Lê Đức Hoàng | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1193 | Trần Tấn | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1194 | Ông Thị Minh Nguyệt | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1195 | Trương Thế Hiển | cr | cr | Hòa Châu – Hòa Phong, NHS, ĐN |
1196 | Võ Khôi Khoa | cr | cr | Tp.Tam Kỳ, QN |
1197 | Trần Khắc Ngân | cr | cr | Tp.Tam Kỳ, QN |
1198 | Phạm Đ….. Hội | cr | 1969 | Tp.Tam Kỳ, QN |
1199 | Nguyễn Văn Lâm | cr | 1969 | Tp.Tam Kỳ, QN |
1200 | Nguyễn Văn Viên | cr | cr | Tp.Tam Kỳ, QN |
1201 | Nguyễn Ngọc Sửu | cr | cr | Tp.Tam Kỳ, QN |
1202 | Nguyễn Châu | cr | cr | Tp.Tam Kỳ, QN |
1203 | Dương Nguyên Thành | cr | cr | Tp.Tam Kỳ, QN |
1204 | Đoàn Văn Hiệp (Hải Dương) | cr | cr | Tp.Tam Kỳ, QN |
1205 | Phạm Tâm | cr | cr | Tp.Tam Kỳ, QN |
1206 | Phạm Đình Xuân | cr | cr | Tp.Tam Kỳ, QN |
1207 | Nguyễn Thuyến | cr | cr | Tp.Tam Kỳ, QN |
1208 | Nguyễn Tấn Lê | cr | cr | Tp.Tam Kỳ, QN |
1209 | Nguyễn Tăng | cr | cr | Tp.Tam Kỳ, QN |
1210 | Mai Như Thọ (Thanh Hóa) | cr | 1970 | Điện Ngọc, Điện Bàn, QN |
1211 | Lê Văn Nghiên (Thanh Hóa) | cr | 1970 | Điện Ngọc, Điện Bàn, QN |
1212 | Phạm Văn Cừ (Thanh Hóa) | cr | 1970 | Điện Ngọc, Điện Bàn, QN |
1213 | Ls……. Tuyết | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1214 | Nguyễn Văn Chiến | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1215 | Lê Tu | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1216 | Dương Văn Công (Hà Tây) | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1217 | Ls……….. Tuân | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1218 | Hoàng Văn Chiến | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1219 | Vũ Hữu Bảo | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1220 | Trần Đệ | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1221 | Phạm Viết Trường (Hải Hưng) | cr | 1974 | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1222 | Nguyễn Tú | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1223 | Ngô Dương | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1224 | Ls……Vân | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1225 | Ls ………Tịch | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1226 | Đặng Tín | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1227 | Ls….. Tôn | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1228 | Ls.. Trường (Hải Hưng) | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1129 | Nguyễn Thị Sỹ | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1230 | Ls. Nhiên | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1231 | Ls……Phát | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1232 | Ls………Quang | cr | cr | Tam Anh, Núi Thành, QN |
1233 | Nguyễn Văn Sinh (Nam Hà) | cr | 1968 | Bảo Ninh, Tp.Đồng Hới, QB |
1234 | Lại Khắc Nhân (Thọ Xuân) | cr | 1968 | Bảo Ninh, Tp.Đồng Hới, QB |
1235 | Vũ Minh Tuấn (Hà Nội) | cr | 1965 | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
1236 | Ls……Vân | cr | cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
1237 | Trần Tú (Nghệ An) | cr | cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
1238 | Phan Khánh (Nghệ An) | cr | cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
1239 | Nguyễn Xuân Cường | cr | 1966 | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
1240 | Nguyễn Ngõ | cr | cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
1241 | Hồ Huy Hào (Hà Tĩnh) | cr | cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
1242 | Hà Thị Mừng | cr | cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
1243 | Lê Hồng Tuyết (Hưng Thông, Hải Phòng) | cr | 1968 | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
1244 | Nguyễn Trường (Thạch Hà) | cr | cr | P.Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, QB |
1245 | Vũ Thị Hạnh | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1246 | Trần Thành Đạt | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1247 | Phạm Văn Phúc | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1248 | Nguyễn Văn Y (Vĩnh Phú) | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1249 | Vũ Thanh Chi (Hà Tây) | cr | 1968 | Tuyên Hóa, QB |
1250 | Trần Văn Tiếp | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1251 | Võ Xuân Liếc | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1252 | Trần Văn Thân (Hải Phòng) | cr | 1968 | Tuyên Hóa, QB |
1253 | Vũ Hà Tiên | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1254 | Phạm Viết Hưng | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1255 | Nguyễn Xuân An (Kim Môn, Hải Hưng) | cr | 1969 | Tuyên Hóa, QB |
1256 | Nguyễn Văn Lễ | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1257 | Nguyễn Văn Mộc | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1258 | Nguyễn Như Ý | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1259 | Nguyễn Đức Chiêm | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1260 | Lê Viết Khanh | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1261 | Nguyễn Đình Cơ | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1262 | Lê Văn Phúc | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1263 | Nguyễn Đức Học (Phụ Dực) | cr | 7/1967 | Tuyên Hóa, QB |
1264 | Hoàng Công Khanh | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1265 | Đinh Xuân Hường | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1266 | Hoàng Khắc Giang | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1267 | Đinh Trọng Sinh | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1268 | Hoàng Ngọc Vượng | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1269 | Trịnh Xuân Đồng (Nghệ An) | cr | 1964 | Tuyên Hóa, QB |
1270 | Vũ Đình Ngang | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1271 | Tạ Thị Tý | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1272 | Trần Khắc Chiến | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1273 | Phạm Thị Mai | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1274 | Nguyễn Văn Ninh | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1275 | Đoàn Thị Oanh | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1276 | Nguyễn Thanh Long | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1277 | Lê Khả Kỳ | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1278 | Nguyễn Tiến (Hải Hưng) | cr | 8/1968 | Tuyên Hóa, QB |
1279 | Lê Bá Thiều | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1280 | Nguyễn Văn Dư (Hải Phòng) | cr | 1972 | Tuyên Hóa, QB |
1281 | Hà Kim Đồng | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1282 | Nguyễn Văn Giang (Vĩnh Phú) | cr | 1971 | Tuyên Hóa, QB |
1283 | Hà Kim Toán | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1284 | Nguyễn Hữu Hân | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1285 | Đào Ngọc Chiến | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1286 | Nguyễn Kiến | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1287 | Đinh Quang Dung | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1288 | Ngô Tuyết | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1289 | Bùi Đình Y | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1290 | Nguyễn Chúc Kính | cr | cr | Tuyên Hóa, QB |
1291 | Nguyễn Văn Lý | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1292 | Vương Huy Hoàng (Quảng Xương) | cr | 1968 | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1293 | Nguyễn Viết Thuận | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1294 | Vũ Viết Chiến (Phù Mỹ, Bình Định) | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1295 | Phạm Thị Mai | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1296 | Vũ Thị Lan (Thừa Thiên) | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1297 | Tạ Thị Tý | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1298 | Võ Văn Y (Quảng Bình) | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1299 | Trần Văn Thân (Hải Phòng) | cr | 1968 | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1300 | Võ Minh Hệ | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1301 | Trần Thị Loan (Ninh Bình) | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1302 | Văn Tất Mai (Bình Lục) | cr | 1971 | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1304 | Nguyễn Thanh An | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1305 | Nguyễn Kiến | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1306 | Lê Văn Ái | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1307 | Nguyễn Lữ (Phú Châu, Hà Bắc) | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1308 | Nguyễn Đình Tài (Hà Giang) | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1309 | Nguyễn Cảnh Thi (Thanh Chương) | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1310 | Lê Viết Khánh | cr | cr | Đồng Lê, Tuyên Hóa, QB |
1311 | Ls….. Xuân | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1312 | Bùi Kính | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1313 | Võ Văn Hội | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1314 | Trương Văn Công | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1315 | Võ Văn Tắc | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1316 | Ls…..Tuấn | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1317 | Trương Văn Lân | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1318 | Thu Quốc Lưu (Thái Nguyên) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1319 | Trần Văn Ty (Nghệ An) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1320 | Ls……Thắng | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1321 | Trần Văn Quỳnh | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1322 | Ls…. Thế | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1323 | Trần Thanh (Quảng Trị) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1324 | Hoàng Văn Lê | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1325 | Tạ Văn Thường (Hà Tây) | cr | 1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1326 | Bùi Đăng Châu | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1327 | Đình Khía | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1328 | Đinh Thị Nga | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1329 | Dương Công Tại | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1330 | Hoàng Mỹ | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1331 | Lê Hồng Nam | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1332 | Lương Văn Dưỡng | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1333 | Lê Ngọc Hồi | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1334 | Mai Văn Gon (Thanh Hóa) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1335 | Lê Toại | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1336 | Ls…. Lượng | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1337 | Lê Văn Đăng | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1338 | Nguyễn Công Hoặc | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1339 | Nguyễn Khắc Tiến | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1340 | Nguyễn Nghiêm | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1341 | Đào Bích Diện (Thanh Hóa) | cr | 5/1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1342 | Bùi Xuân Sửu | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1343 | Châu Khuông | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, QB |
1344 | Trần Văn Phùng | cr | cr | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1345 | Quách Văn Toàn | cr | 1967 | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1346 | Phùng Văn Minh (Mỹ Đức) | cr | 7/1969 | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1347 | Trần Thị Hà (Đô Lương) | cr | cr | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1348 | Ngô Xuân Thành | cr | cr | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1349 | Nguyễn Văn Minh (Hà Tĩnh) | cr | cr | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1350 | Ngô Thị Tuất | cr | cr | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1351 | Nguyễn Đá | cr | cr | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1352 | Hoàng Văn Liêm | cr | 1968 | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1353 | Ls…. Khê | cr | cr | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1354 | Ngô Huy Kỳ | cr | cr | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1355 | Ls…..Lê | cr | cr | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1356 | Lê Huy Chi (Lâm Thao) | cr | 9/1972 | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1357 | Lê Đình Đoàn (Thanh Hóa) | cr | 12/1965 | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1358 | Đỗ Văn Hào (Kim Khắc, Hải Hưng) | cr | 5/1972 | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1359 | Vy Văn Sơn (Quảng Lãng, Lạng Sơn) | cr | 3/1970 | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1360 | Mai Quang Tuyên | cr | cr | Nghĩa Ninh, Quảng Ninh, QB |
1361 | Vũ Thế Dũng | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1362 | Trần Văn Lộc | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1363 | Trịnh Đức Thành | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1364 | Vũ Đang | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1365 | Trần Văn Thắng | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1366 | Vũ Công Nhâm | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1367 | Phạm Văn Chính | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1368 | Tạ Ngọc Vĩnh | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1369 | Phạm Đăng Kỳ | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1370 | Thái Tâm | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1371 | Nguyễn Văn Nhưng | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1372 | Trần Huy Ân | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1373 | Đào Văn Dũng | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1374 | Trần Mạnh | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1375 | Nguyễn Văn Nông | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1376 | Đặng Văn Quang | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1377 | Nguyễn Văn Trọng | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1378 | Đoàn Khải Trung | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1379 | Nguyễn Văn Thìn | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1380 | Hà Minh Sách | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1381 | Nguyễn Văn Phiên | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1382 | Trần Ngọc Tăng | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1383 | Phạm Văn Quyết | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1384 | Trần Quốc Tứ | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1385 | Lê Hồng Liên | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1386 | Phạm Văn Bơ | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1387 | Phan Vũ Nhật | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1388 | Nguyễn Văn Tuyên | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1389 | Nguyễn Vi Trâm | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1390 | Nguyễn Xuân Ngãi | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1391 | Lê Văn Thi | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1392 | Nguyễn Xuân Ngoan | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1393 | Lương Mạnh Phi | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1934 | Nguyễn Văn | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1995 | Lê Nhất Ruột | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1396 | Hoàng Được | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1397 | Đinh Quang Hùng | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1398 | Bùi Huy Dấu | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1399 | Đinh Văn Lập | cr | cr | Triệu Ái, Triệu Phong, QT |
1400 | Xu A Doảnh (Quảng Ninh) | cr | 1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1401 | Vũ Công Hoan (Ninh Bình) | cr | 1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1402 | Trương Thường (Hà Nội) | cr | 7/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1403 | Vũ Ngọc Kim (Hà Đông) | cr | 6/1969 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1404 | Trương Bá Diên (Bình Giang) | cr | 3/1967 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1405 | Võ Phi Du (Can Lộc) | cr | 7/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1406 | Trần Văn Trung | cr | 12/1967 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1407 | Văn Đức Giang (Yên Định) | cr | 7/1971 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1408 | Trần Văn Lý (Thanh Chương) | cr | 10/1966 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1409 | Trần Tuấn Sửu (Hà Nội) | cr | 7/1965 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1410 | Tô Ngọc Phú | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1411 | Trần Ô | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1412 | Ls…….Tạc | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1413 | Trần Hữu Vy | cr | 1/5/1970 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1414 | Phan Văn Ngọc | cr | 8/1967 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1415 | Trần Đức Chén (Tiên Lữ) | cr | 8/1970 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1416 | Phùng Văn Chính (Quảng Ninh) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1417 | Phạm Văn Kế (Ngọc Lặc) | cr | 6/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1418 | Phan Lệ Hằng (Thái Bình) | cr | 5/1970 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1419 | Ls……Cầm | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1420 | Chu Văn Bút | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1421 | Đặng Quang Ty | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1422 | Đỗ Thị Hiền (Ninh Bình) | cr | 1967 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1423 | Đặng Văn Thục | cr | 1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1424 | Nguyễn Văn Thoa (Bắc Thái) | cr | 9/1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1425 | Đỗ Văn Quyền (Kim Thành) | cr | 7/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1426 | Dương Hồng Cơ | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1427 | Hoàng Thị Thoan | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1428 | Vũ Quang Thông (Duyên Hải, Thái Bình) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1429 | Độ Duy Thuận (Lạng Giang) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1430 | Đặng Văn Thực | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1431 | Hòa Văn Thức | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1432 | Ls…… Chuyển | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1433 | Trương Văn Công | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1434 | Nguyễn Văn Cổng (Cao Bằng) | cr | 2/1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1435 | Bùi Văn Cừ (Hải Hưng) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1436 | Nguyễn Tiến Giang (Thanh Hóa) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1437 | Hoàng Cư | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1438 | Ls…………Cúc | cr | 3/7/1966 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1439 | Mai Văn Gôn (Thanh Hóa) | cr | 1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1440 | Ngô Xuân Cù (Duy Tiên) | cr | 1971 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1441 | Dương Văn Gạch | cr | 7/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1442 | Phan Văn Cứ (Vĩnh Phúc) | cr | 2/5/1971 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1443 | Nguyễn Văn Gia (Thái Bình) | cr | 3/1967 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1444 | Nguyễn Trọng Cư (Thanh Hóa) | cr | 8/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1445 | Phạm Minh Giáp (Vĩnh Phú) | cr | 9/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1446 | Dương Hà | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1447 | Phạm Văn Cướm | cr | 8/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1448 | Võ Mạnh Hà | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1449 | Nguyễn Đình Hải (Hải Phòng) | cr | 1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1450 | Đỗ Văn Lá | cr | 6/1969 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1451 | Ls…….Ngãi | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1452 | Hà Hán | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1453 | Vân Trung | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1454 | Dương Văn Hạnh (Lạng Sơn) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1455 | Nguyễn Nghiêm | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1456 | Trần Doãn Hạo (Hà Tĩnh) | cr | 1/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1457 | Lê Nghinh | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1458 | Ls……Hát | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1459 | Phan Ngõ | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1460 | Lê Chiêu Hậu | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1461 | Trần Văn Ngợi (Hà Tĩnh) | cr | 1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1462 | Trần Văn Hậu (Văn Giang) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1463 | Nguyễn Liễu | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1464 | Bùi Viết Ngôn (Phú Thọ) | cr | 3/1971 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1465 | Hà Huy Lập | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1466 | Lê Mạnh Ngung (Thái Bình) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1467 | Hoàng Văn Lê | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1468 | Nguyễn Văn Trung (Gia Lâm) | cr | 5/1967 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1469 | Nguyễn Xuân Lệ | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1470 | Đỗ Quang Tu | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1471 | Nguyễn Văn Hiện (Anh Thái, Phụ Dực) | cr | 7/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1472 | Nguyễn Trọng Hổ (Thư Trì) | cr | 3/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1473 | Ls….Tú | cr | 3/1969 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1474 | Ngô Mậu Hoa (Quảng Bình) | cr | 1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1475 | Hà Văn Quyến (Hiệp Hòa) | cr | 7/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1476 | Nguyễn Tư | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1477 | Hồ Sỹ Hợi (Hương Khê) | cr | 7/1973 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1478 | Đặng Minh Hoa (Nghệ An) | cr | 1967 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1479 | Nguyễn Văn Hoanh | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1480 | Nguyễn Hồng Tư | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1481 | Lý Văn Hoa (Tuyên Quang) | cr | 5/1967 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1482 | Ls……Tuấn | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1483 | Nguyễn Văn Hòa (Hà Tây) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1484 | Đ/c Hoàng | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1485 | Phạm Tuất | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1486 | Nguyễn Xuân Hòa (Gia Lộc) | cr | 6/1970 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1487 | Bùi Văn Hội (Thạch Thất) | cr | 9/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1488 | Nguyễn Văn Tuế (Tiến Sơn) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1489 | Nguyễn Duy Thanh (Hà Tĩnh) | cr | 1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1490 | Trần Ngọc Tưởng (Hà Cối) | cr | 3/1971 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1491 | Trần Bá Đạt (Hà Nam Ninh) | cr | 5/1970 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1492 | Nguyễn Văn Thành | cr | 1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1493 | Mai Hắc Đế (Hải Hưng) | cr | 1967 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1494 | Ls…..Quý (Quảng Trị) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1495 | Lê Văn Diện (Hải Hưng) | cr | 24/4/1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1496 | Võ Văn Hinh (Lạng Giang) | cr | 6/1967 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1497 | Lê Ngọc Hối | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1498 | Lê Lợi | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1499 | Nguyễn Thế Hội | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1500 | Ls………..Huệ | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1501 | Võ Văn Hội | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1502 | Trần Văn Lộc | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1503 | Nguyễn Văn Lỗi | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1504 | Vũ Thị Thức (Yên Mô) | cr | 2/1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1505 | Nguyễn Văn Lư | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1506 | Thu Quốc Lưu (Thái Nguyên) | cr | 6/1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1507 | Ls…..Lựu | cr | 10/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1508 | Lê Hữu Thung (Đại Từ) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1509 | Nguyễn Hữu Nhận | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1510 | Bùi Thùy (Quảng Bình) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1511 | Nguyễn Xuân Nhiêu | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1512 | Tạ Văn Thưởng (Thường Tín) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1513 | Bùi Văn Như (Hà Tĩnh) | cr | 8/1969 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1514 | Trương Thưởng (Hà Nội) | cr | 1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1515 | Ls……..Nhun | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1516 | Lê Đức Thuyên | cr | 3/1980 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1517 | Nguyễn Văn Thương | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1518 | H….Q…..Tích (Quảng Bình) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1519 | Võ Tiệc | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1520 | Nguyễn Khắc Tiến | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1521 | Bùi Thanh Rực (Hòa Bình) | cr | 10/1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1522 | Đoàn Kim Sum | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1523 | Lê Sum (Hà Tĩnh | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1524 | Bùi Xuân Sửu (Quảng Ninh) | cr | 6/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1525 | Trần Tương Luyện (Hà Nội) | cr | 5/1970 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1526 | Nguyễn Khắc Ninh (Nho Quan) | cr | 1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1527 | Lê Viết Thinh (Quảng Bình) | cr | 1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1528 | Nguyễn Thế Tài | cr | 31/7/1967 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1529 | Lương Duy Thính (Hoằng Hóa) | cr | 2/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1530 | Ls……Sửu | cr | 3/1969 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1531 | Hoàng Văn Mai (Quảng Trị) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1532 | Đào Mẫn (Quảng Trị) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1533 | Hồ Thị Mai (Thừa Thiên Huế) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1534 | Thân Ngọc Mạnh (Triệu Sơn) | cr | 8/1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1535 | Tần Mao (Quảng Bình) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1536 | Đào Duy Thịnh (Thanh Oai) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1537 | Lê Văn Thinh (Quảng Bình) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1538 | Nguyễn Bá Màu (Hà Tây) | cr | 10/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1539 | Nguyễn Xuân Mai (Hà Nam Ninh) | cr | 5/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
Danh sách Liệt Sỹ của cả nước còn thiếu thông tin. Hiện đang ở các NTLS Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế và Quảng Nam – Đà Nẵng
Kính thưa quý thân nhân liệt sỹ thông tin này là cơ sở ban đầu để quý thân nhân tra cứu, tìm hiểu người thân liên quan đến giấy báo tử mà gia đình mình đang có. Nếu giấy báo tử trùng khớp thì gọi điện cho CCB Đào Thiện Sính – 0918793918. Để được tư vấn với tấm lòng thiện nguyện.
|
||||
1540 | Bùi Quang Thía (Hoài Đức) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1541 | Nguyễn Huy Phương (Tĩnh Gia) | cr | 1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1542 | Nguyễn Đức Thích (Đông Anh) | cr | 2/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1543 | Đ/c….. Quản | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1544 | Hoàng Văn Thiết | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1545 | Phan Văn Phúc | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1546 | Lê Phú (Lệ Thủy) | cr | 1969 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1547 | Nguyễn Trọng Phúc (Hải Phòng) | cr | 4/1967 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1548 | Đỗ Xuân Mỹ | cr | 7/10/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1549 | Hoàng My (Vĩnh Phú) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1550 | Mai Xuân Mạch | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1551 | Lê Xuân Nẩm | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1552 | Đỗ Văn Mới | cr | 20/8/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1553 | Lưu Kim Mục (Vĩnh Phúc) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
Văn Khuyên | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình | |
1554 | Hoàng Đỉnh Kiến | cr | 18/7/1967 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1555 | Ngô Khẹn (Quảng Bỉnh) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1556 | Khổng Kiên (Vĩnh Phú) | cr | 1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1557 | Hoàng Văn Pha (Hà Bắc) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1558 | Ngô Đức Kiểu (Thanh Hà) | cr | 6/1969 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1559 | Đc …..Tế | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1560 | Vũ Ngọc Kim (Hà Đông) | cr | 6/1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1561 | Đinh Khía | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1562 | Nguyễn Văn Khiếu | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1563 | Trương Kho | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1564 | Phan Tám | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1565 | Đỗ Văn Tấn | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1566 | Bùi Xuân Sơn | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1567 | Ls…..Quảng (Hà Tĩnh) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1568 | Nguyễn Văn Lư | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1569 | Đoàn Văn Tôn (Hà Nội) | cr | 1968 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1570 | Nguyễn Tùng Lưu (Thanh Hóa) | cr | 1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1571 | Bùi Trạch | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1572 | Nguyễn Xuân Nhiêu | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1573 | Đồng Kim Trạm (Thanh Hóa) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1574 | Nguyễn Tất Trát (Thái Bình) | cr | 1972 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1575 | Tạ Tư On | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1576 | Nguyễn Văn Trẹ | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1577 | Ls…. Trịnh | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1578 | Đỗ Duy Trụ | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1579 | Đồng Văn Túy (Hương Khê, Thạch Hà) | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1580 | Lê Văn Tuyền (Thanh Hóa) | cr | 6/1967 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1581 | Đc …..Nuôi | cr | cr | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1582 | Đặng Duy Ny (Thái Bình) | cr | 7/1967 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Thái Bình |
1583 | Đào Đức Cam | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1584 | Vũ Đức Thiên | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1585 | Lê Xuân Thắng | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1586 | Trần Bá Tư | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1587 | Ninh Văn Bang | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1588 | Trịnh Văn Tịch | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1589 | Nguyễn Trọng Cảo | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1590 | Bùi Văn Biên | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1591 | Phạm Văn Xích | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1592 | Dương Công Lên | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1593 | Nguyễn Văn Viên | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1594 | Bùi Trọng Thắng | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1595 | Nguyễn Xuân Đạo | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1596 | Trần Văn Cồn | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1597 | Hồ Văn Lai | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1598 | Nguyễn Thị Giang | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1599 | Nguyễn Hà | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1600 | Phạm Văn Cam | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1601 | Hoàng Văn Chất | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1602 | Nguyễn Kim Thanh | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1603 | Lê Văn Bi | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1604 | Phạm Văn Thanh | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1605 | Nguyễn Xuân Hà | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1606 | Hoàng Tùng Mậu | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1607 | Nguyễn Thị Liên | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1608 | Vũ Ngọc Chuyên | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1609 | Hồ Sỹ Cần | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1610 | Trương Thành Ý | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1611 | Mai Ngọc Việt | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1612 | Mai Văn Tin | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1613 | Ls……..Bình | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1614 | Ls……..Trãi | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1615 | Nguyễn Văn Nhiêm | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1616 | Lê Thị Huệ | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1617 | Trần Văn | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1618 | Ls…..Sướng | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1619 | Lê Văn Nguyên | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1620 | Nguyễn Đại | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1621 | Nùng Túi Đồng | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1622 | Nguyễn Hiếu Công | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1623 | Nguyễn Như Văn | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1624 | Trần Xuân | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1625 | Nguyễn Thị Thu | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1626 | Quách Văn Long | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1627 | Ngô Thanh Vạn | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1628 | Lê Thinh | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1629 | Ls………Tương | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1630 | Nguyễn Trọng Thực | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1631 | Hoàng Bá Trạm | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1632 | Vũ Xuân Nu | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1633 | Lê Bá Hoàn | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1634 | Ngô Niên | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1635 | Đinh Khắc Du | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1636 | Nguyễn Ngọc Trung | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1637 | Nguyễn Duy Khởi | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1638 | Vũ Huy | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1639 | Nguyễn Văn Tứ | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1640 | Vũ Bai | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1641 | Ngô Văn Mùi | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1642 | Lâm Văn Điền | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1643 | Bùi Đức Tứ | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1644 | Quách Thanh Hà | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1645 | Lê Min | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1646 | Ngô Huy Đạt | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1647 | Phạm Văn Giáp | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1648 | Văn Xa | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1649 | Ngô Đình Ba | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1650 | Võ Huy Ly | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1651 | Lê Đông | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1652 | Ngô Viết | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1653 | Nguyễn Xuân Hà | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1654 | Nguyễn Ngọc Trinh | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1655 | Văn Vĩnh | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1656 | Phạm Ngỗ | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1657 | Phạm Tùng | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1658 | Quách Hương | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1659 | Nguyễn Xuân Nuê | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1660 | Nguyễn Duy Sóng | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1661 | Nguyễn Hữu Cầm | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1662 | Quách Văn Long | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1663 | Trần Thị Thanh Hường | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1664 | Nguyễn Mui | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1665 | Võ Văn Chư | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1666 | Nguyễn Xuân Lê | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1667 | Nguyễn Đình Lới | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1668 | Lương Phú Hợi | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1669 | Nguyễn Văn Dần | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1670 | Vũ Tèo | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1671 | Hoàng Dũng | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1672 | Nguyễn Huy Tuấn | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1673 | Trần Văn Nãi | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1674 | Hoàng Xuân Thông | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1675 | Nguyễn Thị Chiêu | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1676 | Hồ Ngọc Hiển | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1677 | Nguyễn Văn Trung | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1678 | Vũ Hơi | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1679 | Nguyễn Hòa Liên | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1680 | Phạm Thị Hạnh | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1681 | Bùi Văn Nông | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1682 | Nguyễn Xuân Hiệu | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1683 | Đồng Trần Hoàng | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1684 | Nguyễn Quốc Phai | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1685 | Nguyễn Thị Hương | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1686 | Trần Tư Khích | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1687 | Nguyễn Thị Hương | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1688 | Trần Tư Khích | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1689 | Nguyễn Văn Lạc | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1690 | Nguyễn Đình Liệt | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1691 | Đồng Xuân Thái | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1692 | Lê Trần Hùng | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1693 | Hoàng Than | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1694 | Tạ Quang Chung | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1695 | Đinh Khắc Y | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1697 | Vũ H…Sơn | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1698 | Hồ Tếch | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1699 | Đồng Minh Soa | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1700 | Nguyễn Hồng Quỳnh | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1701 | Đào Văn Thạch | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1702 | Nguyễn Văn Thứ | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1703 | Vũ Văn Hoan | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1704 | Nguyễn Hữu Hoàng | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1705 | Phạm Thái Học | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1706 | Lý Văn Dần | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1707 | Võ Phương | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1708 | Lê Đình Tiệp | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1709 | Nguyễn Công Mậu | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1710 | Đoàn Thị Lành | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1711 | Nguyễn Thị Nguyệt | Khe Sanh, Hường Hóa, Quảng Trị | ||
1712 | Văn Biên | Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
1713 | Võ Hồng Tư | Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
1714 | Trương Văn Sơn | Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
1715 | Nguyễn Quang Chư | Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
1716 | Tạ Quang Lục | Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
1717 | Nguyễn Thanh Hà | Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
1718 | Nguyễn Minh Khai | Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
1719 | Lê Hữu Thiện | Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
1720 | Nguyễn Ái | Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
1721 | Nguyễn Văn Sỹ | Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
1722 | Nguyễn Anh Đàn | Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
1723 | Đinh Công Lang | Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
1724 | Đặng Văn Rân | Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
1725 | Hoàng Văn Dung | Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
1726 | Nguyễn Văn Tùng | Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị |
Tư liệu do CCB Đào Thiện Sính cung cấp