TT | Họ và tên | N. sinh | Quê quán | Hy sinh |
101 | Trần Văn Bé | 1958 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 5/26/1905 |
102 | Trần Văn Bé | 0 | Thái Bình, | 3/12/1979 |
103 | Phạm Văn Bê | 0 | Tây Ninh, | 11/9/1978 |
104 | Phan Văn Bê | 1938 | Ninh Thạnh ,, Thị Xã Tây Ninh | 6/19/1966 |
105 | Trần Văn Bê | 1940 | Phước Trạch, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
106 | Nguyễn Thị Bế | 0 | Phước Thạnh, Gò Dầu,Tây Ninh | 7/12/1966 |
107 | Nguyễn Văn Bên | 0 | ||
108 | Nguyễn Xuân Bền | 1953 | Hiệp Hòa, Hưng Hà, Thái Bình, | 1/13/1975 |
109 | Nguyễn Văn Bèo | 1932 | Phước Thạnh, Gò Dầu,, Tây Ninh | 11/28/1962 |
110 | Nguyễn Văn Bết | 1954 | Thụy Phương, Hương Phú, Bình Trị Thiên | 3/30/1979 |
111 | Lê Văn Bi | 1938 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu,, Tây Ninh | 12/23/1970 |
112 | Nguyễn Văn Bi | 0 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
113 | Bia | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 1975 |
114 | Lương Văn Bía(Tía) | 1919 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 9/29/1968 |
115 | Đỗ Văn Bích | 0 | Hà Nam Ninh, | 3/10/1979 |
116 | Lâm Thị Bích | 1951 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1969 |
117 | Lê Văn Bích | 0 | Hà Bắc | 10/28/1979 |
118 | Lê Văn Bích | 1959 | Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh, | 1/20/1979 |
119 | Nguyễn Văn Bích | 1955 | Thiệu Thành, Thiệu Yên, Thanh Hóa, | 12/13/1978 |
120 | Nguyễn Văn Bích(Ánh) | 1939 | Bến Cầu, Tây Ninh, | 23156 |
121 | Đào Khắc Biên | 1951 | Quảng Lộc, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 3/17/1971 |
122 | Lũ Xuân Biên | 1958 | Vạn Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 8/16/1978 |
123 | Ngô Văn Biên | 1956 | Bến Cầu, Tây Ninh, | 12/1/1964 |
124 | Ngô Văn Biên | 0 | Bến Cầu, Tây Ninh, | |
125 | Nguyễn Trung Biên | 1959 | Phú Sơn, Hưng Hà, Thái Bình, | 4/1/1979 |
126 | Võ Đình Biên | 1959 | Nghi Tiên, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 5/15/1978 |
127 | Vương Văn Biên | 1939 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu,, Tây Ninh | 1/16/1968 |
128 | Hoàng Văn Biển | 1958 | Đại Hợp, An Thụy, Hải Phòng, | 2/12/1979 |
129 | Trần Văn Biểu | 0 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
130 | Châu Văn Biệu | 1925 | Thạnh Đức Gò Dầu, Tây Ninh (Campuchia) | 9/7/1963 |
131 | Châu Văn Biệu | 1925 | Thạnh Đức Gò Dầu, Tây Ninh (Campuchia), | 9/7/1963 |
132 | Nguyễn Văn Bính | 0 | Đức Lĩnh, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 1/20/1979 |
133 | Trương Công Bính | 1955 | Cẩm Phú, Cẩm Thủy, Thanh Hóa, | 5/14/1979 |
134 | Bùi Thanh Bình | 1956 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy, Thanh Hóa, | 2/24/1979 |
135 | Bùi Văn Bình | 1954 | Thanh Trì, Hà Nội, | 10/17/1978 |
136 | Bùi Văn Bình | 1958 | Thạch Sơn, Thạch Thành, Thanh Hóa, | 3/25/1978 |
137 | Đặng Xuân Bình | 1960 | 24 Hàng Bướm, Hoàn Kiếm, Hà Nội, | 3/30/1979 |
138 | Lê Văn Bình | 1956 | Quỳnh Tân, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh, | 5/15/1978 |
139 | Nguyễn Bá Bình | 1958 | Thị Toàn, Vũ Thư, Thái Bình, | 9/18/1978 |
140 | Nguyễn Thanh Bình | 1953 | Thủy Cơ, Khoái Châu, Hải Hưng | 4/23/1974 |
141 | Nguyễn Văn Bình | 0 | ||
142 | Nguyễn Văn Bình | 0 | 12/16/1978 | |
143 | Nguyễn Văn Bình | 0 | Hải Hưng, | 10/23/1977 |
144 | Nguyễn Văn Bình | 1958 | Phung Thượng, Phúc Thọ, Hà Sơn Bình, | 12/17/1977 |
145 | Nguyễn Văn Bình | 1946 | Thanh Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh, | 2/1/1973 |
146 | Nguyễn Văn Bình | 1955 | Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh, | 6/24/1979 |
147 | Nguyễn Văn Bình | 1949 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 3/4/1970 |
148 | Nguyễn Văn Bình | 1952 | Đông Phú, Đông Hưng, Thái Bình, | 5/26/1978 |
149 | Phạm Thanh Bình | 1960 | Nga Phú, Trung Sơn, Thanh Hóa, | 9/9/1978 |
150 | Phạm Thanh Bình | 0 | Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phú, | 3/25/1978 |
151 | Phạm Văn Bình | 0 | ||
152 | Phạm Văn Bình | 0 | Nam Hà, | 4/19/1975 |
153 | Phạm Văn Bình | 1958 | Số 16, Ngõ chợ Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội, | 2/18/1979 |
154 | Phạm Văn Bình | 1954 | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 9/14/1978 |
155 | Phan Thanh Bình | 1955 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa, | 1/20/1979 |
156 | Trần Thái Bình | 1951 | Thanh Đồng, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh, | 5/20/1980 |
157 | Trần Văn Bình | 0 | ||
158 | Trần Văn Bình | 1959 | Ba Trại, Ba Vì, Hà Sơn Bình, | 4/30/1979 |
159 | Trần Viết Bình | 1959 | Hồng Phong, Thị xã Thái Bình, | 12/16/1977 |
160 | Trương Thanh Bình | 1959 | Đông Vệ, Thị xã Thanh Hóa, Thanh Hóa, | 10/12/1981 |
161 | Võ Văn Bình | 0 | An Biên, Rạch Giá, Kiên Giang, | |
162 | Võ Văn Bình | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/26/1979 |
163 | Vũ Thanh Bình | 0 | 9/15/1978 | |
164 | Vũ Văn Bình | 1954 | Đông Sơn, Yên Thế, Hà Bắc | 1/1/1974 |
165 | Vũ Văn Bình | 1952 | Đắc Sở, Hoài Đức, Hà Tây, | 10/15/1973 |
166 | Vũ Văn Bình | 1955 | 18 Ngõ A, Trưng Trắc, TX Thái Bình, Thái Bình, | 2/21/1970 |
167 | Vũ Văn Bình | 1952 | Thái Phúc, Thái thụy, Thái Bình, | 4/21/1978 |
168 | Vương Văn Bây (Tư Bình) | 0 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/14/1968 |
169 | Nguyễn Văn Bổ | 1949 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/26/1964 |
170 | Nguyễn Văn Bổ | 1939 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/26/1964 |
171 | Đỗ Văn Bộ | 1958 | Đoan Bái, Hiệp Hòa, Hà Bắc | 3/6/1978 |
172 | Ngô Văn Bộ | 1940 | Châu Thành, Tây Ninh, | 3/17/1963 |
173 | Võ Văn Bộ | 1944 | Cẩm Giang, Gò Dầu, Tây Ninh, | 3/1/1963 |
174 | Lê Văn Bôn | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 2/23/1972 |
175 | Nguyễn Thành Bôn | 1959 | Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình, | 12/16/1977 |
176 | Lê Xuân Bốn | 0 | Hải Ninh, Tỉnh Gia, Thanh Hóa, | 9/28/1979 |
177 | Đỗ Văn Bổn | 1959 | Xuân Trường, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 7/30/1978 |
178 | Võ Văn Bổn | 0 | Đồng Nai | 3/16/1979 |
179 | Nguyễn Danh Bông | 1957 | Công Hòa, Nam Sách, Hải Hưng, | 7/11/1979 |
180 | Nguyễn Đình Bồng | 1952 | Hợp Tiến, Mỹ Đức, Hà Sơn Bình, | 6/12/1978 |
181 | Trần Văn Bổng | 1952 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1/7/1973 |
182 | Đinh Văn Bộng | 1957 | Tân Lập, Đà Bắc, Hà Sơn Bình, | 5/3/1979 |
183 | Nguyễn Văn Bực | 1948 | Hòa Bình, Kiến Xương, Thái Bình, | 10/28/1972 |
184 | Cao Đức Bùi | 1960 | Đông Vệ, TX Thanh Hóa, | 9/14/1978 |
185 | Lê Viết Bùi | 1940 | Tân Ninh, Triệu Sơn, Thanh Hóa, | 1972 |
186 | Trần Thế Bùi | 1953 | Nhân Thắng, Gia Lương, Hà Bắc | 11/1/1973 |
187 | Trần Văn Bùi | 1957 | Lê Hóng, Thanh Miện, Hải Hưng, | 12/16/1977 |
188 | Nguyễn Xuân Bùng | 0 | 1/20/1979 | |
189 | Võ Văn Bước | 0 | ||
190 | Phạm Văn Bường | 1958 | Thái Bình, | 10/2/1977 |
191 | Nguyễn Văn Ca | 1947 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu,,Tây Ninh | 6/26/1966 |
192 | Phạm Văn Ca | 0 | ||
193 | Nguyễn Văn Cà | 1955 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu Tây Ninh, | 1/6/1972 |
194 | Vũ Đình Các | 1960 | Yên Lộc, ý Yên, Hà Nam Ninh, | 3/1/1979 |
195 | Lê Minh Cai | 0 | ||
196 | Phan Văn Cai | 1953 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
197 | Đặng Văn Cải | 0 | ||
198 | Lê Văn Cải | 1943 | Gia lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 9/1/1970 |
199 | Phạm Văn Cải | 1956 | Bạch Đằng, Tiên Lãng, Hải Phòng, | 3/18/1979 |
200 | Trần Văn Cải | 1958 | Vũ Đông, Kiến Xương, Thái Bình, | 12/16/1977 |