Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 7
TT | Họ và tên | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
601 | Lê Văn Dính | 1942 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 11/19/1968 |
602 | Trần Văn Dịnh | 0 | Hải Hưng, | 3/11/1979 |
603 | Trương Bá Đinh | 1957 | Bình Trị Thiên | 2/5/1979 |
604 | Nguyễn Kim Đình | 1946 | Ba Vì, Hà Sơn Bình, | 2/1/1974 |
605 | Trịnh Tiến Đình | 0 | Thái Bình, | 12/8/1979 |
606 | Đặng Văn Định | 1959 | Khu tập thể nhà máy pin, Văn Điển, Hà Nội, | 9/16/1979 |
607 | Dương Văn Định | 1959 | Nga Hải, Trung Sơn, Thanh Hóa, | 9/14/1978 |
608 | Nguyễn Đức Định | 1958 | Bằng Yên, Ý Yên, Hà Nam Ninh, | 3/6/1978 |
609 | Nguyễn Văn Định | 0 | ||
610 | Nguyễn Văn Định | 1959 | Quảng Đông, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 11/6/1980 |
611 | Phạm Khắc Định | 1956 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy, Thanh Hóa, | 8/22/1978 |
612 | Nguyễn Văn Do | 1950 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/22/1960 |
613 | Võ Văn Do | 0 | ||
614 | Nguyễn Văn Dơ | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 10/17/1976 |
615 | Lê Văn Đo | 1915 | Bến Cầu , Tây Ninh, | 1/2/1968 |
616 | Nguyễn Văn Đó | 1953 | Lộc Hưng, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 7/1/1972 |
617 | Lương Quốc Độ | 1958 | Nho Phong, Tam Thanh, Vĩnh Phú, | 11/19/1978 |
618 | Nguyễn Văn Đo(Do) | 0 | 12/27/1966 | |
619 | Tô Văn Doan | 0 | 1/26/1979 | |
620 | Lê Văn Doãn | 0 | ||
621 | Dương Công Đoán | 1943 | Kỳ Tiến, Kỳ Anh, Hà Tĩnh, | 8/28/1968 |
622 | Lương Văn Đoàn | 1960 | Yên Thành, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 9/6/1978 |
623 | Nguyễn Văn Đoàn | 1937 | Bình Minh , TXTây Ninh, | 1/5/1962 |
624 | Phạm Văn Đoàn | 0 | ||
625 | Phạm Văn Đoàn | 1952 | Thọ Nghiệp, Xuân Thủy, Nam Hà, | 2/11/1975 |
626 | Nguyễn Văn Đoản | 1954 | Nghi Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa, | 7/11/1978 |
627 | Nguyễn Nhân Doanh | 1952 | Phong Khê, Yên Phong, Hà Bắc | 7/22/1978 |
628 | Nguyễn Văn Doanh | 1954 | Vũ Thư, Thái Bình, | 1/13/1975 |
629 | Trần Văn Dõi | 1923 | Phước Trạch, Gò Dầu,, Tây Ninh | 2/28/1949 |
630 | Ngô Văn Đới | 0 | Hà Bắc | 8/13/1979 |
631 | Ngô Văn Đời | 1945 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1967 |
632 | Nguyễn Văn Đôi(Ấn) | 1935 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 11/16/1962 |
633 | Đỗ Thị Dơn | 1955 | Phước Trạch, Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/22/1975 |
634 | Hoàng Văn Đon | 1957 | Tây Hồ, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 10/2/1977 |
635 | Nguyễn Văn Dong | 1949 | Phước Trạch, Gò Dầu,, Tây Ninh | 8/8/1972 |
636 | Đào Xuân Đông | 0 | Vĩnh Bảo, Hải Phòng, | 8/30/1979 |
637 | Lưu Xuân Đông | 1957 | Thái Mỹ, Thái Thụy, Thái Bình, | 2/16/1979 |
638 | Nguyễn Đình Đông | 1957 | Quảng Vọng, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 7/26/1979 |
639 | Nguyễn Phương Đông | 0 | Dương Minh Châu, Tây Ninh, | 5/23/1978 |
640 | Nguyễn Thành Đông | 1956 | Đại Đường, Tứ Kỳ, Hải Hưng, | 2/2/1980 |
641 | Nguyễn Tiến Đông | 1952 | Lam Sơn, Hưng Hà, Thái Bình, | 10/27/1972 |
642 | Nguyễn Văn Đông | 1959 | Nghi Đồng, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 3/25/1978 |
643 | Bùi Thanh Đồng | 1959 | Hương Ninh, Như Xuân, Thanh Hóa, | 2/13/1979 |
644 | Bùi Văn Đồng | 0 | 10/10/1978 | |
645 | Lê Văn Đồng | 1946 | Thanh Đồng, Thạch Trì (Thanh), Thanh Hóa, | 4/1/1975 |
646 | Nguyễn Văn Đồng | 0 | Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh, | 4/3/1978 |
647 | Nguyễn Văn Đồng | 1956 | Thanh Hóa, | 10/2/1977 |
648 | Trần Văn Đồng | 1959 | Đức Tùng, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 9/6/1978 |
649 | Nguyễn Văn Đỗng | 1960 | Đông Sơn, Thượng Mỹ, Hà Sơn Bình, | 2/3/1979 |
650 | Vũ Tiến Đổng | 1959 | Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình, | 1/3/1978 |
651 | Giang Văn Du | 1956 | 23B, Nguyễn Thị Minh Khai, TX Thái Bình, | 10/14/1978 |
652 | Nguyễn Văn Du | 0 | ||
653 | Nguyễn Văn Du | 0 | ||
654 | Thái Duy Du | 1955 | Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh, | 11/17/1978 |
655 | Huỳnh Văn Dù | 0 | Bến Cầu, Tây Ninh, | 1968 |
656 | Dụ | 0 | 1972 | |
657 | Nguyễn Văn Dứ | 0 | ||
658 | Lâm Văn Đủ | 1916 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 5/22/1969 |
659 | Ngô Viết Đủ | 1955 | Đai Yên, Hoành Bồ, Quảng Ninh, | 2/26/1978 |
660 | Trần Văn Dũa | 1951 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 6/30/1968 |
661 | Phạm Văn Dưa | 1944 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
662 | Lục Văn Dứa | 1958 | Yên Nhân, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 2/23/1979 |
663 | Trương Văn Đua | 1943 | Bến Cầu , Tây Ninh, | 1/4/1964 |
664 | Đoàn Văn Đủa | 1943 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 2/12/1965 |
665 | Nguyễn Xuân Duẫn | 1960 | Tân An, Nam Thanh, Hải Hưng, | 9/27/1981 |
666 | Nguyễn Quang Duẩn | 1955 | Thanh Liên, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh, | 1/8/1979 |
667 | Bùi Xuân Dục | 1952 | Văn Phong, Nho Quan, Hà Nam Ninh, | 8/22/1978 |
668 | Lê Trọng Dục | 1959 | Nghĩa Phúc, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh, | 10/12/1978 |
669 | Phạm Xuân Dục | 1946 | Vương Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh, | 2/1/1971 |
670 | Nguyễn Bá Dực | 1949 | Yên Nghĩa, Hoài Đức, Hà Sơn Bình, | 3/1/1969 |
671 | Bùi Doãn Đức | 1950 | Hùng Quang, Đoan Hùng, Vĩnh Phú, | 10/12/1972 |
672 | Bùi Xuân Đức | 0 | ||
673 | Cao Xuân Đức | 1952 | Cao Đức, Gia Lương, Hà Bắc | 12/1/1972 |
674 | Đoàn Văn Đức | 1947 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/1/1968 |
675 | Hoàng Đức | 1942 | 373/2 Cách Mạng Tháng Tám, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh | 5/2/1979 |
676 | Lại Duy Đức | 1958 | Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 7/24/1978 |
677 | Lê Đắc Đức | 1956 | Yên Hưng, Yên Định, Thanh Hóa, | 9/2/1978 |
678 | Lê Văn Đức | 1958 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh, | 11/1/179 |
679 | Lý Anh Đức | 0 | Thanh Hà, Hải Hưng, | 3/9/1975 |
680 | Nguyễn Minh Đức | 0 | Xã Gia Bình | 1972 |
681 | Nguyễn Ngọc Đức | 1957 | Long An, Vũ Thư, Thái Bình, | 4/28/1979 |
682 | Nguyễn Viết Đức | 0 | Sông Bé | 12/25/1978 |
683 | Nguyễn Viết Đức | 0 | Sông Bé, | 12/25/1978 |
684 | Nguyễn Xuân Đức | 1952 | Thắng Thúy, Vĩnh Bảo, Hải Phòng , | 10/25/1978 |
685 | Nguyễn Xuân Đức | 1953 | Thanh Hóa, | 10/2/1977 |
686 | Phạm Văn Đức | 1956 | Nghệ Tĩnh, | 3/26/1978 |
687 | Phan Đức | 1960 | Nam Dương, Hương Điền, Bình Trị Thiên | 9/18/1978 |
688 | Tiếp Xuân Đức | 1949 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa, | 8/29/1968 |
689 | Trần Văn Đức | 1945 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/20/1968 |
690 | Võ Văn Đức | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
691 | Vũ Anh Đức | 1955 | Hải Vân, Như Xuân, Thanh Hóa, | 4/6/1979 |
692 | Vũ Minh Đức | 1960 | Khánh Thượng, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 9/2/1978 |
693 | Vũ Xuân Đức | 1957 | Văn Cẩm, Hưng Hà, Thái Bình, | 1/1/1979 |
694 | Lê Văn Đực | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
695 | Lê Văn Đực | 1937 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh | 2/16/1962 |
696 | Nguyễn Văn Đực | 0 | ||
697 | Nguyễn Văn Đực | 1931 | Đức Hòa, Long An, | 8/10/1967 |
698 | Nguyễn Văn Đực | 1942 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1968 |
699 | Nguyễn Văn Đực | 1947 | An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 10/18/1972 |
700 | Nguyễn Văn Đực | 1944 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1969 |
Danh sách do Thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn tấm lòng “Tri ân liệt sĩ’ của thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ