Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 17
TT | Họ và tên | N. sinh | Quê quán | Hy sinh |
1601 | Vũ Doãn Mức | 1955 | Quỳnh Hòa, Quỳnh phụ, Thái Bình, | 12/16/1977 |
1602 | Nguyễn Xuân Mùi | 1953 | Khánh Sơn, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh, | 2/8/1978 |
1603 | Võ Văn Mun | 1939 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 10/9/1964 |
1604 | Mùng | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1963 |
1605 | Huỳnh Thị Mưng | 0 | Long Thạch A, Châu Thành, Mỹ Tho, | 1/3/1970 |
1606 | Bùi Văn Mừng | 1934 | An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 4/6/1962 |
1607 | Huỳnh Thanh Mừng | 1915 | Định Mỹ, Quý Sụp, TX Long Xuyên, An Giang, | 2/3/1970 |
1608 | Nguyễn Sỹ Mười | 1953 | Thái Đào, Lạng Giang, Hà Bắc | 12/31/1977 |
1609 | Nguyễn Văn Muôn | 0 | Dương Minh Châu, Tây Ninh, | 7/10/1978 |
1610 | Nguyễn Văn Muỗng | 1938 | Phước Trạch, Gò Dầu,, Tây Ninh | 2/15/1962 |
1611 | Nguyễn Văn Mương(Nhương) | 0 | ||
1612 | Mưu | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 1964 |
1613 | Trần Văn Mỹ | 0 | Thái Bình, | 3/15/1979 |
1614 | Khưu Văn Mỵ | 1937 | Cẩm Giang, Gò Dầu, Tây Ninh, | 3/5/1963 |
1615 | Nguyễn Văn Mỵ | 0 | 9/27/1978 | |
1616 | Nguyễn Văn Mỵ | 1939 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/12/1968 |
1617 | Nguyễn Sĩ Na | 1938 | Đông Ửu, Gia Lương, Hà Bắc | 3/28/1969 |
1618 | Ông Nạc | 0 | ||
1619 | Đoàn Văn Nam | 1958 | Quảng Thinh, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 7/22/1978 |
1620 | Dương Văn Nam | 1960 | Thanh Hải, Thanh Hà, Hải Hưng, | 3/10/1979 |
1621 | Lê Văn Nam | 0 | Nam Hà, | 4/21/1975 |
1622 | Phạm Giang Nam | 1953 | Đông Hòa, Kiến An, Hải Phòng, | 8/1/1972 |
1623 | Phạm Văn Nam | 0 | ||
1624 | Phạm Văn Nam | 1960 | Trực Đại, Hải Hậu, Hà Nam Ninh, | 2/10/1979 |
1625 | Phùng Quang Nam | 1954 | Thiệu Tân, Thiệu Hóa, Thanh Hóa, | 2/26/1979 |
1626 | Trần Văn Nam | 1958 | Hưng Phú, Quận 8, Tp Hồ Chí Minh | 9/25/1977 |
1627 | Trần Văn Nam | 1960 | Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh, | 2/12/1979 |
1628 | Trần Văn Nam | 1954 | Đức Diên, Đức Thọ, Hà Tĩnh, | 5/7/1978 |
1629 | Đào Quang Năm | 1952 | Thái Thuần, Thái Thụy, Thái Bình, | 5/28/1971 |
1630 | Lê Duy Năm | 1958 | Vạn Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 7/19/1978 |
1631 | Lê Văn Năm | 1959 | Thủy Văn, Hương Phú, Bình Trị Thiên | 3/9/1979 |
1632 | Nguyễn Văn Năm | 1955 | Vạn Phúc, TX Hà Đông, Hà Sơn Bình, | 10/2/1977 |
1633 | Nguyễn Văn Năm | 1944 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 10/9/1967 |
1634 | Bùi Văn Nẫm | 1956 | Phú Lương, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình, | 6/19/1978 |
1635 | Hồ Văn Năng | 1951 | Bến Cát, Bình Dương | 3/28/1971 |
1636 | Lưu Ngọc Năng | 1954 | Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 2/19/1979 |
1637 | Năng | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1963 |
1638 | Đinh Thị Nẵng | 1955 | Thanh Phước, Gò Dầu,, Tây Ninh | 10/5/1973 |
1639 | Vũ Văn Nạp | 0 | 5/1/1962 | |
1640 | Nguyễn Văn Nên | 1958 | Thụy Ninh, Thái Thụy, Thái Bình, | 5/7/1978 |
1641 | Trịnh Thanh Nền | 0 | Hải Hưng, | 4/1/1979 |
1642 | Dương Văn Nết | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/21/1968 |
1643 | Lại Thành Nga | 1947 | Hưng Nông, Tam Nông, Vĩnh Phú, | 2/26/1979 |
1644 | Lê Khắc Nga | 1960 | Thọ Thái, Thọ Xuân,Thanh Hóa, | 10/17/1978 |
1645 | Lê Văn Nga | 1959 | Châu Giang, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh, | 7/22/1978 |
1646 | Nguyễn Thị Nga | 1952 | Thanh phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/6/1973 |
1647 | Nguyễn Văn Nga | 0 | Tây Ninh, | 11/9/1978 |
1648 | Cao Văn Ngà | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 3/2/1978 |
1649 | Bùi Khắc Ngạc | 1952 | Thái Giang, Thái Thụy, Thái Bình, | 6/6/1972 |
1650 | Lê Văn Ngãi | 1946 | Thanh Phước, Gò Dầu,, Tây Ninh | 2/13/1964 |
1651 | Phạm Đình Ngãi | 1960 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa, | 2/2/1979 |
1652 | Phạm Văn Ngại | 1960 | Hương Đại, Hương Khê, Nghệ Tĩnh, | 9/14/1979 |
1653 | Bùi Văn Ngẫm | 1958 | Liên Vũ, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình, | 7/12/1978 |
1654 | Phùng Văn Ngân | 1958 | An Bồi, Kiến Xương, Thái Bình, | 12/16/1977 |
1655 | Dư Hữu Ngạn | 1956 | Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Sơn Bình, | 2/18/1970 |
1656 | Trần Trung Ngạn | 1959 | Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình, | 9/14/1979 |
1657 | Phạm Văn Ngánh | 1949 | Minh Khai, Vũ Thư, Thái Bình, | 12/1/1973 |
1658 | Hồ Ngọc Ngâu | 0 | Thanh Hóa, | 4/20/1975 |
1659 | Phạm Văn Nghe | 0 | ||
1660 | Bùi Văn Nghen | 1941 | Liên Hoa, Liên Sơn, Hà Sơn Bình, | 8/29/1968 |
1661 | Nguyễn Văn Nghênh | 1957 | Nghĩa Phương, Lục Nam, Hà Bắc | 5/25/1978 |
1662 | Bùi Xuân Nghi | 1960 | Phúc Hải, TX Đồng Hới, Bình Trị Thiên | 1/21/1979 |
1663 | Phạm Văn Nghi | 1937 | Kim Nam, Gia Lâm, Hà Nội, | 6/13/1969 |
1664 | Phạm Văn Nghi | 1956 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1665 | Trương Quang Nghi | 0 | Định Ủy, Long Xuyên, An Giang, | 11/26/1968 |
1666 | Lê Sỹ Nghị | 1960 | Châu Giang, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh, | 9/30/1978 |
1667 | Ngô Thanh Nghị | 1947 | Trưng Trắc, Văn Lâm, Hải Hưng | 12/26/1970 |
1668 | Nguyễn Hữu Nghị | 1960 | Vạn Việt, Nông Cống, Thanh Hóa, | 3/15/1979 |
1669 | Nguyễn Lưu Nghị | 1959 | Khối 2, Kp 2, Tp Vinh, Nghệ An, | 11/9/1979 |
1670 | Nguyễn Thanh Nghị | 1959 | Tân Trào, Thanh Miện, Hải Hưng, | 3/19/1979 |
1671 | Phạm Đức Nghị | 0 | Hải Phòng, | 3/11/1979 |
1672 | Ông Nghi(Ghi) | 0 | Phước Thạnh (Phước Trạch), Gò Dầu, Tây Ninh, | 1950 |
1673 | Lê Văn Nghị(Nhị) | 1950 | Định Tiến, Yên Định, Thanh Hóa, | 2/26/1972 |
1674 | Lâm Lê Nghĩa | 1918 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 10/26/1957 |
1675 | Mai Văn Nghĩa | 0 | Tây Ninh, | 11/9/1978 |
1676 | Nguyễn Văn Nghĩa | 13067 | Hòa Hội, Châu Thành, Tây Ninh, | 9/23/1976 |
1677 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1946 | Sóc Nóc, Soài Riêng,Campuchia | 11/15/1969 |
1678 | Nguyễn Văn Nghĩa | 0 | ||
1679 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1943 | Đôn Thuận, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 1/12/1970 |
1680 | Phạm Đình Nghĩa | 1957 | Thanh Xuân, Nam Thanh, Hải Hưng, | 2/22/1979 |
1681 | Phạm Hữu Nghĩa | 0 | 2/3/1979 | |
1682 | Phạm Văn Nghĩa | 1939 | 2/5/1979 | |
1683 | Trần Đại Nghĩa | 1955 | Quảng Tấn, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 3/4/1979 |
1684 | Nguyễn Văn Nghiêm | 0 | Hòa Thành, Tây Ninh | |
1685 | Nguyễn Văn Nghiêm | 0 | Hòa Thành, Tây Ninh, | |
1686 | Phạm Đức Nghiêm | 1956 | Hưng Phú, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh, | 7/10/1979 |
1687 | Phạm Quang Nghiêm | 1950 | Liên Khê, Khoái Châu, Hải Hưng | 8/28/1968 |
1688 | Nghiệp | 0 | ||
1689 | Trần Thế Nghiệp | 1935 | Lợi Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh, | 1/24/1969 |
1690 | Phạm Văn Nghinh | 1947 | Phú Hải, Hà Trối (Cối), Quảng Ninh, | 2/1/1971 |
1691 | Phạm Xuân Nghinh | 1942 | Thụy Thanh, Thụy Nữ, Thái Bình, | 12/28/1975 |
1692 | Phạm Văn Ngó | 0 | Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh, | 8/30/1949 |
1693 | Phan Văn Ngò | 1923 | Vĩnh Bảo, Hải Phòng, | 6/26/1968 |
1694 | Ông Ngô | 0 | ||
1695 | Phạm Văn Ngô | 0 | 4/21/1962 | |
1696 | Bạch Đình Ngọ | 1958 | Phương Mỹ, Hương Khê, Nghệ Tĩnh, | 9/26/1978 |
1697 | Cầm Văn Ngọ | 1952 | Luân Khê, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 7/19/1978 |
1698 | Trần Đắc Ngọ | 0 | 4/24/1974 | |
1699 | Nguyễn Văn Ngộ | 1944 | Biên Giới, Châu Thành,,Tây Ninh | 2/16/1968 |
1700 | Nguyễn Văn Ngoa | 1954 | Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1974 |
Danh sách do Thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn tấm lòng “Tri ân liệt sĩ’ của thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ