Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 23
TT | Họ và tên | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
2201 | Trần Bá Tầm | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 11/29/1976 |
2202 | Lý Văn Tân | 1947 | 1/5/1961 | |
2203 | Nguyễn Hữu Tân | 0 | Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh, | 5/13/1981 |
2204 | Nguyễn Minh Tân | 1956 | Hòa Sơn, Hiệp Hòa, Hà Bắc | 9/26/1978 |
2205 | Nguyễn Tiến Tân | 1957 | Hà Tây, | 10/23/1977 |
2206 | Nguyễn Trung Tân | 1955 | Dân Hà, Kỳ Sơn, Hà Sơn Bình, | 9/30/1978 |
2207 | Bùi Văn Tấn | 0 | Đông Hòa, Đông Hưng, Thái Bình | 1973 |
2208 | Đỗ Văn Tấn | 1956 | Số 6, Ngõ 70, Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Hưng, | 3/10/1979 |
2209 | Lê Văn Tấn | 1930 | Đức Huệ, Long An, | 9/21/1965 |
2210 | Lê Viết Tấn | 1958 | 11/1/1978 | |
2211 | Lương Văn Tấn | 1941 | Lộc Hưng, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 10/19/1972 |
2212 | Nguyễn Văn Tấn | 1941 | 10/10/1964 | |
2213 | Nguyễn Văn Tấn | 1967 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/11/1988 |
2214 | Nguyễn Văn Tấn | 1959 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa, | 1/7/1979 |
2215 | Lê Văn Tần | 1959 | Khánh Minh, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 9/19/1978 |
2216 | Trần Văn Tân(Nhiều) | 1945 | Phường 1 , Thị Xã,Tây Ninh | 12/27/1965 |
2217 | Trần Văn Tan(Ton) | 1956 | Hà Nam Ninh, | 11/20/1977 |
2218 | Phạm Cao Tăng | 1947 | Trực Thay, Trực Ninh, Nam Định, | 1/21/1969 |
2219 | Ngân Văn Tảng | 1945 | Đức Hồng, Trùng Khánh, Cao Lạng | 2/9/1978 |
2220 | Ngân Văn Tảng | 1945 | Đức Hồng, Trùng Khánh, Cao Lạng | 2/9/1978 |
2221 | Phạm Văn Tăng(Đăng) | 0 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2222 | Nguyễn Hữu Tào | 1959 | Vạn Thiện, Nông Cống, Thanh Hóa, | 2/28/1979 |
2223 | Phan Đình Tão | 1960 | Tây Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 10/9/1978 |
2224 | Nguyễn Huy Tảo | 1960 | Trường Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh, | 9/5/1978 |
2225 | Hoàng Quốc Tạo | 1960 | Thiệu Hóa, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 4/7/1981 |
2226 | Lê Văn Tạo | 1955 | Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 6/23/1978 |
2227 | Nguyễn Văn Tạo | 1952 | Đông Thái, Thái Bình | 8/29/1972 |
2228 | Phạm Hữu Tập | 1959 | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình, | 5/7/1978 |
2229 | Trần Quang Tất | 1951 | Thọ Lập, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 2/28/1979 |
2230 | Nguyễn Văn Tây | 1920 | 4/19/1973 | |
2231 | Bùi Phú Tế | 0 | Vĩnh Bình | 4/21/1975 |
2232 | Phạm Văn Tề | 0 | Hải Hưng, | 2/19/1976 |
2233 | Nguyễn Văn Tèo | 0 | ||
2234 | Phạm Ngọc Tèo | 1954 | Nam Hồng, Dũng Phong, Kỳ Sơn, Hà Sơn Bình, | 4/21/1979 |
2235 | Nguyễn Xuân Thà | 0 | 1/21/1978 | |
2236 | Hà Văn Thắc(Thắt) | 1956 | Thanh Hóa, | 10/2/1977 |
2237 | Hà Ngọc Thạch | 1944 | Tân Hưng, Đa Phúc, Vĩnh Phú, | 9/13/1968 |
2238 | Nguyễn Văn Thạch | 1953 | Châu Cam, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình, | 1/22/1978 |
2239 | Phương Văn Thạch | 1959 | Tân Hồng, Ba Vì, Hà Sơn Bình, | 3/26/1978 |
2240 | Đào Xuân Thái | 1959 | Tuyên Quang, Hà Tuyên, | 2/5/1979 |
2241 | Hà (Lê) Đình Thái | 1944 | Ngọc Phụng, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 12/1/1964 |
2242 | Hà Đình Thái | 1959 | Đông Phương, Đông Hưng, Thái Bình, | 3/20/1978 |
2243 | Huỳnh Công Thái | 1949 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 12/15/1972 |
2244 | Lê Tấn Thái | 1958 | Xuân Mỹ, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 1/1/1979 |
2245 | Lữ Văn Thái | 1960 | Phủ Đình, Kỳ Sơn, Nghệ Tĩnh, | 10/7/1978 |
2246 | Mai Ngọc Thái | 1949 | Nga Bạch, Nga Sơn, Thanh Hóa, | 5/29/1971 |
2247 | Nguyễn Bá Thái | 1953 | Nghệ Tĩnh, | 10/2/1977 |
2248 | Nguyễn Tiến Thái | 1959 | Thạch Kim, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh, | 11/3/1978 |
2249 | Nguyễn Văn Thái | 1954 | 57 Ngô Quyền, Nam Định, Hà Nam Ninh, | 2/19/1979 |
2250 | Nguyễn Viết Thái | 1959 | Nghi Ân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 3/25/1978 |
2251 | Nguyễn Xuân Thái | 1954 | Quảng Đông, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 7/22/1978 |
2252 | Phạm Hồng Thái | 0 | Sơn Hà | 4/21/1975 |
2253 | Phạm Văn Thái | 1955 | Quang Trung, Tứ Kỳ, Hải Hưng, | 1/6/1978 |
2254 | Tạ Quang Thái | 1942 | Thiệu Khánh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa, | 8/1/1972 |
2255 | Tạ Văn Thái | 1952 | Nga My, Phú Bình, Bắc Thái | 10/18/1972 |
2256 | Trịnh Xuân Thái | 1960 | Số 8, ngõ 126, Lê Lợi, Hải Phòng, | 1/24/1979 |
2257 | Vi Văn Thái | 1953 | Thanh Hóa, | 11/19/1977 |
2258 | Vũ Đức Thái | 1958 | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 2/27/1979 |
2259 | Vũ Đức Thái | 0 | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 2/26/1979 |
2260 | Nguyễn Văn Thại | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 3/7/1974 |
2261 | Ngô Văn Thám | 0 | ||
2262 | Bạch Bá Thâm | 1945 | Thanh Long, Lương Sơn, Hà Sơn Bình, | 9/13/1968 |
2263 | Lê Xuân Thắm | 1953 | Diễn Tháp, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 11/22/1978 |
2264 | Phạm Văn Thẩm | 1939 | Truông Mít, Dương Minh Châu, Tây Ninh, | 1962 |
2265 | Trần Văn Thẩm | 1947 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1/28/1972 |
2266 | Hà Văn Thẳm | 1957 | Săm Khuế, Mai Châu, Hà Sơn Bình, | 3/7/1978 |
2267 | Bùi Văn Thán | 0 | Thịnh Tiến, Phù Tiên, Hải Hưng, | 10/25/1978 |
2268 | Hồ Viết Thân | 1959 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh, | 3/16/1979 |
2269 | Lê Xuân Thân | 1955 | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 7/26/1978 |
2270 | Nguyễn Văn Thân | 0 | 2/3/1978 | |
2271 | Nguyễn Văn Thân | 1954 | Lệ Chi, Gia Lâm, Hà Nội, | 1/1/1979 |
2272 | Phạm Quang Thân | 1957 | Vụ Bản, Nam Ninh, Hà Nam Ninh, | 1/3/1979 |
2273 | Trịnh Ngọc Thân | 1953 | Vệ Thôn, Yên Định, Thanh Hóa, | 10/18/1972 |
2274 | Trần Quang Thận | 1953 | Vũ Đông, Kiến Xương, Thái Bình, | 2/10/1972 |
2275 | Bùi Đình Thăng | 1953 | Sơn Tiến, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh, | 5/11/1978 |
2276 | Lê Văn Thăng | 0 | ||
2277 | Nguyễn Toàn Thăng | 1960 | Trần Phú, Thanh Trì, Hà Nội, | 3/20/1979 |
2278 | Nguyễn Văn Thăng | 1956 | Hưng Nghĩa, Hải Hậu, Hà Nam Ninh, | 8/10/1978 |
2279 | Nguyễn Văn Thăng | 1960 | Đồng Ích, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 2/3/1979 |
2280 | Vi Mạnh Thắng | 1956 | Mường Chiếng, Đà Bắc, Hà Sơn Bình, | 8/29/1978 |
2281 | Bùi Xuân Thắng | 1960 | Đà Bắc, Trung Sơn, Thanh Hóa, | 9/11/1978 |
2282 | Đặng Sĩ Thắng | 1960 | Đông Thọ, TX Thanh Hóa, | 5/8/1979 |
2283 | Đặng Văn Thắng | 0 | ||
2284 | Đặng Xuân Thắng | 1954 | Vũ Thắng, Kiến Xương, Thái Bình, | 9/1/1972 |
2285 | Đào Xuân Thắng | 1940 | Miền Bắc, | 10/28/1969 |
2286 | Đào Xuân Thắng | 1940 | Miền Bắc, | 1970 |
2287 | Đỗ Xuân Thắng | 1955 | Thái Thịnh, Thái thụy, Thái Bình, | 2/16/1978 |
2288 | Lâm Văn Thắng | 1948 | Thái Bình, Châu Thành,,Tây Ninh | 6/19/1967 |
2289 | Lê Quang Thắng | 1960 | Trung Hòa, Gia Lâm, Hà Nội, | 7/20/1979 |
2290 | Lê Tất Thắng | 1956 | Đội Bình, Yên Sơn, Hà Tuyên, | 7/9/1979 |
2291 | Lê Trung Thắng | 0 | Số 57, Lê Chân, Hải Phòng, | 4/22/1978 |
2292 | Lưu Văn Thắng | 1959 | Gia Thụy, Gia Lâm, Hà Nội, | 3/1/1979 |
2293 | Nguyễn Văn Thắng | 0 | Bình Trị Thiên | 3/1/1983 |
2294 | Nguyễn Văn Thắng | 1957 | Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 8/12/1978 |
2295 | Nguyễn Văn Thắng | 1952 | Châu Thành, Tây Ninh, | 3/21/1969 |
2296 | Nguyễn Văn Thắng | 1942 | An Tịnh, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 12/15/1974 |
2297 | Nguyễn Văn Thắng | 1929 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 10/7/1964 |
2298 | Nguyễn Xuân Thắng | 1958 | Sơn Động, Ba Vì, Hà Sơn Bình, | 3/6/1978 |
2299 | Trần Văn Thắng | 1954 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Hà Nam Ninh, | 2/14/1979 |
2300 | Trịnh Công Thắng | 0 |
Danh sách do Thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn tấm lòng “Tri ân liệt sĩ’ của thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ