Danh sách liệt sĩ tại NTLS Hòa Thành, Tây Ninh – 3
TT | HỌ VÀ TÊN LS | NĂM SINH |
NGUYÊN QUÁN | NGÀY HS | ||
XÃ | HUYỆN | TỈNH |
101 | Nguyễn Sơn Hà | Đức Hòa | Long An | 07/10/1968 | ||
102 | Đoàn Văn Hai | Suối Đá | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 13/05/1965 | |
103 | Tô Văn Hải | 1949 | ||||
104 | Nguyễn Văn Hẳng | 1943 | Gia Lộc | Gia Lộc | Hải Dương | |
105 | Chu Đức Hạnh | 1947 | TX Bắc Ninh | Bắc Ninh | 27/03/1975 | |
106 | Trần Hữu Hạnh | 1965 | Trường Hoà | Hòa Thành | Tây Ninh | 24/03/1988 |
107 | Nguyễn Văn Hảo | 1941 | Gia Định | TP HCM | 27/03/1975 | |
108 | Thái Văn Hiền | |||||
109 | Ngô Ngọc Hiệp | 1965 | Hiệp Ninh | TX Tây Ninh | Tây Ninh | 30/07/1985 |
110 | Võ Văn Hổ | 1953 | Phước Chỉ | Trảng Bàng | Tây Ninh | 00/01/1975 |
111 | Tăng Văn Hòa | 1955 | Cẩm Giang | Tây Ninh | 19/08/1974 | |
112 | Du Minh Hoàng | 1960 | Long Thành Bắc | Hòa Thành | Tây Ninh | 10/11/1979 |
113 | Nguyễn Văn Hời | 1920 | Xuân Thới Thượng | TP HCM | 24/08/1971 | |
114 | Phạm Văn Hón | 1957 | Bến Cầu | Tây Ninh | 28/04/1975 | |
115 | Hồng | Bến Cát | Bình Dương | 06/06/1969 | ||
116 | Nguyễn Văn Hồng | 1942 | Thanh Điền | Châu Thành | Tây Ninh | 16/02/1968 |
117 | Trần Ngọc Hồng | |||||
118 | Đặng Văn Huân | Hóc Môn | TP HCM | 1951 | ||
119 | Mai Văn Huân | 1960 | TT Hoà Thành | Hòa Thành | Tây Ninh | 27/07/1981 |
120 | Hồ Xuân Hùng | 1951 | Nghệ An | 19/08/1974 | ||
121 | Lê Minh Hùng | 1985 | ||||
122 | Nguyễn Diệu Hùng | Hưng Yên | 19/09/1972 | |||
123 | Nguyễn Thế Hùng | 1960 | Hiệp Ninh | TX Tây Ninh | Tây Ninh | 06/03/1982 |
124 | Nguyễn Văn Hùng | Ninh Thạnh | TX Tây Ninh | Tây Ninh | ||
125 | Võ Văn Hùng | 1952 | Trí Bình | Châu Thành | Tây Ninh | 21/04/1968 |
126 | Nguyễn Phú Hưng | 1966 | Trường Đông | Hòa Thành | Tây Ninh | 05/11/1986 |
127 | Lê Thị Quế Hương | 1949 | Hiệp Ninh | TX Tây Ninh | Tây Ninh | 08/03/1967 |
128 | Dương Văn Hường | 1948 | Thanh Điền | Châu Thành | Tây Ninh | 16/02/1968 |
129 | Som Huy | 1947 | Hoà Thạnh | Châu Thành | Tây Ninh | 1980 |
130 | Trần Quốc Huy | 1951 | ||||
131 | Lê Văn ích | 1907 | TX Tây Ninh | Tây Ninh | 11/04/1960 | |
132 | Châu Đình Khá | 1924 | TP Quy Nhơn | Bình Định | 00/05/1971 | |
133 | Phạm Hồng Khải | 1962 | Hiệp Tân | Hòa Thành | Tây Ninh | 01/04/1983 |
134 | Cao Văn Khan | 1945 | Bàu Năng | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 00/04/1977 |
135 | Trịnh Văn Khang | |||||
136 | Nguyễn Hồng Khánh | An Tịnh | Trảng Bàng | Tây Ninh | 11/02/1973 | |
137 | Trần Minh Khánh | 07/02/1960 | ||||
138 | Võ Hoàng Khánh | 1966 | Trường Hoà | Hoà Thành | Tây Ninh | 00/03/1988 |
139 | Nguyễn Xuân Khiêm | 1942 | Ninh Sơn | TX Tây Ninh | Tây Ninh | 14/07/1978 |
140 | Bạch Văn Khóa | 1946 | Vĩnh Phúc | |||
141 | Lê Văn Khóa | |||||
142 | Nguyễn Đắc Khoan | 1962 | Tiền Giang | 1980 | ||
143 | Phạm Văn Khương | |||||
144 | Vũ Văn Khương | 1949 | Hưng Yên | 09/06/1969 | ||
145 | Nguyễn Lương Kiến | 1941 | Nghệ An | 28/04/1975 | ||
146 | Nguyễn Văn Kiệt | 1927 | TX Long Xuyên | An Giang | 30/11/1971 | |
147 | Trần Văn Kiệt | 1948 | Cái Bè | Tiền Giang | 17/01/1970 | |
148 | Lê Văn Lạc | 1961 | Ninh Thạnh | TX Tây Ninh | Tây Ninh | 26/06/1981 |
149 | Lê Văn Lạc | |||||
150 | Nguyễn Văn Lai | 1948 | Chà Là | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 10/06/1969 |
Danh sách do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp.
Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn!