Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (32)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
3101 | Lê Thiên Toản | Trường Minh, Nông Cống, Thanh Hóa | 4/7/1969 | |
3102 | Nguyễn Bá Toản | , , Thái Bình | 6/1/1975 | |
3103 | Nguyễn Duy Tòan | , , | 6/4/1972 | |
3104 | Đặng Tấn Tới | Thị Trấn, Thủ Thừa, Long An | 2/9/1967 | |
3105 | Đặng Văn Tới | Mậu Thìn, Lương Điền, Hải Hưng | 7/7/1978 | |
3106 | Phạm Văn Tới | 1924 | Bình Tịnh, Tân Trụ, Long An | 20/5/1968 |
3107 | Bùi Văn Tôn | , , | ||
3108 | Lại Quý Tôn | Đông Minh, Đông Hưng, Thái Bình | 28/1/1973 | |
3109 | Nguyễn Thọ Tôn | , , | ||
3110 | Nguyễn Văn Tôn | , , | ||
3111 | Nguyễn Văn Tôn | Tân Phước Tây, Tân Trụ, Long An | 10/5/1969 | |
3112 | Nguyễn Văn Tôn | Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 11/5/1970 | |
3113 | Hồ Minh Tòng | Tân Tập, Cần Giuộc, Long An | 2/4/1955 | |
3114 | Nguyễn Bá Tòng | , , | 1946 | |
3115 | Phạm Văn Tòng | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 14/4/1951 | |
3116 | Trương Kkắc Tòng | Phước tân Hưng, Châu Thành, Long An | 6/1947 | |
3117 | Văn Tòng | , , | 10/2/1951 | |
3118 | Lê Văn Tống | 1918 | Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An | 1946 |
3119 | Nguyễn Văn Tống | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 3/1969 | |
3120 | Phạm Văn Tống | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 12/3/1968 | |
3121 | Tống | , , | 1951 | |
3122 | Bùi Xuân Tốt | Phú Cường, Kim Động , Hải Hưng | 10/6/1968 | |
3123 | Đoàn Văn Tốt | , , | 1948 | |
3124 | Nguyễn Ngọc Tốt | Quê Mỹ Thạnh, Tân Trụ, Long An | 20/10/1984 | |
3125 | Nguyễn Thị Tốt | 1928 | Nhựt Chánh, Bến Lức , Long An | 1/1/1968 |
3126 | Nguyễn Văn Tốt | 1920 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 5/5/1970 |
3127 | Nguyễn Văn Tốt | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 1951 | |
3128 | Nguyễn Hữu Trác | Vĩnh Trị, Vĩnh Hưng, Long An | 20/9/1983 | |
3129 | Nguyễn Văn Trắc | Mỹ Lạc Thạnh ấp ba, Thủ Thừa, Long An | 19/8/1974 | |
3130 | Trương Ngọc Trắc | 1942 | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 1960 |
3131 | Phạm Văn Trạch | 1907 | Nhơn Thạnh Trung Bình Lợi, TX Tân An, Long An | 23/5/1962 |
3132 | Bùi Văn Trai | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 21/6/1964 | |
3133 | Phạm Văn Trãi | , , | ||
3134 | Đinh Văn Trâm | Vĩnh Công, Châu Thành, Long An | 29/7/1961 | |
3135 | Hồ Văn Trâm | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 15/12/1946 | |
3136 | Nguyễn Văn Trâm | Lợi Bình Nhơn, Thị xã Tân An, Long An | 26/11/1983 | |
3137 | Trâm | , , | ||
3138 | Nguyễn Văn Trân | 1925 | Bình Trinh Đông, Tân Trụ, Long An | 1947 |
3139 | Trân | , , | ||
3140 | Nguyễn Văn Trấn | Quăng Lăng, Chi Lăng, Cao Bằng | 28/4/1975 | |
3141 | Phạm Văn Trấn | Xuân Lộc, Xuân Thủy, Nam Hà | 5/5/1975 | |
3142 | Võ Văn Trấn | 1924 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 15/10/1969 |
3143 | Nguyễn Công Trần | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 4/5/1987 | |
3144 | Trần Khắc Trần | 1951 | Thạch Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 23/6/1972 |
3145 | Bùi Văn Trang | Mỹ Hạnh, Đức Hòa, Long An | 1970 | |
3146 | Nguyễn Thị Trang | Mỹ Bình, Tân Trụ, Long An | 21/2/1968 | |
3147 | Đổ Quý Tráng | Phù Lộc, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 14/5/1970 | |
3148 | Đồng Văn Tràng | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 7/1962 | |
3149 | Lê Văn Tràng | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 1972 | |
3150 | Thạch Tràng | , , | ||
3151 | Trắng | , , | ||
3152 | Trắng | , , | ||
3153 | Võ Duy Trạng | An Lục Long, Châu Thành, Long An | 23/8/1987 | |
3154 | Trần Văn Tranh | Long định, Cần Đước, Long An | 1/1/1970 | |
3155 | Trần Văn Tranh | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | ||
3156 | 7 Trầu | , , Long An | ||
3157 | Nguyễn Văn Tri | , , | ||
3158 | Đặng Văn Trí | 1961 | Tân Kim, Cần Giuộc, Long An | 7/2/1984 |
3159 | Nguyễn Hữu Trí | 1963 | Nguyễn Huệ số mười hai, TX Tân An, Long An | 8/4/1984 |
3160 | Nguyễn Quốc Trí | Đông Xuân, Thanh Ba, Phú Thọ | 20/2/1969 | |
3161 | Trần Quang Trí | Phường hai, Thị xã Tân An, Long An | 27/2/1983 | |
3162 | Lê Văn Trì | , , | 10/2/1951 | |
3163 | Nguyễn Văn Trỉ | 1932 | Hướng Thọ Phú, Thị xã Tân An, Long An | 28/12/1948 |
3164 | Huỳnh Đắc Trị | Tân Mỹ, Đức Hòa, Long An | 30/10/1981 | |
3165 | Nguyễn Văn Trị | Văn Phú, Văn Giang, Hải Hưng | 4/7/1969 | |
3166 | Trương Quốc Trị | 1961 | Tân Xuân, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh | 19/8/1984 |
3167 | Vũ Văn Triêm | Diễm Mỹ, Diễn Châu, Ngệ An | 1/10/1972 | |
3168 | Nguyễn Trang Triều | Mỹ Yên, Bến Lức, Long An | 18/10/1978 | |
3169 | Nguyễn Văn Triều | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 27/12/1973 | |
3170 | Phạm Văn Triều | Tân Phước Tây, Tân Trụ, Long An | 1963 | |
3171 | Nguyễn Thành Triệu | 1959 | Dương Xuân Hội, Châu Thành, Long An | 11/5/1986 |
3172 | Nguyễn Văn Triệu | Mỹ Bình, Tân Trụ, Long An | 18/11/1948 | |
3173 | Nguyễn Duy Trình | Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Hưng | 8/5/1970 | |
3174 | Nguyễn Văn Trình | Yên Hưng, Gia Lâm, Hà Nội | 20/8/1972 | |
3175 | Nguyễn Xuân Trình | Vĩnh Nghĩa, Kim Động, Hải Hưng | 4/9/1972 | |
3176 | Đàm Tiến Trịnh | 1951 | , Thanh Oai, Hà Sơn Bình | 27/7/1970 |
3177 | Nguyễn Văn Trố | 1935 | Băng Tiến, Việt Yên, Hà Bắc | 26/4/1972 |
3178 | Nguyễn Văn Tròn | 1932 | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 28/10/1961 |
3179 | Võ Thanh Tròn | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 25/4/1970 | |
3180 | Nguyễn Văn Trong | Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An | 17/8/1968 | |
3181 | Lê Văn Trọng | Bình Thành, Đức Huệ , Long An | 14/10/1958 | |
3182 | Lương Đình Trọng | Võ Miếu, Trang Sơn, Phú Thọ | 10/8/1972 | |
3183 | Nguyễn Văn Trọng | Tân Thanh, Lạng Giang, Hà Bắc | 17/6/1970 | |
3184 | Nguyễn Xuân Trọng | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre | 6/11/1973 | |
3185 | Trần Văn Trợt | Đức Hòa Đông, Đức Hòa, Long An | 19/2/1984 | |
3186 | Hai Trụ | , , | ||
3187 | Nguyễn Công Trứ | , Thủy Nguyên, Hải Phòng | 20/1/1968 | |
3188 | Chín Trừ | , Đức Hóa, Long An | 4/3/1969 | |
3189 | Trừ | , , | ||
3190 | Võ Văn Trừ | 1930 | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 10/5/1950 |
3191 | Lê Khánh Trúc | 1940 | , , Vĩnh Linh | 26/12/1971 |
3192 | Lê Văn Trực | , , Bến Tre | 3/1947 | |
3193 | Văn Công Trực | , , | 14/10/1945 | |
3194 | Ba Trung | , Hoài Ân, Nghĩa Bình | 1969 | |
3195 | Bùi Quang Trung | Khu phố bốn, Thị xã Yên Bái, Hoàng Liên Sơn | 27/9/1978 | |
3196 | Cao Quang Trung | Cát Xá, Lâm Thao, Phú Thọ | 6/9/1968 | |
3197 | Đoàn Quốc Trung | , , | 23/4/1972 | |
3198 | Hà Văn Trung | Nga Tiến, Nga Xuân, Thanh Hóa | 29/4/1975 | |
3199 | Hà Văn Trung | Nga Tiến, Nga Xuân, Thanh Hóa | 29/4/1975 | |
3200 | Hồng ất Trung | Tân Đông, Thạnh Hóa, Long An | 21/12/1984 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp