Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc -1
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
1 | Hồ Văn A | , Trà Ôn, Cửu Long | ||||
2 | Nguyễn Văn A | E 20 F4 | , , | 12/02/1979 | ||
3 | Nguyễn Văn A | E 10 F339 | , , | |||
4 | Trương Văn Á | , Châu Phú, An Giang | 18/01/1978 | |||
5 | Trần Văn Hà | E 113 Đặc công | Thanh Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 20/02/1979 | ||
6 | Ai | F339 | , , | |||
7 | Nguyễn Văn Ai | , Mỏ Cày, Bến Tre | ||||
8 | Lê Văn Ái | 1952 | C.sĩ | Tiểu đoàn 2 | , , | 27/0/ |
9 | Chu Quốc An | E 2 F330 | , , | 0/0/1977 | ||
10 | Đặng Văn An | , Nam Sách, Hải Hưng | 09/02/1978 | |||
11 | Đỗ Quang An | C10 D 9 E 30 F9 | , An Thụy, Hải Phòng | 28/11/1979 | ||
12 | Lê Văn An | , , | ||||
13 | Nguyễn Tân An | C8 D12 E 71 F 15 | , An Hải, Hải Phòng | 18/01/1978 | ||
14 | Nguyễn Văn An | , , | ||||
15 | Nguyễn Văn An | Công an Biên phòng | , , Thái Bình | 12/09/1977 | ||
16 | Nguyễn Văn An | D11 E 11 F339 | , Chương Mỹ, Hà Sơn Bình | 14/01/1979 | ||
17 | Thạch An | F 4 | , , | 09/07/1980 | ||
18 | Trần Văn An | F8 | , Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 16/04/1979 | ||
19 | Đỗ Quang Ân | , An Thụy, Hải Phòng | 28/12/1978 | |||
20 | Nguyễn Quốc Ân | , , Thanh Hóa | ||||
21 | Nguyễn Văn Ân | C5 D5 E 2 339 | , Gia Lâm, Hà Nội | 05/03/1979 | ||
22 | Đoàn Văn Ẩn | C3 D8 E 3 F330 | , , | |||
23 | Mùi Văn Ẩn | , , | ||||
24 | Đặng Văn Áng | , Tử Kỳ, Hải Hưng | 06/01/1979 | |||
25 | Cao Xuân Anh | E1 F339 | Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 30/07/1989 | ||
26 | Đinh Ngọc Anh | E 2 F4 | , , | |||
27 | Đồng Đông Anh | , , Minh Hải | ||||
28 | Ngân Văn Anh | , , | 15/01/1978 | |||
29 | Nguyễn Hùng Anh | D 209 | , , | |||
30 | Nguyễn Văn Anh | , , Thái Bình | ||||
31 | Phạm Ngọc Anh | C1 D4 E 2 F8 | , Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 24/12/1978 | ||
32 | Phạm Văn Anh | , Việt Trì, Vĩnh Phú | 03/05/1978 | |||
33 | Phan Văn Anh | C 11 D 9 E 3 | , Việt Trì, Vĩnh Phú | 03/05/1978 | ||
34 | Trần Ngọc Anh | C1 E 158 F339 | Cái Răng, Châu Thành, Cần Thơ | 07/04/1985 | ||
35 | Nguyễn Châu Ánh | , , | ||||
36 | Nguyễn Công Ánh | , Tô Lương, Nghệ Tĩnh | 16/05/1978 | |||
37 | Nguyễn Đăng Ánh | E 10 F339 | , , | |||
38 | Nguyễn Văn Ánh | , , | ||||
39 | Đặng Văn Ất | Công an Biên phòng | , Đan Phượng, Hà Sơn Bình | |||
40 | Nguyễn Văn Ất | , , Cửu Long | ||||
41 | Hoàng Ba | Đoàn1 Hương Giang | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 11/01/1979 | ||
42 | Mai Xuân Ba | , , | ||||
43 | Nguyễn Ngọc Ba | , Đống Đa, Hà Nội | ||||
44 | Phan Văn Ba | , , | ||||
45 | Trần Văn Ba | F 339 | , , | |||
46 | Lê Văn Bá | , , | ||||
47 | Lê Xuân Bá | , , | ||||
48 | Mai Văn Bá | , , An Giang | ||||
49 | Lê Đình Bả | E 52 F320 | , , | 09/03/1979 | ||
50 | Nguyễn Văn Bạ | , , | ||||
51 | Bùi Hồng Bắc | E 8 F339 | , , | |||
52 | Phạm Văn Bắc | , Yên Khánh, Hà Nam Ninh | 29/12/1977 | |||
53 | Vũ Mạnh Bắc | E8 F339 | , , | |||
54 | Phạm Văn Bài | E9 F339 | , , | |||
55 | Nguyễn Văn Ban | , , Hải Phòng | ||||
56 | Thạch Ban | , , | ||||
57 | Vũ Văn Ban | , Thanh Hóa, Hà Sơn Bình | 19/11/1978 | |||
58 | Phan Văn Bán | , , | ||||
59 | Phan Văn Bán | , , | ||||
60 | Tô Văn Bán | , , | ||||
61 | Mai Xuân Bàn | C9 D3 E 1 | , Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 28/01/1978 | ||
62 | Lê Văn Bân | C1 D8 E 10 | , Văn Mỷ, Hải Hưng | 17/07/1982 | ||
63 | Nguyễn Văn Bân | , , | ||||
64 | Trần Văn Bản | C3 D1 E 1 | , Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 18/01/1978 | ||
65 | Đinh Luân Bang | Đoàn1 Hương Giang | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 21/01/1979 | ||
66 | Vũ Văn Bang | , Hà Trung, Thanh Hóa | 31/12/1977 | |||
67 | Thái Văn Bàng | D15 F4 | , Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 07/04/1983 | ||
68 | Bằng | E 10 F339 | , , | 13/03/1979 | ||
69 | Đỗ Đức Bằng | Đoàn 98 | , Tân Châu, An Giang | |||
70 | Ngô Hồng Bằng | F4 | , Sầm Sơn, Thanh Hóa | |||
71 | Nguyễn Văn Bằng | E 10 F339 | , , | |||
72 | Vũ Đức Bảng | , , | ||||
73 | Nguyễn Văn Bảnh | , , | ||||
74 | Trần Đình Bảnh | , , Hà Nam Ninh | ||||
75 | Nguyễn Danh Bạnh | , , | ||||
76 | Lê Trung Báo | , Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 11/01/1978 | |||
77 | Nguyễn Công Báo | F 330 | , Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 16/12/1977 | ||
78 | Tô Văn Báo | D3 E 8 F339 | , , | 22/01/1979 | ||
79 | Vũ Huy Báo | , Thường Tín, Hà Sơn Bình | 19/11/1978 | |||
80 | Nguyễn Xuân Bào | E 1 | , Chương Mỹ, Hà Sơn Bình | 03/05/1978 | ||
81 | Nguyễn Xuân Bào | , Chương Mỹ, Hà Sơn Bình | 03/05/1978 | |||
82 | Bùi Quốc Bảo | D 9 Lữ 950 | , , | 31/12/1981 | ||
83 | Hồ Văn Bảo | , Tỉnh Gia, Thanh Hóa | 04/08/1978 | |||
84 | Hoàng Kim Bảo | , , | ||||
85 | Hoàng Kim Bảo | C3 D8 | , Thiên Hải, Bình Trị Thiên | 18/03/1983 | ||
86 | Lê Sỹ Bảo | C5 D2 E8 F339 | , , | 17/01/1979 | ||
87 | Lê Văn Bảo | E9 F339 | , , | 27/05/1979 | ||
88 | Nguyễn Giang Bảo | C18 E 10 | , An Hải, Hải Phòng | 25/09/1981 | ||
89 | Nguyễn Văn Bảo | E 30 F4 | , An Thụy, Hải Phòng | 28/12/1978 | ||
90 | Nguyễn Văn Bảo | E 8 F 339 | , , | |||
91 | Nguyễn Xuân Bảo | E9 F339 | , , | |||
92 | Lê Văn Bâu | E9 F339 | , , | 19/02/1979 | ||
93 | Nguyễn Văn Bầu | C10 D5 E 157 F339 | Chấn Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | 07/02/1979 | ||
94 | Trần Văn Bầu | , , | ||||
95 | Bùi Văn Bảy | F 339 | , , | |||
96 | Hồ Xuân Bảy | Đoàn 2 Hương Giang | , Hưng Thành, Nghệ Tĩnh | 17/01/1979 | ||
97 | Lê Văn Bảy | , , | ||||
98 | Lê Văn Bảy | , , | ||||
99 | Nguyễn Van Bảy | E9 F339 | , , | 19/02/1979 | ||
100 | Nguyễn Văn Bảy | , , Bến Tre |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!