Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 9
TT | Họ và tên | N. s | Ch. vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
801 | Nguyễn Tấn Hánh | C5 D8 E 1F8 | , , | 23/12/1978 | ||
802 | Lâm Xuân Hạnh | , , | ||||
803 | Nguyễn Bá Hạnh | D4 E 2 F8 | , Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 19/12/1978 | ||
804 | Nguyễn Minh Hạnh | , , Cửu Long | ||||
805 | Nguyễn Văn Hạnh | , , | 15/12/1977 | |||
806 | Nguyễn Văn Hạnh | , Từ Liêm, Hà Nội | 03/03/1978 | |||
807 | Phạm Văn Hạnh | E8 F339 | , , | |||
808 | Trần Văn Hạnh | , , | ||||
809 | Trần Văn Hạnh | , Thanh Trì, Hà Nội | 01/12/1978 | |||
810 | Triệu Văn Hạnh | F4 | , , | |||
811 | Vũ Vạn Hạnh | E9 F339 | , , | 17/02/1979 | ||
812 | Nguyễn Văn Hào | Công an Biên phòng | , Chợ Mới, An Giang | 23/09/1984 | ||
813 | Ngô Hảo | , Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 03/01/1979 | |||
814 | Nguyễn Doãn Hảo | E9 F339 | , , | |||
815 | Nguyễn Văn Hảo | E9 F339 | , , | |||
816 | Tạ Văn Hảo | C2 D4 E9 F339 | , , | |||
817 | Vũ Đăng Hảo | Ban Chính trị E 2 | , , | 22/05/1978 | ||
818 | Lê Văn Hập | , , | ||||
819 | Nguyễn Văn Hát | , , | ||||
820 | Nguyễn Thông Hầu | , , | ||||
821 | Lê Trung Hậu | Đoàn Hương Giang | , Lệ Ninh, Bình Trị Thiên | 05/01/1979 | ||
822 | Trịnh Viết Hậu | C6 D5 E 2 | , Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 19/01/1978 | ||
823 | Võ Văn Hậu | , Hương Điền, Bình Trị Thiên | 31/12/1978 | |||
824 | Võ Văn Hậu | F4 | , Hương Điền, Bình Trị Thiên | 27/07/1978 | ||
825 | Lương Văn Hay | , Gia Lâm, Hà Nội | 31/12/1978 | |||
826 | Nguyễn Văn Hen | D4 E20 F4 | , , | |||
827 | Phạm Văn Hên | E9 F339 | , , | |||
828 | Nguyễn Văn Hẹn | C3 D4 E 8 F4 | , Châu Phú, An Giang | 24/03/1981 | ||
829 | Đào Văn Hí | E 6 F339 | , , | 04/03/1979 | ||
830 | Nguyễn Văn Hỉ | , , | ||||
831 | Nguyễn Văn Hiếch | , , | ||||
832 | Bùi Thanh Hiềm | C10 D6 | , Châu Thành, An Giang | 14/01/1984 | ||
833 | Bùi Văn Hiên | E8 F339 | , , | |||
834 | Đào Duy Hiến | C7 D5 E 2 | , Thanh Oai, Hà Sơn Bình | 19/04/1978 | ||
835 | Hiến | VBCST QK9 | , , | |||
836 | Hoàng Ngọc Hiến | , , | ||||
837 | Nguyễn Hữu Hiến | , , | 14/07/1977 | |||
838 | Phạm Văn Hiến | E9 F339 | , , | 10/06/1979 | ||
839 | Phùng Văn Hiến | , Tam Đảo, Vĩnh Phú | 15/03/1981 | |||
840 | Cao Triều Hiền | Đoàn 8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 10/03/1979 | ||
841 | Cao Xuân Hiền | Đoàn1 Hương Giang | , Tuyên Hóa, Bình Trị Thiên | 17/01/1979 | ||
842 | Đặng Quang Hiền | , Tiên Lành, Hải Phòng | 04/05/1978 | |||
843 | Đặng Quang Hiền | D6 E 2 | , Tiên Lãnh, Hải Phòng | 03/05/1978 | ||
844 | Dương Đức Hiền | F 339 | , , | 05/01/1979 | ||
845 | Hồ Viết Hiền | f330 | Hưng Dũng, TP.Vinh, Nghệ An | 11/02/1978 | ||
846 | Lê Đức Hiền | E8 F339 | , , | |||
847 | Lê Văn Hiền | , , | ||||
848 | Nguyễn Chí Hiền | , Thốt Nốt, Hậu Giang | ||||
849 | Nguyễn Đức Hiền | c10d863Lu126 HQ | , , | 22/06/1978 | ||
850 | Nguyễn Văn Hiền | , , | ||||
851 | Nguyễn Văn Hiền | , , Cửu Long | ||||
852 | Nguyễn Văn Hiền | E9 F339 | , , | |||
853 | Phạm Minh Hiền | D 2 E 1 | , Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 28/03/1978 | ||
854 | Phạm Ngọc Hiền | C1 D118 | , , | |||
855 | Phạm Văn Hiền | E 8 F339 | , , | |||
856 | Phạm Xuân Hiền | Đ2 Hương Giang | , , Bình Trị Thiên | 20/01/1979 | ||
857 | Trần Văn Hiền | D11 F 339 | , Chợ Mới, An Giang | 04/07/1983 | ||
858 | Lê Văn Hiễn | E8 F339 | , , | 20/02/1979 | ||
859 | Nguyễn Văn Hiển | KG | , , Thái Bình | 21/01/1979 | ||
860 | Nguyễn Đức Hiện | C18 E 10 F339 | , , | |||
861 | Vũ Văn Hiện | F 330 | , Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 15/05/1978 | ||
862 | Nguyễn Quốc Hiệp | , Lương Sơn, Nghệ Tĩnh | 02/01/1978 | |||
863 | Nguyễn Văn Hiệp | , , Tiền Giang | ||||
864 | Nguyễn Văn Hiệp | , , | ||||
865 | Phạm Văn Hiệp | F 330 | , , | 15/12/1977 | ||
866 | Quách Vĩnh Hiệp | , , | ||||
867 | Tăng Văn Hiệp | , , Bến Tre | ||||
868 | Trần Minh Hiệp | Đ2 Hương Giang | , Bến Hải, Bình Trị Thiên | 10/01/1979 | ||
869 | Trần Trọng Hiệp | C1 D4 E 2 F8 | , Điền Châu, Nghệ Tĩnh | 19/12/1978 | ||
870 | Trần Văn Hiệp | , , Hậu Giang | ||||
871 | Võ Đình Hiệp | D8 E 1 F8 | , Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 23/12/1978 | ||
872 | Huỳnh Thanh Hiệt | , , Bến Tre | ||||
873 | Đặng Văn Hiếu | C 9 D9 E 3 | , , | 25/04/1978 | ||
874 | Nguyễn Huy Hiếu | , , | 16/01/1978 | |||
875 | Nguyễn Mạnh Hiếu | E 48 F320 QK3 | Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội | 02/03/1979 | ||
876 | Trần Văn Hiếu | , , | ||||
877 | Từ Văn Hiếu | , , Bến Tre | ||||
878 | Nguyễn Đình Hiểu | C1 D4 E 2 F8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 24/12/1978 | ||
879 | Hoàng Văn Hồ | E 10 F339 | , , | |||
880 | Lê Hoàng Hồ | C6 D5 E 2 F330 | Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang | 18/09/1987 | ||
881 | Hồ Văn Hỗ | C3 D218 E 14 | , Lâm Tây, Thuận Hải | 24/04/1980 | ||
882 | Trịnh Văn Hỗ | , , | ||||
883 | Lâm Hoàng Hổ | , , | ||||
884 | Phạm Văn Hổ | E 20 F4 | , , | |||
885 | Lê Hộ | , , An Giang | ||||
886 | Dương Trung Hoa | , , | ||||
887 | Hoa | , , | ||||
888 | Nguyễn Văn Hoa | , , Hà Nam Ninh | ||||
889 | Phạm Ngọc Hoa | D3 E 1 | , Kim Thành, Hải Hưng | 19/01/1978 | ||
890 | Phạm Quốc Hoa | E9 F339 | , , | |||
891 | Phạm Văn Hoa | D11,E10,F339 | , , | |||
892 | Trần Văn Hoa | C3 D7 E 10 | , , | 17/04/1982 | ||
893 | Huỳnh Văn Hoà | , , Tiền Giang | ||||
894 | Mai Văn Hoà | , , Tiền Giang | ||||
895 | Nguyễn Văn Hoà | , , | ||||
896 | Trần Văn Hoà | , , Tiền Giang | ||||
897 | Đinh Thanh Hóa | , Tuyên Hóa, Bình Trị Thiên | 05/01/1979 | |||
898 | Đồng văn Hóa | E 20 F4 | , , | 23/01/1979 | ||
899 | Lương Văn Hóa | , , | ||||
900 | Nguyễn Văn Hóa | E 30 F4 | , An Thụy, Hải Phòng | 31/12/1978 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!