Danh sách liệt sĩ tại NTLS Kon Tum – 24
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
1101 | ĐÀM VĂN PHONG | 1953 | KIM RU, NA RÌ, BẮC THÁI | E 48F320 | 14/6/1972 | |
1102 | ĐINH THÔNG | 1930 | MĂNG CÀNH, KONPLÔNG KON TUM | C106 | 3/1971 | |
1103 | ĐINH ĐỨC PHONG | 1945 | GIA THANH, GIA VIỄN, NINH BÌNH | E 66F10 | 24/4/1972 | |
1104 | LÊ VĂN PHONG | 1947 | HÒA NGHĨA, NA NÌ, BẮC THÁI | C7.CB | 14/5/1970 | |
1105 | LÊ VĂN PHONG | 1948 | NA NÌ, BẮC THÁI | C7CB | 9/10/1972 | |
1106 | NGUYỄN VĂN PHONG | 1949 | CAO BÁ QUÁT, BA ĐÌNH, HÀ NỘI | D BỘ 14F2 | 25/8/1972 | |
1107 | LÂM VĂN PHỤ | 1945 | NAM THẮNG, NAM TRỰC, NAM HÀ | H3 A TRƯỞNG | ĐẠI ĐỘI 16 KT | 22/3/1973 |
1108 | LÊ XUÂN PHÚ | 1952 | ĐỒNG ĐẠT, PHÚ LƯƠNG, BẮC THÁI | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 14/4/1972 |
1109 | NGUYỄN TRUNG PHÚ | 1949 | LIÊN GIANG, TIẾN HƯNG, THÁI BÌNH | H1 A TRƯỞNG | D18F320 | 23/3/1972 |
1110 | NGUYỄN VĂN PHỤ | 1942 | TỊNH MINH, SƠN TỊNH, QUẢNG NGÃI | D304 | 7/2/1944 | |
1111 | NÔNG VĂN PHỤ | 1949 | MINH LONG, TRÙNG KHÁNH, CAO BẰNG | B1 CHIẾN SỸ | D 9E 64 | 1/5/1972 |
1112 | TRẦN VĂN PHÚ | 1953 | TÂN THÁI, ĐẠI TỪ, BẮC THÁI | B1 CHIẾN SỸ | E 52 F320 | 24/6/1972 |
1113 | A PHÚC | 1950 | 1970 | |||
1114 | ĐỖ NHƯ PHÚC | 1946 | MAI ĐÌNH, KIM ANH, VĨNH PHÚ | B1 B TRƯỞNG | E 64F320 | 23/5/1972 |
1115 | KIỀU VĂN PHÚC | 1949 | TUYÊN NGHĨA, QUỐC OAI, HÀ TÂY | THIẾU ÚY, C PHÓ | C2D7E 64F320 | 15/5/1972 |
1116 | NGUYỄN ĐÌNH PHÚC | 1967 | ||||
1117 | NGUYỄN ĐÌNH PHÚC | 1950 | QUẢNG NGỌC, QUẢNG XƯƠNG, THANH HÓA | E 52F320 | 26/5/1972 | |
1118 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 1952 | ĐÔNG HƯNG, THÁI BÌNH | E 64F320 | 15/4/1972 | |
1119 | PHẠM VĂN PHÚC | 1946 | HÀ SƠN, HÀ TRUNG, THANH HÓA | K17F304 | 1/10/1968 | |
1120 | PHAN ĐÌNH PHÚC | 1948 | SƠN TRÀ, HƯƠNG SƠN, HÀ TĨNH | TRUNG SỸ, B PHÓ | F320 | 6/5/1972 |
1121 | TRẦN QUANG PHÚC | 1950 | HẢI TRUNG, HẢI HẬU, NAM HÀ | 16/4/1971 | ||
1122 | VI VĂN PHÚC | 1944 | SƠN THỦY, QUẢNG HÓA, THANH HÓA | HẠ SỸ | C2D 28 | 22/2/1971 |
1123 | HUỲNH THỊ KIM PHỤNG | 1960 | ĐOÀN KẾT, KON TUM | DU KÍCH XÃ | UBND XÃ ĐOÀN KẾT | 8/5/1979 |
1124 | PHÙNG | |||||
1125 | TRẦN PHÙNG | 1948 | CHI LĂNG, THANH MIỆN, HẢI HƯNG | 29/4/1972 | ||
1126 | PHẠM VĂN PHƯỢNG | 1943 | NINH MỸ, GIA KHÁNH, NINH BÌNH | PHÒNG TM.B3 | 7/4/1970 | |
1127 | A PHYCH | |||||
1128 | SẦM VĂN PIU | 1953 | CÔ NHÂN, QUẢNG HÒA, CAO BẰNG | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 27/5/1972 |
1129 | A PÔM | ĐĂK TÔ, KON TUM | C3D304 | 1972 | ||
1130 | A PÔM | KON TUM | H80 | |||
1131 | ĐẶNG VĂN QUÁN | 1951 | 208 KHU 3, TRÙNG KHÁNH, CAO BẰNG | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 1/1/1972 |
1132 | KIỀU VĂN QUÂN | 1952 | VĂN TÚY, LÝ NHÂN, NAM HÀ | B1 CHIẾN SỸ | E 52F320 | 19/4/1972 |
1133 | TRẦN VĂN QUÂN | 1940 | CAN LỘC, HÀ TĨNH | 21/3/1973 | ||
1134 | CAO VĂN QUANG | 1952 | THANH TRẠCH, BỐ TRẠCH, QUẢNG BÌNH | E 64F320 | 27/3/1972 | |
1135 | LÊ HỒNG QUANG | 1945 | HẢI NINH, TĨNH GIA, THANH HÓA | D1E 28 | 18/5/1970 | |
1136 | NGÔ VĂN QUANG | 1940 | QUỐC TUẤN, THƯỜNG TÍN, HÀ TÂY | 4/3 B TRƯỞNG | D 406 | 16/3/1971 |
1137 | NGÔ VĂN QUANG | 1952 | ĐÔNG TÂN, ĐÔNG HƯNG, THÁI BÌNH | H1 A PHÓ | E 48F320 | 20/5/1972 |
1138 | NGUYỄN HỒNG QUÃNG | 1941 | PHÚ LONG, GAI VIỄN, NINH BÌNH | C 48 | 18/11/1969 | |
1139 | NGUYỄN HỒNG QUÃNG | 1947 | TẾ TÂN, NÔNG CỐNG, THANH HÓA | D1E 95 | 10/8/1971 | |
1140 | NGUYỄN THẾ QUANG | 1950 | ĐÔNG TÂN, ĐÔNG HƯNG, THÁI BÌNH | H1 B TRƯỞNG | E 64F320 | 25/5/1972 |
1141 | NGUYỄN VĂN QUANG | 1952 | TRUNG KHÊ, PHONG CHÂU, VĨNH PHÚ | E 28F10 | 28/5/1972 | |
1142 | PHẠM HÙNG QUANG | 1950 | CẨM LA, KIM THI, HẢI HƯNG | K1E 24 | 1/5/1974 | |
1143 | TRẦN ĐÌNH QUẢNG | 1945 | TRUNG VIỄN, VĂN LÂM, VINH PHÚ | C9D11 | 3/4/1972 | |
1144 | TRẦN VĂN QUANG | 1852 | KHU 3, THỊ TRẤN HIỆP HÒA, HÀ BẮC | B1 CHIẾN SỸ | C11D3E 48F320 | 14/5/1972 |
1145 | VÕ XUÂN QUANG | 1949 | DUY PHƯỚC, DUY XUYÊN, QUẢNG NAM | C15 | 19/1/1970 | |
1146 | ĐẶNG TRỌNG QUẤT | GIA LÂM, HÀ NỘI | 30/11/1970 | |||
1147 | NGUYỄN THANH QUẤT | 1944 | GIAO THẮNG, GIAO THỦY, NAM HÀ | BỘ THAM MƯU | 5/5/1972 | |
1148 | HOÀNG ĐÌNH QuẾ | 1941 | KỲ LONG, KỲ ANH, HÀ TĨNH | 30/1/1968 | ||
1149 | LÊ VĂN QUẾ | THẠCH HÀ, HÀ TĨNH | 7/4/1964 | |||
1150 | PHẠM VĂN QUẾ | 1950 | NỘI HOÀNG, YÊN NINH, Ý YÊN, NAM HÀ | TRUNG SỸ, A TRƯỞNG | C48 D7E40 | 23/4/1972 |